Minjuvi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Tafasitamab

Sẵn có từ:

Incyte Biosciences Distribution B.V.

Mã ATC:

L01FX12

INN (Tên quốc tế):

tafasitamab

Nhóm trị liệu:

Daganatellenes szerek

Khu trị liệu:

Lymphoma, Large B-Cell, Diffuse

Chỉ dẫn điều trị:

Minjuvi is indicated in combination with lenalidomide followed by Minjuvi monotherapy for the treatment of adult patients with relapsed or refractory diffuse large B-cell lymphoma (DLBCL) who are not eligible for autologous stem cell transplant (ASCT).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2021-08-26

Tờ rơi thông tin

                                24
B
BETEGTÁJÉKOZTATÓ
25
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
MINJUVI 200 MG POR OLDATOS INFÚZIÓHOZ VALÓ KONCENTRÁTUMHOZ
tafaszitamab
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Ehhez Ön is hozzájárulhat a
tudomására jutó bármilyen mellékhatás
bejelentésével. A mellékhatások jelentésének módjairól a 4.
pont végén (Mellékhatások bejelentése)
talál további tájékoztatást.
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
•
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
•
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
•
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa
kezelőorvosát, vagy gyógyszerészét.
Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt bármilyen lehetséges
mellékhatásra is vonatkozik. Lásd
4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA
1.
Milyen típusú gyógyszer a MINJUVI, és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a MINJUVI alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni a MINJUVI-t
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a MINJUVI-t tárolni
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A MINJUVI, ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
MI AZ A MINJUVI?
A MINJUVI a tafaszitamab hatóanyagot tartalmazza. Ez egy
monoklonális antitestnek nevezett
fehérjetípus, amelyet a rákos sejtek elpusztítására terveztek.
Ez a fehérje a B-sejteknek vagy
B-limfocitáknak nevezett fehérvérsejttípus felszínén lévő
specifikus célponthoz kapcsolódva fejti ki
hatását. Amikor a tafaszitamab megtapad e sejtek felszínén, a
sejtek elpusztulnak.
MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN ALKALMAZHATÓ A MINJUVI?
A MINJUVI-t a B-sejtek diffúz, nagy B-sejtes limfómának nevezett
rákos megbe
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Az egészségügyi szakembereket
arra kérjük, hogy jelentsenek
bármilyen feltételezett mellékhatást. A mellékhatások
jelentésének módjairól a 4.8. pontban kaphatnak
további tájékoztatást.
1.
A GYÓGYSZER NEVE
MINJUVI 200 mg por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
200 mg tafaszitamabot tartalmaz injekciós üvegenként.
Feloldás után az oldat 40 mg tafaszitamabot tartalmaz
-milliliterenként.
A tafaszitamab egy humanizált CD19-specifikus monoklonális antitest
az immunglobulin G (IgG)
alosztályból, amelyet emlős (kínai hörcsög petefészek)
sejtekben állítanak elő rekombináns
DNS-technológiával.
Ismert hatású segédanyag
A MINJUVI 7,4 mg nátriumot tartalmaz injekciós üvegenként. A
segédanyagok teljes listáját lásd
a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Por oldatos infúzióhoz való koncentrátumhoz (por
koncentrátumhoz). (por koncentrátumhoz).
Fehér vagy enyhén sárgás színű liofilizált por.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A MINJUVI lenalidomiddal kombinálva, majd MINJUVI monoterápiával
követve, olyan felnőtt
betegek kezelésére javallt, akiknél a diffúz nagy B-sejtes
limfóma (DLBCL) relabáló vagy refrakter,
de autológ őssejt-transzplantációra (ASCT) nem alkalmas.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
MINJUVI-t kizárólag olyan egészségügyi szakember adhatja be, aki
tapasztalt daganatos betegek
kezelésében.
_Javasolt premedikáció _
Az infúzióval kapcsolatos reakciók kockázatát csökkentő
premedikációt a tafaszitamab infúzió
alkalmazását megelőző 30 perc és 2 óra közötti időtartamban
kell beadni. Azoknál a betegeknél,
akiknél az első 3 infúzió során nem jelentkeznek infúzióval
kapcsolatos reakciók, a premedikáció az
azt követő infúzióknál opcionális.
A premedikáció tartalmazha
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu