Letifend

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Recombinant protein Q from Leishmania infantum MON-1

Sẵn có từ:

LETI Pharma, S.L.U.

Mã ATC:

QI07A

INN (Tên quốc tế):

Canine leishmaniasis vaccine (recombinant protein)

Nhóm trị liệu:

Koirat

Khu trị liệu:

Inaktivoidut bakteerirokotteet (kuten mykoplasma -, kurkkumätä-ja klamydia)

Chỉ dẫn điều trị:

6 kuukauden ikäisten koirien aktiivinen immunisointi leishmaniaasin kliinisen tapauksen riskin vähentämiseksi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2016-04-20

Tờ rơi thông tin

                                15
B. PAKKAUSSELOSTE
16
PAKKAUSSELOSTE
LETIFEND KUIVA-AINE, KYLMÄKUIVATTU, JA LIUOTIN, INJEKTIONESTETTÄ
VARTEN KOIRILLE
1.
MYYNTILUVAN HALTIJAN NIMI JA OSOITE SEKÄ ERÄN VAPAUTTAMISESTA
VASTAAVAN VALMISTAJAN NIMI JA OSOITE EUROOPAN TALOUSALUEELLA,
JOS ERI
Myyntiluvan haltija ja erän vapauttamisesta vastaava valmistaja:
LETI Pharma, S.L.U.
C/ Del Sol 5, Polígono Industrial Norte
Tres Cantos
28760 Madrid
ESPANJA
2.
ELÄINLÄÄKEVALMISTEEN NIMI
LETIFEND kuiva-aine, kylmäkuivattu, ja liuotin, injektionestettä
varten koirille
3.
VAIKUTTAVAT JA MUUT AINEET
Yksi 0,5 ml:n annos sisältää:
KUIVA-AINE, KYLMÄKUIVATTU
(valkoinen kuiva-aine)
Vaikuttava aine:
_Leishmania infantum_ MON-1 -loisesta peräisin oleva rekombinantti
proteiini Q
≥
36,7 ELISA-yksikköä (EY)
*
*
Antigeenipitoisuus määritetty ELISA-testillä verrattuna sisäiseen
standardiin.
Apuaineet:
natriumkloridi
arginiinihydrokloridi
boorihappo
LIUOTIN
Injektionesteisiin käytettävä vesi
q.s. 0,5 ml.
4.
KÄYTTÖAIHEET
Kuusi kuukautta täyttäneiden infektoitumattomien koirien aktiiviseen
immunisointiin vähentämään
_L e i s h m a n i a _
_i n f a n t u m _
-loiselle
altistumisen
jälkeisen
aktiivisen
infektion
ja/tai
kliinisen
taudin
kehittymisriskiä.
Rokotteen teho osoitettiin kenttätutkimuksessa, jossa koirat
altistuivat luonnonoloissa _Leishmania _
_infantum_ -loiselle kahden vuoden ajan alueilla, joilla infektiopaine
oli suuri.
Laboratoriotutkimuksissa, joissa käytettiin kokeellista altistusta
_Leishmania infantum_ -loiselle, rokote
vähensi taudin vaikeusastetta, mukaan lukien kliiniset oireet sekä
pernan ja imusolmukkeiden
loiskuorma.
Immuniteetin kehittyminen: 4 viikkoa rokotuksesta.
17
Immuniteetin kesto: Yksi vuosi rokotuksen jälkeen.
5.
VASTA-AIHEET
Ei saa käyttää tapauksissa, joissa esiintyy yliherkkyyttä
vaikuttavalle aineelle tai jollekin apuaineelle.
6.
HAITTAVAIKUTUKSET
Koirilla on havaittu hyvin yleisesti rokotuksen jälkeistä
injektiokohdan raapimista. Tällaisen reaktion
on havaittu parantuvan itsestään neljässä t
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
ELÄINLÄÄKKEEN NIMI
LETIFEND kuiva-aine, kylmäkuivattu, ja liuotin, injektionestettä
varten koirille
2.
LAADULLINEN JA MÄÄRÄLLINEN KOOSTUMUS
Yksi 0,5 ml:n annos sisältää:
Kuiva-aine, kylmäkuivattu
VAIKUTTAVA(T) AINE:
_Leishmania infantum_ MON-1 -loisesta peräisin oleva rekombinantti
proteiini Q
≥
36,7 ELISA-yksikköä (EY)
*
*
Antigeenipitoisuus määritetty ELISA-testillä verrattuna sisäiseen
standardiin.
Täydellinen apuaineluettelo, katso kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Kuiva-aine, kylmäkuivattu, ja liuotin, injektionestettä varten.
Valkoinen kuiva-aine, kylmäkuivattu.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KOHDE-ELÄINLAJI(T)
Koira.
4.2
KÄYTTÖAIHEET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Kuusi kuukautta täyttäneiden infektoitumattomien koirien aktiiviseen
immunisointiin vähentämään
_Leishmania infantum _-loiselle altistumisen jälkeisen aktiivisen
infektion ja/tai kliinisen taudin
kehittymisriskiä.
Rokotteen teho osoitettiin kenttätutkimuksessa, jossa koirat
altistuivat luonnonoloissa _Leishmania _
_infantum_ -loiselle kahden vuoden ajan alueilla, joilla infektiopaine
oli suuri.
Laboratoriotutkimuksissa, joissa käytettiin kokeellista altistusta
_Leishmania infantum_ -loiselle, rokote
vähensi taudin vaikeusastetta, mukaan lukien kliiniset oireet sekä
pernan ja imusolmukkeiden
loiskuorma.
Immuniteetin kehittyminen: 4 viikkoa rokotuksesta.
Immuniteetin kesto: Yksi vuosi rokotuksen jälkeen.
4.3
VASTA-AIHEET
Ei saa käyttää tapauksissa, joissa esiintyy yliherkkyyttä
vaikuttavalle aineelle tai jollekin apuaineelle.
3
4.4
ERITYISVAROITUKSET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Vain terveitä ja infektoitumattomia eläimiä saa rokottaa.
Rokote on turvallinen infektoituneille koirille. Infektoituneiden
koirien uudelleenrokotus ei pahentanut
sairauden kulkua (kahden kuukauden pituisen havannointijakson aikana).
Tehoa ei ole osoitettu näillä
eläimillä.
Testi Leishmania-infektion varalta on suositeltavaa tehdä ennen
rokottamista.
Saatavilla olevan tiedon perusteella ei voida arvioida rokotteen
v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu