Litfulo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ritlecitinib tosilate

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

L04AF08

INN (Tên quốc tế):

ritlecitinib

Nhóm trị liệu:

imunosupresivi

Khu trị liệu:

Alopecia Areata

Chỉ dẫn điều trị:

Litfulo is indicated for the treatment of severe alopecia areata in adults and adolescents 12 years of age and older.

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2023-09-15

Tờ rơi thông tin

                                29
B. UPUTA O LIJEKU
30
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJE ZA BOLESNIKA
LITFULO 50 MG TVRDE KAPSULE
ritlecitinib
Ovaj je lijek pod dodatnim praćenjem. Time se omogućuje brzo
otkrivanje novih sigurnosnih
informacija. Prijavom svih sumnji na nuspojavu i Vi možete pomoći.
Za postupak prijavljivanja
nuspojava, pogledajte dio 4.
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI OVAJ
LIJEK JER SADRŽI VAMA VAŽNE
PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku ili ljekarniku.
-
Ovaj je lijek propisan samo Vama. Nemojte ga davati drugima. Može im
naškoditi, čak i ako su
njihovi znakovi bolesti jednaki Vašima.
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika ili ljekarnika. To uključuje
i svaku moguću nuspojavu koja nije navedena u ovoj uputi. Pogledajte
dio 4.
Pored ove upute Vaš liječnik će Vam dati Karticu za bolesnika koja
sadrži važne sigurnosne
informacije kojih morate biti svjesni. Nosite ovu Karticu za bolesnika
sa sobom.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI:
1.
Što je Litfulo i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego počnete uzimati Litfulo
3.
Kako uzimati Litfulo
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati Litfulo
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE LITFULO I ZA ŠTO SE KORISTI
Litfulo sadrži djelatnu tvar ritlecitinib. Koristi se za liječenje
teške alopecije areate u odraslih osoba i
adolescenata u dobi od 12 godina i starijih. Alopecija areata je
bolest kod koje vlastiti imunološki
sustav tijela napada folikule dlake, što uzrokuje upalu koja dovodi
do gubitka dlake na vlasištu, licu
i/ili drugim dijelovima tijela.
Litfulo djeluje na način da smanjuje aktivnost enzima koji se zovu
JAK3 i TEC kinaze te su uključeni
u upalu folikula dlake. To smanjuje upalu, čime dolazi do ponovnog
rasta dlake u bolesnika s
alopecijom areatom.
2.
ŠTO MORATE ZNATI PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI LITFULO
NEMOJTE UZIMATI LITFULO
-
ako ste alergični na ritlecitinib ili neki drugi sasto
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
Ovaj je lijek pod dodatnim praćenjem. Time se omogućuje brzo
otkrivanje novih sigurnosnih
informacija. Od zdravstvenih radnika se traži da prijave svaku sumnju
na nuspojavu za ovaj lijek. Za
postupak prijavljivanja nuspojava vidjeti dio 4.8.
1.
NAZIV LIJEKA
Litfulo 50 mg tvrde kapsule
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Jedna tvrda kapsula sadrži 50 mg ritlecitiniba u obliku
ritlecitinibtosilata.
Pomoćna(e) tvar(i) s poznatim učinkom
Jedna tvrda kapsula sadrži 21,27 mg laktoza hidrata.
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Tvrda kapsula (kapsula)
Neprozirne tvrde kapsule, žutog tijela s plavom kapicom, približne
duljine od 16 mm i širine od 6 mm,
na čijem je tijelu otisnuto „RCB 50“, a na kapici „Pfizer“ u
crnoj boji.
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
Litfulo je indiciran za liječenje teške alopecije areate u odraslih
osoba i adolescenata u dobi
od 12 godina i starijih (vidjeti dio 5.1).
4.2
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
Liječenje treba započeti i pratiti zdravstveni radnik iskusan u
dijagnosticiranju i liječenju alopecije
areate.
Doziranje
Preporučena doza je 50 mg jedanput na dan.
Omjer koristi i rizika liječenja treba iznova procjenjivati u
pravilnim vremenskim razmacima za svaki
pojedini slučaj.
Treba razmotriti prekid primjene lijeka kod bolesnika u kojih nema
dokaza terapijske koristi nakon
36 tjedana.
3
_Praćenje laboratorijskih nalaza_
TABLICA 1. LABORATORIJSKA MJERENJA I SMJERNICE ZA PRAĆENJE
LABORATORIJSKA
MJERENJA
SMJERNICE ZA PRAĆENJE
DJELOVANJE
Broj trombocita
Prije početka liječenja, 4 tjedna nakon
početka liječenja, a nakon toga prema
rutinskoj obradi bolesnika.
Liječenje treba trajno prekinuti
ako je broj
trombocita < 50 × 10
3
/mm
3
.
Limfociti
Liječenje treba privremeno
prekinuti ako je
ABL < 0,5 × 10
3
/mm
3
te se
može ponovno započeti ako
vrijednost ABL-a ponovno
bude iznad navedene
vrijednosti.
Kratica: ABL = apsolutni broj limfocita
_Početak liječenja_
Lije
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-06-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-06-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu