Luxturna

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

voretigene neparvovec

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited 

Mã ATC:

S01XA27

INN (Tên quốc tế):

voretigene neparvovec

Nhóm trị liệu:

Other ophthalmologicals

Khu trị liệu:

Leber Congenital Amaurosis; Retinitis Pigmentosa

Chỉ dẫn điều trị:

Luxturna kezelésére javallt, a felnőtt, gyermek betegek látás elvesztése miatt öröklött retina dystrophia által okozott megerősítette, biallelic RPE65 mutációk, akik elegendő életképes retinális sejtek.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2018-11-22

Tờ rơi thông tin

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Az egészségügyi szakembereket
arra kérjük, hogy jelentsenek
bármilyen feltételezett mellékhatást. A mellékhatások
jelentésének módjairól a 4.8 pontban kaphatnak
további tájékoztatást.
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Luxturna 5 × 10
12
vektor genom/ml koncentrátum és oldószer oldatos injekcióhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
2.1
ÁLTALÁNOS LEÍRÁS
A voretigen neparvovek egy olyan géntranszfer vektor, ami egy 2-es
szerotípusú adeno-asszociált
vírus vektor (AAV2) kapszidot alkalmaz a humán retinalis pigmenthám
65 kDa-os protein (hRPE65)
cDNS-ének retinára történő vivőanyagaként. A voretigen
neparvovek vad típusú AAV2-ből
származik, amit rekombináns DNS-technikák alkalmazásával
állítanak elő.
2.2
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
A koncentrátum 5 × 10
12
vektor genomot (vg) tartalmaz milliliterenként.
A Luxturna injekciós üvegenként 0,5 ml kinyerhető koncentrátumot
tartalmaz (ez 2,5 × 10
12
vektor
genomnak felel meg), amit a beadás előtt 1:10 arányban hígítani
kell, lásd 6.6 pont.
Miután 0,3 ml koncentrátumot 2,7 ml oldószerrel hígítottak, az
oldat 5 × 10
11
vektor genomot
tartalmaz milliliterenként. A Luxturna minden egyes 0,3 ml-es dózisa
1,5 × 10
11
vektor genomot
tartalmaz.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Koncentrátum és oldószer oldatos injekcióhoz.
Fagyasztott állapotukból történő kiolvadásukat követően mind a
koncentrátum, mind az oldószer
tiszta, színtelen folyadék, pH-juk 7,3.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Luxturna igazolt kétalléles
_RPE65_
mutációk okozta öröklött retina dystrophia miatti látásvesztés
kezelésére javallott olyan felnőtt, gyermek- és serdülőkorú
betegeknél, akiknek elegendő életképes
retinasejtje van.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A kez
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Az egészségügyi szakembereket
arra kérjük, hogy jelentsenek
bármilyen feltételezett mellékhatást. A mellékhatások
jelentésének módjairól a 4.8 pontban kaphatnak
további tájékoztatást.
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Luxturna 5 × 10
12
vektor genom/ml koncentrátum és oldószer oldatos injekcióhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
2.1
ÁLTALÁNOS LEÍRÁS
A voretigen neparvovek egy olyan géntranszfer vektor, ami egy 2-es
szerotípusú adeno-asszociált
vírus vektor (AAV2) kapszidot alkalmaz a humán retinalis pigmenthám
65 kDa-os protein (hRPE65)
cDNS-ének retinára történő vivőanyagaként. A voretigen
neparvovek vad típusú AAV2-ből
származik, amit rekombináns DNS-technikák alkalmazásával
állítanak elő.
2.2
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
A koncentrátum 5 × 10
12
vektor genomot (vg) tartalmaz milliliterenként.
A Luxturna injekciós üvegenként 0,5 ml kinyerhető koncentrátumot
tartalmaz (ez 2,5 × 10
12
vektor
genomnak felel meg), amit a beadás előtt 1:10 arányban hígítani
kell, lásd 6.6 pont.
Miután 0,3 ml koncentrátumot 2,7 ml oldószerrel hígítottak, az
oldat 5 × 10
11
vektor genomot
tartalmaz milliliterenként. A Luxturna minden egyes 0,3 ml-es dózisa
1,5 × 10
11
vektor genomot
tartalmaz.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Koncentrátum és oldószer oldatos injekcióhoz.
Fagyasztott állapotukból történő kiolvadásukat követően mind a
koncentrátum, mind az oldószer
tiszta, színtelen folyadék, pH-juk 7,3.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Luxturna igazolt kétalléles
_RPE65_
mutációk okozta öröklött retina dystrophia miatti látásvesztés
kezelésére javallott olyan felnőtt, gyermek- és serdülőkorú
betegeknél, akiknek elegendő életképes
retinasejtje van.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A kez
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-01-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu