Lumoxiti

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Moxetumomab pasudotox

Sẵn có từ:

AstraZeneca AB

Mã ATC:

L01X

INN (Tên quốc tế):

moxetumomab pasudotox

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiska medel

Khu trị liệu:

Leukemi, hårig cell

Chỉ dẫn điều trị:

Lumoxiti as monotherapy is indicated for the treatment of adult patients with relapsed or refractory hairy cell leukaemia (HCL) after receiving at least two prior systemic therapies, including treatment with a purine nucleoside analogue (PNA).

Tình trạng ủy quyền:

kallas

Ngày ủy quyền:

2021-02-08

Tờ rơi thông tin

                                26
B. BIPACKSEDEL
Läkemedlet är inte längre godkänt för försäljning
27
BIPACKSEDEL: INFORMATION TILL PATIENTEN
LUMOXITI 1 MG PULVER TILL KONCENTRAT OCH LÖSNING TILL
INFUSIONSVÄTSKA, LÖSNING
moxetumomab pasudotox
Detta läkemedel är föremål för utökad övervakning. Detta kommer
att göra det möjligt att snabbt
identifiera ny säkerhetsinformation. Du kan hjälpa till genom att
rapportera de biverkningar du
eventuellt får. Information om hur du rapporterar biverkningar finns
i slutet av avsnitt 4.
LÄS NOGA IGENOM DENNA BIPACKSEDEL INNAN DU BÖRJAR FÅ DETTA
LÄKEMEDEL. DEN INNEHÅLLER
INFORMATION SOM ÄR VIKTIG FÖR DIG.
-
Spara denna information, du kan behöva läsa den igen.
-
Om du har ytterligare frågor vänd dig till läkare, apotekspersonal
eller sjuksköterska.
-
Detta läkemedel har ordinerats enbart åt dig.
-
Om du får biverkningar, tala med läkare, apotekspersonal eller
sjuksköterska. Detta gäller även
eventuella biverkningar som inte nämns i denna information. Se
avsnitt 4.
I DENNA BIPACKSEDEL FINNS INFORMATION OM FÖLJANDE:
1.
Vad Lumoxiti är och vad det används för
2.
Vad du behöver veta innan du får Lumoxiti
3.
Hur Lumoxiti ges
4.
Eventuella biverkningar
5.
Hur Lumoxiti ska förvaras
6.
Förpackningens innehåll och övriga upplysningar
1.
VAD LUMOXITI ÄR OCH VAD DET ANVÄNDS FÖR
VAD LUMOXITI ÄR
Lumoxiti innehåller den aktiva substansen moxetumomab pasudotox.
VAD LUMOXITI ANVÄNDS FÖR
Lumoxiti används ensamt för att behandla en ovanlig cancer som
kallas hårcellsleukemi (HCL) där
benmärgen tillverkar onormala vita blodkroppar. Det är avsett för
användning hos vuxna när:

cancern har kommit tillbaka eller

tidigare behandling inte har fungerat.
Lumoxiti är för patienter som har fått minst 2 andra behandlingar
för sin HCL, inklusive en typ av
läkemedel som kallas purin nukleosidanalog.
HUR LUMOXITI VERKAR
Lumoxiti verkar genom att fästa sig på celler som har ett protein
som kallas CD22. HCL-celler har
detta protein. Efter att läkemedlet fäst si
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
Läkemedlet är inte längre godkänt för försäljning
2
Detta läkemedel är föremål för utökad övervakning. Detta kommer
att göra det möjligt att snabbt
identifiera ny säkerhetsinformation. Hälso- och sjukvårdspersonal
uppmanas att rapportera varje
misstänkt biverkning. Se avsnitt 4.8 om hur man rapporterar
biverkningar.
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Lumoxiti 1 mg pulver till koncentrat och lösning till
infusionsvätska, lösning
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
En injektionsflaska med pulver till koncentrat innehåller 1 mg
moxetumomab pasudotox.
Beredning med vatten för injektionsvätskor ger en slutlig
koncentration av moxetumomab pasudotox
på 1 mg/ml.
Moxetumomab pasudotox produceras i _Escherichia coli_-celler genom
rekombinant DNA-teknik.
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Pulver till koncentrat och lösning till infusionsvätska, lösning.
Pulver till koncentrat: vitt till benvitt lyofiliserat pulver.
Lösning (stabiliseringsmedel): färglös till svagt gul, klar
lösning med pH 6,0.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
TERAPEUTISKA INDIKATIONER
Lumoxiti som monoterapi är avsett för behandling av vuxna patienter
med recidiverande eller refraktär
hårcellsleukemi (HCL) efter att ha fått minst två tidigare
systemiska behandlingar, inklusive
behandling med en purin nukleosidanalog (PNA).
4.2
DOSERING OCH ADMINISTRERINGSSÄTT
Behandlingen ska initieras och övervakas av en läkare med erfarenhet
av användning av
cancerläkemedel.
Dosering
Rekommenderad dos av Lumoxiti är 0,04 mg/kg administrerat som en
30-minuters intravenös infusion
dag 1, 3 och 5 i varje 28-dagarscykel. Patienter ska fortsätta med
behandlingen i högst 6 cykler, eller
fram till sjukdomsprogression eller oacceptabel toxicitet.
Behandlingen kan avbrytas enligt läkarens
bedömning om komplett respons (CR) utan MRD (minimal residual
disease) uppnås innan de
6 cyklerna har avslutats.
_Hydrering_
Hos patienter som väger mer än 50 kg ska 1 liter iso
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-08-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu