Livogiva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

teriparatide

Sẵn có từ:

Theramex Ireland Limited

Mã ATC:

H05AA02

INN (Tên quốc tế):

teriparatide

Nhóm trị liệu:

Kalcija homeostāze

Khu trị liệu:

Osteoporoze

Chỉ dẫn điều trị:

Livogiva is indicated in adults. Osteoporozes ārstēšana sievietēm pēc menopauzes un vīriešiem ar paaugstinātu lūzuma risku. In postmenopausal women, a significant reduction in the incidence of vertebral and non-vertebral fractures but not hip fractures have been demonstrated. Attieksmi pret osteoporozi saistīts ar ilgstošu sistēmisku glikokortikoīdu terapiju sievietēm, gan vīriešiem, paaugstināts lūzums.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2020-08-27

Tờ rơi thông tin

                                20
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
21
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
LIVOGIVA 20 MIKROGRAMU/80 MIKROLITROS ŠĶĪDUMS INJEKCIJĀM
PILDSPALVVEIDA PILNŠĻIRCĒ
teriparatide
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4. punkta beigās.
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī
uz iespējamām blakusparādībām, kas šajā instrukcijā nav
minētas. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT
:
1.
Kas ir Livogiva un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Livogiva lietošanas
3.
Kā lietot Livogiva
4.
Iespējamās blakusparādības
5
Kā uzglabāt Livogiva
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR LIVOGIVA UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
Livogiva satur aktīvo vielu teriparatīdu, ko lieto, lai padarītu
kaulus izturīgākus un samazinātu lūzumu
risku, stimulējot kaulaudu veidošanos.
Livogiva lieto osteoporozes ārstēšanai pieaugušajiem. Osteoporoze
ir slimība, kas padara Jūsu kaulus
plānus un trauslus. Šī slimība īpaši bieži ir sievietēm pēc
menopauzes, taču tā ir iespējama arī
vīriešiem. Osteoporoze bieži rodas arī pacientiem, kuri lieto
kortikosteroīdus.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS LIVOGIVA LIETOŠANAS
NELIETOJIET LIVOGIVA ŠĀDOS GADĪJUMOS:
•
ja Jums ir alerģija pret teriparatīdu vai kādu citu (6. punktā
minēto) šo zāļu sastāvdaļu;

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Livogiva 20 mikrogramu/80 mikrolitros šķīdums injekcijām
pildspalvveida pilnšļircē
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Vienā 80 mikrolitru devā ir 20 mikrogramu teriparatīda
(teriparatide) *.
Katrā 2,7 ml pildspalvveida pilnšļircē ir 675 mikrogrami
teriparatīda (atbilst 250 mikrogramiem
mililitrā).
* Teriparatīds, rhPTH(1-34), iegūts no
_P.fluorescens_
, izmantojot rekombinanto DNS tehnoloģiju ir
identisks 34 N-terminālajai aminoskābju secībai endogēnajā
cilvēka paratireoīdajā hormonā.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Šķīdums injekcijām.
Bezkrāsains, dzidrs šķīdums.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Livogiva indicēts pieaugušajiem.
Osteoporozes ārstēšana sievietēm pēcmenopauzes periodā un
vīriešiem ar palielinātu lūzumu risku
(skatīt 5.1. apakšpunktu). Sievietēm pēcmenopauzes periodā
pierādīta nozīmīga vertebrālo un
nevertebrālo lūzumu samazināšanās, bet gūžas kaula lūzumu
biežuma mazināšanās nav pierādīta.
Ar ilgstošu sistēmisku kortikosteroīdu terapiju saistītas
osteoporozes ārstēšana sievietēm un vīriešiem
ar palielinātu lūzumu risku (skatīt 5.1. apakšpunktu).
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
Ieteicamā Livogiva deva ir 20 mikrogrami, ievadot reizi dienā.
Maksimālais kopējais Livogiva terapijas ilgums ir 24 mēneši
(skatīt 4.4. apakšpunktu). Pēc tam visā
pacienta dzīves laikā 24 mēnešu Livogiva kursu nedrīkst
atkārtot.
Pacientiem papildus jālieto kalcijs un D vitamīns, ja ar uzturu
netiek uzņemts pietiekams daudzums.
Pēc Livogiva terapijas pabeigš
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-01-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu