Livogiva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

teriparatide

Sẵn có từ:

Theramex Ireland Limited

Mã ATC:

H05AA02

INN (Tên quốc tế):

teriparatide

Nhóm trị liệu:

Homeostasi tal-kalċju

Khu trị liệu:

L-osteoporożi

Chỉ dẫn điều trị:

Livogiva is indicated in adults. Trattament ta 'l-osteoporożi f'nisa wara l-menopawża u fl-irġiel b'riskju akbar ta' ksur. In postmenopausal women, a significant reduction in the incidence of vertebral and non-vertebral fractures but not hip fractures have been demonstrated. Trattament ta 'osteoporożi assoċjat ma sostnut sistemika terapija bi glukokortikojdi f'nisa u l-irġiel f'riskju akbar ta' ksur.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2020-08-27

Tờ rơi thông tin

                                22
B.
FULJETT TA’ TAGĦRIF
23
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
LIVOGIVA 20 MICROGRAMMA/80 MIKROLITRI SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI ĠO
PINNA MIMLIJA LESTA
teriparatide
Dan il-prodott mediċinali huwa suġġett għal monitoraġġ
addizzjonali. Dan ser jippermetti
identifikazzjoni ta’ malajr ta’ informazzjoni ġdida dwar
is-sigurtà. Inti tista’ tgħin billi tirrapporta
kwalunkwe effett sekondarju li jista’ jkollok. Ara t-tmiem ta’
sezzjoni 4 biex tara kif għandek
tirrapporta effetti sekondarji.
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TUŻA DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li m’huwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Livogiva u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tuża Livogiva
3.
Kif għandek tuża Livogiva
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Livogiva
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU LIVOGIVA U GЋALXIEX JINTUŻA
Livogiva fih is-sustanza attiva teriparatide li jintuża biex
issaħħaħ l-għadam u biex inaqqas ir-riskju ta’
ksur billi jistimula l-formazzjoni tal-għadam.
Livogiva jintuża għall-kura ta’ l-osteoporożi fl-adulti.
L-osteoporożi hija marda li ġġiegħel lill-
għadam tiegħek jirqaqu u jiddgħajjfu. Din il-marda hija
speċjalment komuni fin-nisa wara l-
menopawża iżda tista’ sseħħ ukoll fl-irġiel. L-osteoporożi
hija wkoll komuni f’pazjenti li qegħdin
jingħataw il-kortikosterojdi.
2.
X'GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TUŻA LIVOGIVA
TUŻAX LIVOGIVA
•
jekk inti allerġiku/a għ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
Dan il-prodott mediċinali huwa suġġett għal monitoraġġ
addizzjonali. Dan ser jippermetti
identifikazzjoni ta’ malajr ta’ informazzjoni ġdida dwar
is-sigurtà. Il-professjonisti tal-kura tas-saħħa
huma mitluba jirrappurtaw kwalunkwe reazzjoni avversa suspettata. Ara
sezzjoni 4.8 dwar kif
għandhom jiġu rappurtati reazzjonijiet avversi.
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Livogiva 20 mikrogramma/80 mikrolitri soluzzjoni għall-injezzjoni
f’ pinna mimlija lesta.
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull doża ta’ 80 mikrolitri fiha 20 mikrogramma ta’ teriparatide
*
.
Kull pinna mimlija lesta ta’ 2.7 mL fiha 675 mikrogramma ta’
teriparatide (li tikkorrispondi għal 250
mikrogramma f’ kull mL).
*
Teriparatide, rhPTH(1-34), magħmul f’
_P. fluorescens_
, permezz tat-teknoloġija rikombinanti tad-
DNA, huwa identiku għas-sekwenza ta'
_34 N-terminal amino acid _
ta’ l-ormon uman paratirodje
endoġenu.
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Soluzzjoni għall-injezzjoni.
Soluzzjoni ċara u bla kulur.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Livogiva huwa indikat fl-adulti
Kura ta’ osteoporożi f’nisa wara l-menopawża u fl-irġiel li
qegħdin f’riskju ogħla ta’ ksur (ara sezzjoni
5.1). F’nisa wara l-menopawża, intwera tnaqqis sostanzjali
fl-ammont ta’ ksur vertebrali kif ukoll
f’dak mhux vertebrali iżda mhux fil-ksur ta’ l-għadma
tal-ġenbejn.
Kura ta’ osteoporożi assoċjata ma’ terapija b’glukokortikojdi
sistemiċi meħuda fit-tul, fin-nisa u fl-
irġiel li qegħdin f’riskju ogħla ta’ ksur (ara sezzjoni 5.1).
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
Id-doża rakkmandata ta’ Livogiva hija 20 mikrogramma mogħtija
darba kuljum.
Il-massimu ta’ tul ta’ żmien ta’ kura b’Livogiva għandu jkun
ta’ 24 xahar (ara sezzjoni 4.4). Il-kors ta’
24 xahar ta’ Livogiva m’għandux jiġi ripetut matul il-ħajja
tal-pazjent.
Il
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-01-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu