Luminity

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

perflutren

Sẵn có từ:

Lantheus EU Limited

Mã ATC:

V08DA04

INN (Tên quốc tế):

perflutren

Nhóm trị liệu:

Mijloace de contrast

Khu trị liệu:

Ecocardiografia

Chỉ dẫn điều trị:

Acest medicament este destinat exclusiv diagnosticului. Luminity este o ecografie de contrast-agent de creștere pentru utilizare la pacienții la care non-ecocardiografia de contrast a fost suboptimal (sub nivelul optim este considerat a indica faptul că cel puțin două din șase segmente în 4 sau 2-camera de vedere al ventriculară de frontieră nu au fost evaluabili) și care și-au stabilit sau suspectat de boală coronariană, pentru a asigura opacifierea camerelor cardiace și îmbunătățirea ventriculară stângă endocardului delimitarea graniței la ambele odihnă și de stres.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2006-09-20

Tờ rơi thông tin

                                18
B. PROSPECTUL
19
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
LUMINITY 150 MICROLITRI/ML GAZ ŞI SOLVENT PENTRU DISPERSIE
INJECTABILĂ/PERFUZABILĂ
perflutren
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ UTILIZAȚI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONȚINE INFORMAȚII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului
sau asistentei medicale.
-
Dacă manifestați orice reacții adverse, adresați-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale. Acestea includ orice posibile reacții adverse
nemenționate în acest prospect.
Vezi pct. 4.
CE GĂSIȚI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este Luminity şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să știți înainte să utilizați Luminity
3.
Cum să utilizați Luminity
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Luminity
6.
Informaţii suplimentare
1.
CE ESTE LUMINITY ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Luminity este un agent de contrast pentru examen cu ultrasunete
(ecografie) şi conţine microsfere
(bule micuţe) de perflutren gazos ca substanţă activă.
Luminity este utilizat numai pentru diagnostic. Este un agent de
contrast (un medicament care face
vizibile structurile interne ale organismului în timpul testelor de
imagistică).
Luminity se utilizează la adulţi pentru a obţine o scanare mai
clară a camerelor inimii, în special a
ventriculului stâng, în timpul ecocardiografiei (un test diagnostic
în care se obţine o imagine a inimii
cu ajutorul ultrasunetelor). Luminity se utilizează la pacienţi cu
boală arterială coronariană (obstrucţia
vaselor de sânge care vascularizează muşchiul cardiac) suspectată
sau confirmată, atunci când
imaginea obţinută cu ecocardiografie fără substanţă de contrast
nu este optimă.
2.
CE TREBUIE SĂ ȘTIȚI ÎNAINTE SĂ UTILIZAȚI LUMINITY
NU UTILIZAŢI LUMINITY
-
dacă sunteţi alergic la perflutren sau la orica
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Luminity 150 microlitri/ml gaz şi solvent pentru dispersie
injectabilă/perfuzabilă
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Fiecare ml conţine maximum 6,4 x 10
9
microsfere lipidice conţinând perflutren, cu diametru mediu
cuprins între 1,1-2,5 micrometri (μm). Cantitatea aproximativă de
perflutren gazos în fiecare ml este
de 150 microlitri (μl).
Excipient(ți) cu efect cunoscut:
Fiecare ml conține 2,697 mg sodiu
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Gaz şi solvent pentru dispersie injectabilă/perfuzabilă
Lichid incolor, limpede până la translucid.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Acest medicament este utilizat numai în scop diagnostic.
Luminity este agent de contrast ecografic cu utilizare la pacienţi
adulţi la care ecocardiografia fără
contrast a fost suboptimală (suboptimal este considerat când cel
puţin două din şase segmente în
vedere tetracamerală sau bicamerală ale marginii ventriculare nu au
fost evaluate) şi care sunt
diagnosticaţi sau suspectaţi de boală coronariană, pentru a
asigura opacifierea camerelor cardiace şi
îmbunătăţirea delimitării marginii endocardice a ventriculului
stâng atât in condiţii de repaus cât si în
condiţii de stres.
4.2
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
Luminity trebuie administrat numai de medici pregătiţi, cu
expertiză tehnică în conducerea şi
interpretarea ecocardiogramelor de contrast şi trebuie ca
echipamentul de resuscitare adecvat să fie
disponibil în caz de reacţii de hipersensibilitate sau
cardiopulmonare (vezi pct. 4.4).
Doze
_Injectare intravenoasă în bolus utilizând tehnica imagistică de
contrast neliniară în condiţii de repaus _
_şi de stres: _
Doza recomandată constă în injectarea repetată a 0,1 până la 0,4
ml dispersie, urmată de injectarea în
bolus a 3 până la 5 ml soluţie injectabilă de clorură de sodiu 9
mg/ml (0,9%) sau glucoză 50mg/ml
(5%) soluţie
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-10-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu