Lorviqua

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Lorlatinib

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

L01ED05

INN (Tên quốc tế):

lorlatinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastic agents, Protein kinase inhibitors

Khu trị liệu:

Karcinoma, nesīkšūnu plaušas

Chỉ dẫn điều trị:

Lorviqua as monotherapy is indicated for the treatment of adult patients with anaplastic lymphoma kinase (ALK)‑positive advanced non‑small cell lung cancer (NSCLC) previously not treated with an ALK inhibitor. Lorviqua as monotherapy is indicated for the treatment of adult patients with ALK‑positive advanced NSCLC whose disease has progressed after:alectinib or ceritinib as the first ALK tyrosine kinase inhibitor (TKI) therapy; orcrizotinib and at least one other ALK TKI.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2019-05-06

Tờ rơi thông tin

                                35
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
36
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
LORVIQUA 25 MG APVALKOTĀS TABLETES
LORVIQUA 100 MG APVALKOTĀS TABLETES
lorlatinib
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4. punkta beigās.
PIRMS ŠO ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO
TĀ SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamajām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Lorviqua un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Lorviqua lietošanas
3.
Kā lietot Lorviqua
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Lorviqua
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR LORVIQUA UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
KAS IR LORVIQUA
Lorviqua satur aktīvo vielu lorlatinibu – zāles, ko lieto
pieaugušajiem, lai ārstētu progresējošu plaušu
vēža veidu, ko sauc par nesīkšūnu plaušu vēzi (NSŠPV).
Lorviqua pieder zāļu grupai, kas inhibē
enzīmu, ko sauc par anaplastiskās limfomas kināzi (ALK). Lorviqua
tiek nozīmēts tikai pacientiem,
kuriem ir izmaiņas ALK gēnā. Skatīt punktu “KĀ DARBOJAS
LORVIQUA” tālāk tekstā.
KĀDAM NOLŪKAM LORVIQUA LIETO
Lorviqua lieto, lai ārstētu pieaugušos ar plaušu vēža veidu, ko
sauc par nesīkšūnu plaušu vēzi
(NSŠPV). To lieto, ja Jūsu plaušu vēzis:
-
ir ALK pozitīvs – tas nozī
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Lorviqua 25 mg apvalkotās tabletes
Lorviqua 100 mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Lorviqua 25 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 25 mg lorlatiniba (_lorlatinib_).
_Palīgviela ar zināmu iedarbību_
Katra apvalkotā tablete satur 1,58 mg laktozes monohidrāta.
Lorviqua 100 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 100 mg lorlatiniba (_lorlatinib_).
_Palīgviela ar zināmu iedarbību_
Katra apvalkotā tablete satur 4,20 mg laktozes monohidrāta.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete (tablete).
Lorviqua 25 mg apvalkotās tabletes
Apaļa (8 mm) tūlītējas iedarbības apvalkotā tablete gaiši rozā
krāsā; vienā pusē iespiests uzraksts
“Pfizer”, otrā pusē – uzraksts “25” un “LLN”.
Lorviqua 100 mg apvalkotās tabletes
Ovāla (8,5 × 17 mm) tūlītējas iedarbības apvalkotā tablete
tumši rozā krāsā; vienā pusē iespiests
uzraksts “Pfizer”, otrā pusē – uzraksts “LLN 100”.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Lorviqua monoterapijā ir paredzēts anaplastiskās limfomas kināzes
(ALK)-pozitīva, progresējoša
nesīkšūnu plaušu vēža (NSŠPV) ārstēšanai pieaugušiem
pacientiem, kuri iepriekš nav ārstēti ar ALK
inhibitoru.
Lorviqua monoterapijā ir paredzēts ALK pozitīva, progresējoša
NSŠPV ārstēšanai pieaugušiem
pacientiem, kuru slimība ir progresējusi pēc ārstēšanas ar:
3

alektinibu vai ceritinibu kā pirmo ALK tirozīnkināzes inhibitoru
(TKI); vai

krizotinibu un vismaz vienu citu ALK TKI.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-02-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu