Memantine ratiopharm

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
30-06-2022

Thành phần hoạt chất:

memantin hidroklorid

Sẵn có từ:

Ratiopharm GmbH

Mã ATC:

N06DX01

INN (Tên quốc tế):

memantine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Alzheimerova bolest

Chỉ dẫn điều trị:

Liječenje bolesnika s umjerenom ili teškom Alzheimerovom bolesti.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2013-06-12

Tờ rơi thông tin

                                57
B. UPUTA O LIJEKU
58
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJE ZA BOLESNIKA
MEMANTIN RATIOPHARM 10 MG FILMOM OBLOŽENE TABLETE
memantinklorid
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI OVAJ
LIJEK JER SADRŽI VAMA VAŽNE
PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku ili ljekarniku.
-
Ovaj je lijek propisan samo Vama. Nemojte ga davati drugima. Može im
naškoditi, čak i ako su
njihovi znakovi bolesti jednaki Vašima.
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika ili ljekarnika. To uključuje
i svaku moguću nuspojavu koja nije navedena u ovoj uputi. Pogledajte
dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI:
1.
Što je Memantin ratiopharm i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego počnete uzimati Memantin ratiopharm
3.
Kako uzimati Memantin ratiopharm
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati Memantin ratiopharm
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE MEMANTIN RATIOPHARM I ZA ŠTO SE KORISTI
KAKO DJELUJE MEMANTIN RATIOPHARM
Memantin ratiopharm sadrži djelatnu tvar memantinklorid. Ubraja se u
skupinu lijekova poznatih kao
lijekovi protiv demencije.
Gubitak pamćenja u Alzheimerovoj bolesti pripisuje se poremećaju
prijenosa signala u mozgu. Mozak
sadržava takozvane N-metil-D-aspartat (NMDA) receptore koji su
uključeni u prijenos živčanih signala
važnih u učenju i pamćenju. Memantin ratiopharm spada u skupinu
lijekova poznatih kao antagonisti
NMDA receptora. Memantin ratiopharm djeluje na navedene NMDA receptore
poboljšavajući prijenos
živčanih signala i pamćenje.
ZA ŠTO SE MEMANTIN RATIOPHARM KORISTI
Memantin ratiopharm se koristi za liječenje bolesnika s umjerenom do
teškom Alzheimerovom
bolešću.
2.
ŠTO MORATE ZNATI PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI MEMANTIN RATIOPHARM
NEMOJTE UZIMATI MEMANTIN RATIOPHARM
•
ako ste alergični na memantinklorid, kikiriki ili soju ili neki drugi
sastojak ovog lijeka (naveden
u dijelu 6).
UPOZORENJA I MJERE OPREZA
Obratite se svom liječniku i
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV LIJEKA
Memantin ratiopharm 10 mg filmom obložene tablete
Memantin ratiopharm 20 mg filmom obložene tablete
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Memantin ratiopharm 10 mg
Jedna filmom obložena tableta sadrži 10 mg memantinklorida, što
odgovara 8,31 mg memantina.
Memantin ratiopharm 20 mg
Jedna filmom obložena tableta sadrži 20 mg memantinklorida što
odgovara 16,62 mg memantina.
Pomoćne tvari s poznatim učinkom
Memantin ratiopharm 10 mg
Laktoza (80 mg/filmom obloženoj tableti) i sojin lecitin (0,13
mg/filmom obloženoj tableti).
Memantin ratiopharm 20 mg
Laktoza (160 mg/filmom obloženoj tableti) i sojin lecitin (0,26
mg/filmom obloženoj tableti).
_ _
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Filmom obložena tableta (tableta)
Memantin ratiopharm 10 mg
Bijele do gotovo bijele, bikonveksne tablete u obliku kapsule s
razdjelnom crtom na jednoj strani i
utisnutim “10” na drugoj strani. Tableta se može razdijeliti na
jednake doze.
Memantin ratiopharm 20 mg
Bijele do gotovo bijele, bikonveksne tablete u obliku kapsule, s
razdjelnom crtom na jednoj strani i
utisnutim “20” na drugoj strani. Tableta se može razdijeliti na
jednake doze.
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
Liječenje odraslih bolesnika s umjerenom do teškom Alzheimerovom
bolešću.
4.2
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
Liječenje treba započeti i nadzirati liječnik koji ima iskustva u
dijagnosticiranju i liječenju
Alzheimerove demencije.
Doziranje
3
Terapiju treba započeti samo ako je dostupan njegovatelj koji će
redovito nadzirati bolesnikovo
uzimanje lijeka. Dijagnozu treba postaviti prema važećim
smjernicama. Podnošljivost i doziranje
memantina treba redovito ponovno procjenjivati, po mogućnosti unutar
tri mjeseca od početka
liječenja. Nakon toga, klinička korist memantina i podnošljivost
liječenja trebaju biti redovito ponovno
procjenjivane u skladu s važećim kliničkim smjernicama. Terapija
održavanja može se nastaviti to
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-06-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này