Marixino (previously Maruxa)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

memantinhydrochlorid

Sẵn có từ:

KRKA, d.d.

Mã ATC:

N06DX01

INN (Tên quốc tế):

memantine

Nhóm trị liệu:

Andre anti-demensmidler

Khu trị liệu:

Alzheimers sygdom

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling af patienter med moderat til svær Alzheimers sygdom.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2013-04-28

Tờ rơi thông tin

                                24
B. INDLÆGSSEDDEL
25
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
MARIXINO 10 MG FILMOVERTRUKNE TABLETTER
memantinhydrochlorid
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret Marixino til dig personligt. Lad derfor være med
at give medicinen til
andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Marixino
3.
Sådan skal du tage Marixino
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Marixino indeholder det aktive stof memantinhydrochlorid. Det
tilhører gruppen af medicin kaldet
antidemensmedicin (medicin til behandling af demens).
Hukommelsestab ved Alzheimers sygdom skyldes en forstyrrelse af
signalstoffer i hjernen. Hjernen
indeholder såkaldte N-methyl-D-aspartat (NMDA)-receptorer, der er
involveret i overførslen af
nervesignaler, som er vigtige for indlæring og hukommelse. Marixino
hører til en gruppe af
lægemidler kaldet NMDA-receptor-antagonister. Marixino indvirker på
disse NMDA-receptorer og
forbedrer overførslen af nervesignaler samt hukommelsen.
Marixino anvendes til behandling af patienter med moderat til svær
Alzheimers sygdom.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT TAGE MARIXINO
TAG IKKE MARIXINO
-
hvis du er allergisk over for memantin eller et af de øvrige
indholdsstoffer i Marixino (angivet i
punkt 6).
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, før du tager Marixino:
-
hvis du tidligere har haft epileptiske anfald
-
hvis du for nylig har haft 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Marixino 10 mg filmovertrukne tabletter
Marixino 20 mg filmovertrukne tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Marixino 10 mg filmovertrukne tabletter
Hver filmovertrukket tablet indeholder 10 mg memantinhydrochlorid
svarende til 8,31 mg memantin.
Marixino 20 mg filmovertrukne tabletter
Hver filmovertrukket tablet indeholder 20 mg memantinhydrochlorid
svarende til 16,62 mg memantin.
Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på:
lactosemonohydrat
_Marixino 10 mg filmovertrukne tabletter_
Hver filmovertrukket tablet indeholder 51,45 mg lactosemonohydrat.
_Marixino 20 mg filmovertrukne tabletter_
Hver filmovertrukket tablet indeholder 102,90 mg lactosemonohydrat.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Filmovertrukket tablet.
Marixino 10 mg filmovertrukne tabletter
Hvid, oval, bikonveks filmovertrukket tablet, med delekærv på én
side (tabletlængde: 12,2-12,9 mm,
tykkelse: 3,5-4,5 mm). Tabletten kan deles i to lige store doser.
Marixino 20 mg filmovertrukne tabletter
Hvid, oval, bikonveks filmovertrukket tablet (tabletlængde: 15,7-16,4
mm, tykkelse: 4,7-5,7 mm).
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Behandling af voksne patienter med moderat til svær Alzheimers
sygdom.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandlingen bør iværksættes og overvåges af en læge med erfaring
i diagnosticering og behandling
af Alzheimers demens.
Dosering
Behandlingen bør kun påbegyndes, hvis patienten har en omsorgsperson
til rådighed, som er villig til
regelmæssigt at overvåge patientens lægemiddelindtagelse. Diagnosen
skal stilles i henhold til
gældende retningslinjer. Tolerance og dosering af memantin bør
regelmæssigt vurderes, helst senest
3
tre måneder efter behandlingsstart. Herefter bør den
behandlingsmæssige fordel af memantin og
patientens tolerabilitet regelmæssigt vurderes i henhold til
gældende kliniske retningslinjer.
Vedligeholdelsesbehandling kan fortsætte, så længe der er
terapeutiske fordel
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-08-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này