Matever

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

levetiracetamas

Sẵn có từ:

Pharmathen S.A.

Mã ATC:

N03AX14

INN (Tên quốc tế):

levetiracetam

Nhóm trị liệu:

Antiepileptics,

Khu trị liệu:

Epilepsija

Chỉ dẫn điều trị:

Matever yra skiriamas kaip monoterapija dalinei epilepsijos priepuoliams gydyti su antrine generalizacija ar be jos 16 metų pacientams su naujai diagnozuota epilepsija. Matever yra nurodyta kaip adjunctive gydymas:gydymas, dalinis, pasireiškė traukuliai su ar be antrinės apibendrinimo suaugusiems, vaikams ir kūdikiams nuo vieno mėnesio amžiaus, epilepsija gydymas myoclonic konfiskavimo atvejų suaugusiesiems ir paaugliams nuo 12 metų amžiaus su nepilnamečių myoclonic epilepsija gydymas, pirminė generalizuota tonikas-clonic konfiskavimo atvejų suaugusiesiems ir paaugliams nuo 12 metų amžiaus, sergančių idiopatine generalizuota epilepsija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 27

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2011-10-03

Tờ rơi thông tin

                                43
INFORMACIJA ANT IŠORINĖS PAKUOTĖS
20, 30, 50, 60, 100 TABLEČIŲ DĖŽUTĖ
GRUPINĖ PAKUOTĖ, KURIOJE YRA 200 200 (2 X 100) [ĮSKAITANT
MĖLYNĄJĄ DĖŽUTĘ]
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Matever 250 mg plėvele dengtos tabletės
Levetiracetamum
2.
VEIKLIOJI MEDŽIAGA IR JOS KIEKIS
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 250 mg levetiracetamo.
3.
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ SĄRAŠAS
Sudėtyje yra saulėlydžio geltonojo FCF aliuminio kraplako (E110).
Daugiau informacijos pateikta
pakuotės lapelyje.
4.
FARMACINĖ FORMA IR KIEKIS PAKUOTĖJE
20 plėvele dengtų tablečių
30 plėvele dengtų tablečių
50 plėvele dengtų tablečių
60 plėvele dengtų tablečių
100 plėvele dengtų tablečių
Grupinė pakuotė: 200 (2 pakuotės po 100) plėvele dengtų
tablečių
5.
VARTOJIMO METODAS IR BŪDAS (-AI)
Prieš vartojimą perskaitykite pakuotės lapelį.
Vartoti per burną.
6.
SPECIALUS ĮSPĖJIMAS, KAD VAISTINĮ PREPARATĄ BŪTINA LAIKYTI
VAIKAMS NEPASTEBIMOJE IR NEPASIEKIAMOJE VIETOJE
Laikyti vaikams nepastebimoje ir nepasiekiamoje vietoje.
7.
KITAS (-I) SPECIALUS (-ŪS) ĮSPĖJIMAS (–AI) (JEI REIKIA)
8.
TINKAMUMO LAIKAS
EXP
44
9.
SPECIALIOS LAIKYMO SĄLYGOS
10.
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONĖS, DĖL NESUVARTOTO VAISTINIO
PREPARATO AR JO ATLIEKŲ TVARKYMO (JEI REIKIA)
11.
REGISTRUOTOJO PAVADINIMAS IR ADRESAS
Pharmathen S.A.
6, Dervenakion Str.
Pallini 15351, Attiki, Graikija
Tel.: +30 210 66 04 300
el. paštas: info@pharmathen.com
12.
REGISTRACIJOS PAŽYMĖJIMO NUMERIS (-IAI)
EU/1/11/711/001
EU/1/11/711/002
EU/1/11/711/003
EU/1/11/711/004
EU/1/11/711/005
EU/1/11/711/006
13. SERIJOS NUMERIS
Lot
14.
PARDAVIMO (IŠDAVIMO) TVARKA
Receptinis vaistinis preparatas.
15.
VARTOJIMO INSTRUKCIJA
16.
INFORMACIJA BRAILIO RAŠTU
Matever 250 mg
17.
UNIKALUS IDENTIFIKATORIUS - 2D BRŪKŠNINIS KODAS
2D brūkšninis kodas su nurodytu unikaliu identifikatoriumi.
18.
UNIKALUS IDENTIFIKATORIUS – ŽMONĖMS SUPRANTAMI DUOMENYS
PC
SN
NN
45
INFORMACIJA ANT IŠORINĖS PAKUOTĖS
200 (2 X 100) TABLEČIŲ GRUPINĖ PAKUOTĖ, KURIO
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Matever 250 mg plėvele dengtos tabletės
Matever 500 mg plėvele dengtos tabletės
Matever 750 mg plėvele dengtos tabletės
Matever 1000 mg plėvele dengtos tabletės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Matever 250 mg plėvele dengtos tabletės
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 250 mg levetiracetamo.
Pagalbinės medžiagos, kurių poveikis žinomas
_ _
_ _
KIekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 0,0025 mg saulėlydžio
geltonojo FCF aliuminio kraplako
(E110).
Matever 500 mg plėvele dengtos tabletės
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 500 mg levetiracetamo.
Matever 750 mg plėvele dengtos tabletės
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 750 mg levetiracetamo.
Pagalbinės medžiagos, kurių poveikis žinomas
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 0,08 mg saulėlydžio
geltonojo FCF aliuminio kraplako
(E110).
Matever 1000 mg plėvele dengtos tabletės
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 1000 mg levetiracetamo.
Pagalbinės medžiagos, kurių poveikis žinomas
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 3,8 mg laktozės
monohidrato.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Plėvele dengta tabletė.
Matever 250 mg plėvele dengtos tabletės
Mėlynos, pailgos, abipus išgaubtos plėvele dengtos tabletės.
Matever 500 mg plėvele dengtos tabletės
Geltonos, pailgos, abipus išgaubtos plėvele dengtos tabletės.
Matever 750 mg plėvele dengtos tabletės
3
Rožinės, pailgos, abipus išgaubtos plėvele dengtos tabletės.
Matever 1000 mg plėvele dengtos tabletės
Baltos, pailgos, abipus išgaubtos plėvele dengtos tabletės.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Matever skiriama monoterapijai gydyti suaugusiesiems ir paaugliams,
vyresniems nei 16 metų,
kuriems naujai diagnozuota epilepsija ir yra židininių (dalinių)
epilepsijos priepuolių su antrine
generalizacija ar be jos.
Matever skiriama kaip papildoma priemonė:
•
gydyti epileps
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-06-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu