Mektovi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

binimetinib

Sẵn có từ:

Pierre Fabre Medicament

Mã ATC:

L01EE03

INN (Tên quốc tế):

binimetinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiski līdzekļi

Khu trị liệu:

Melanoma

Chỉ dẫn điều trị:

Binimetinib kopā ar encorafenib ir norādīts ārstēšanai pieaugušiem pacientiem ar unresectable vai metastātiska melanoma ar BRAF V600 mutācijas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2018-09-20

Tờ rơi thông tin

                                32
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
33
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
MEKTOVI 15 MG APVALKOTĀS TABLETES
_binimetinibum _
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Mektovi un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Mektovi lietošanas
3.
Kā lietot Mektovi
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Mektovi
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR MEKTOVI UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
Mektovi ir pretvēža zāles, kas satur aktīvo vielu binimetinibu.
Kombinācijā ar citām zālēm, kas satur
enkorafenibu, tās lieto pieaugušajiem, lai ārstētu ādas vēža
veidu, ko sauc par melanomu un:
•
kurai ir noteiktas izmaiņas (mutācija) gēnā, kas atbild par
olbaltumvielas BRAF sintēzi,
un,
•
kas ir izplatījusies uz citām ķermeņa daļām vai kuru nevar
izoperēt.
BRAF gēna mutācijas rezultātā var tikt sintezētas olbaltumvielas,
kas veicina melanomas augšanu.
Mektovi iedarbojas uz citu olbaltumvielu, ko sauc par MEK un kas
stimulē vēža šūnu augšanu.
Mektovi lietojot kombinācijā ar enkorafenibu (kas iedarbojas uz
izmainītām BRAF olbaltumvielām),
tiek panākta vēža augšanas palēnināšanās vai apstāšanās.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS MEKTOVI LIETOŠANAS
Pirms ārstēšanas uzsākšanas ārsts pārbaudīs, vai Jums ir BRAF
gēna mutācija.
Tā kā Mektovi jālieto kombinācijā ar enkorafenibu, rūpīgi
jāizlasa enkorafenib
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Mektovi 15 mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra apvalkotā tablete satur 15 mg binimetiniba (
_binimetinibum_
).
Palīgviela ar zināmu iedarbību
Katra apvalkotā tablete satur 133,5 mg laktozes monohidrāta.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete (tablete).
Dzeltena līdz tumši dzeltena abpusēji izliekta ovāla apvalkotā
tablete bez dalījuma līnijas, aptuveni
12 mm gara un 5 mm plata, ar iespiestu logotipu “A” vienā pusē
un skaitli “15” otrā pusē.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Binimetinibs kombinācijā ar enkorafenibu ir paredzēts pieaugušo
pacientu ar nerezecējamu vai
metastātisku melanomu ar BRAF V600 mutāciju ārstēšanai (skatīt
4.4. un 5.1. apakšpunktu).
4.2
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Binimetiniba terapija kombinācijā ar enkorafenibu jāsāk un
jāuzrauga, atbildību uzņemoties ārstam,
kuram ir pieredze pretvēža zāļu izmantošanā.
Devas
Ieteicamā binimetiniba deva ir 45 mg (trīs 15 mg tabletes) divas
reizes dienā (kas atbilst kopējai dienas
devai 90 mg), ar apmēram 12 stundu intervālu.
_Devas izmaiņas_
Nevēlamu blakusparādību novēršanai var būt nepieciešama devas
samazināšana, zāļu lietošanas
pārtraukšana uz laiku vai izbeigšana (skatīt turpmāk 1. un 2.
tabulu).
Pacientiem, kuri saņem 45 mg binimetiniba divas reizes dienā,
ieteicamā samazinātā binimetiniba
deva ir 30 mg divas reizes dienā. Devas samazināšana zem 30 mg
divas reizes dienā nav ieteicama.
Terapija jāpārtrauc, ja pacients nepanes 30 mg perorāli divas
reizes dienā.
Ja nevēlamā blakusparādība, kuras dēļ samazināja devu, tiek
efektīvi novērsta, var apsvērt devas
palielināšanu atkal līdz 45 mg divas reizes dienā. Devas
palielināšana atkal līdz 45 mg divas reizes
dienā nav ieteicama, ja devas samazināšanas iemesls ir kreisā
kambara disfunkcija (KKD) vai jebkāda
4. pakāpes toksicitāte.
De
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu