Luminity

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
28-06-2023

Thành phần hoạt chất:

Perflutrenfylte

Sẵn có từ:

Lantheus EU Limited

Mã ATC:

V08DA04

INN (Tên quốc tế):

perflutren

Nhóm trị liệu:

Kontrastmedier

Khu trị liệu:

ekkokardiografi

Chỉ dẫn điều trị:

Dette legemidlet er kun til diagnostisk bruk. Luminity er en kontrast ultralyd-styrke agent for bruk på pasienter som ikke-kontrast ekkokardiografi var suboptimal (suboptimal anses å indikere at minst to av seks segmenter i 4 - eller 2-kammer utsikt over ventrikulære grensen ikke var evaluerbare) og som har mistanke om eller etablert koronarsykdom, for å gi opacification av hjertets kamre og forbedring av venstre ventrikkel endocardial grensen avgrensning på både hvile og stress.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2006-09-20

Tờ rơi thông tin

                                17
B. PAKNINGSVEDLEGG
18
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
LUMINITY 150 MIKROLITER/ML GASS OG VÆSKE TIL
INJEKSJONS-/INFUSJONSVÆSKE, DISPERSJON
perflutren
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.

Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.

Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege, apotek eller
sykepleier.

Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Luminity er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Luminity
3.
Hvordan du bruker Luminity
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Luminity
6.
Ytterligere informasjon
1.
HVA LUMINITY ER OG HVA DET BRUKES MOT
Luminity er et kontrastmiddel for ultralyd som inneholder små
mikrokuler (små bobler) av
perflutrengass som virkestoff.
Luminity er bare til diagnostisk bruk. Det er et kontrastmiddel (et
legemiddel som bidrar til å gjøre
indre strukturer i kroppen synlige under avbildningen).
Luminity brukes på voksne til å lage et tydeligere bilde av
hjertekamrene under ekkokardiografi (en
diagnostisk test der man tar et bilde av hjertet ved hjelp av
ultralyd), spesielt av den venstre
ventrikkelen. Luminity brukes på pasienter med påvist eller mistanke
om sykdom i kranspulsårene
(blokkering av blodårene som fører blod til hjertemuskelen), når
det ikke fås optimalt bilde ved
kontrastmiddelfri ekkokardiografi.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER LUMINITY
BRUK IKKE LUMINITY
- dersom du er allergisk overfor perflutren eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette legemidlet
(listet opp i avsnitt 6).
Rådfør deg med lege dersom du tidligere har hatt en allergisk
reaksjon på Luminity eller et annet
kontrastmiddel for ultralyd.
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Rådfør deg med lege før du bruker Luminity
- dersom du har e
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Luminity 150 mikroliter/ml gass og væske til
injeksjons-/infusjonsvæske, dispersjon
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ml inneholder høyst 6,4 x 10
9
perflutrenholdige lipidmikrosfærer med en gjennomsnittlig
diameter på 1,1-2,5 mikrometer (μm).
Hver ml inneholder tilnærmet 150 mikroliter (μl) perflutrengass.
Hjelpestoff(er) med kjent effekt:
Hver ml inneholder 2,679 mg natrium
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Gass og væske til injeksjons-/infusjonsvæske, dispersjon
Fargeløs, ensartet klar til gjennomskinnelig væske.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Dette legemiddel er kun til bruk ved diagnostiske formål.
Luminity er et kontrastforsterkende middel for ultralyd til bruk hos
voksne pasienter hvor
ekkokardiografi uten kontrast ikke var optimalt (ikke optimalt er
vurdert som at minst to av seks
segmenter i 4- eller 2-kammer-undersøkelsene i den ventrikulære
avgrensing ikke var evaluerbare) og
som har mistenkt eller fastslått koronar arteriesykdom. Det brukes
for å gi kontrasteffekt i
hjertekamrene og forbedre kontrasten i avbildningen av venstre
ventrikkels endokard både i hvile og
under stress.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Luminity skal kun administreres av leger som har fått opplæring og
har teknisk erfaring med
gjennomføring og tolkning av ekkokardiogrammer med kontrast.
Nødvendig gjenopplivningsutstyr
skal være tilgjengelig i tilfelle kardiopulmonale eller
overfølsomhetsreaksjoner (se pkt. 4.4).
Dosering
_Intravenøs bolusinjeksjon ved ikke-lineær
kontrastavbildningsteknikk i hvile og under stress: _
_ _
Anbefalt dose er gjentatte injeksjoner på 0,1 til 0,4 ml dispersjon,
etterfulgt av en 3 til 5 ml
bolusinjeksjon med natriumklorid 9 mg/ml (0,9 %) eller glukose 50
mg/ml (5 %) injeksjonsvæske,
oppløsning, for å opprettholde optimal kontrastforsterkning.
Totaldosen med perflutren bør ikke
overskride 1,6 ml.
_ _
_Intravenøs bolusinjeksjon ved fundamental avbildningstek
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-10-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu