Lenvima

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

mésilate de lenvatinib

Sẵn có từ:

Eisai GmbH

Mã ATC:

L01XE

INN (Tên quốc tế):

lenvatinib

Nhóm trị liệu:

Agents antinéoplasiques

Khu trị liệu:

Néoplasmes thyroïdiens

Chỉ dẫn điều trị:

Lenvima est indiqué en monothérapie pour le traitement de patients adultes atteints de progressif, localement avancé ou métastatique, différenciées (papillaire/folliculaire/cellules de Hürthle) de la thyroïde (DTC), réfractaire à l'iode radioactif (RAI). Lenvima est indiqué en monothérapie pour le traitement des patients adultes atteints d'un stade avancé ou non résécable de carcinome hépatocellulaire (HCC) qui n'ont pas reçu avant la thérapie systémique.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2015-05-28

Tờ rơi thông tin

                                58
B. NOTICE
59
NOTICE : INFORMATION DE L’UTILISATEUR
LENVIMA 4 MG GÉLULES
LENVIMA 10 MG GÉLULES
lenvatinib
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT DE PRENDRE CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.
•
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
•
Si vous avez d'autres questions, interrogez votre médecin ou votre
pharmacien.
•
Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d’autres personnes. Il
pourrait leur être nocif, même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.
•
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin, votre pharmacien
ou votre infirmier/ère. Ceci s’applique aussi à tout effet
indésirable qui ne serait pas mentionné
dans cette notice. Voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE ?
1.
Qu’est-ce que LENVIMA et dans quels cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant de prendre LENVIMA
3.
Comment prendre LENVIMA
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels ?
5.
Comment conserver LENVIMA
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
QU’EST-CE QUE LENVIMA ET DANS QUELS CAS EST-IL UTILISÉ
QU’EST-CE QUE LENVIMA
LENVIMA est un médicament qui contient la substance active
lenvatinib. Il est utilisé seul pour traiter
le cancer de la thyroïde avancé ou en progression chez les patients
adultes lorsqu'un traitement par
l’iode radioactif n’a pas été efficace pour arrêter la maladie.
LENVIMA peut également être utilisé pour traiter le cancer du foie
(
_carcinome hépatocellulaire)_
chez
les adultes qui n’ont pas été précédemment traités par un autre
médicament anticancéreux administré
dans le sang. Les patients sont traités par LENVIMA lorsque leur
cancer du foie s’est propagé ou ne
peut pas être opéré.
LENVIMA peut également être utilisé conjointement avec un autre
médicament anticancéreux appelé
pembrolizumab afin de traiter le cancer avancé de la membrane de
l’utérus (
_can
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
LENVIMA 4 mg gélules
LENVIMA 10 mg gélules
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
LENVIMA 4 mg gélules
Chaque gélule contient 4 mg de lenvatinib (sous forme de mésilate).
LENVIMA 10 mg gélules
Chaque gélule contient 10 mg de lenvatinib (sous forme de mésilate).
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Gélule.
LENVIMA 4 mg gélules
Gélule ayant un corps rouge orangé et une coiffe rouge orangé
d’environ 14,3 mm de longueur,
portant les mentions « € » sur la coiffe et « LENV 4 mg » sur le
corps imprimées à l’encre noire.
LENVIMA 10 mg gélules
Gélule ayant un corps jaune et une coiffe rouge orangé d’environ
14,3 mm de longueur, portant les
mentions « € » sur la coiffe et « LENV 10 mg » sur le corps
imprimées à l’encre noire.
4.
INFORMATIONS CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Carcinome thyroïdien différencié (CTD)
LENVIMA en monothérapie est indiqué dans le traitement des patients
adultes atteints de carcinome
thyroïdien différencié (papillaire, folliculaire, à cellules de
Hürthle) localement avancé ou
métastatique, réfractaire à l’iode radioactif (IRA) et
progressif.
Carcinome hépatocellulaire (CHC)
LENVIMA en monothérapie est indiqué pour le traitement des patients
adultes atteints de carcinome
hépatocellulaire (CHC) avancé ou non résécable qui n’ont pas
reçu de traitement systémique antérieur
(voir rubrique 5.1).
Cancer de l'endomètre (CE)
LENVIMA, en association au pembrolizumab, est indiqué dans le
traitement des patientes adultes
atteintes d’un cancer de l’endomètre avancé ou récidivant, dont
la maladie progresse pendant ou suite
à une chimiothérapie antérieure à base de sels de platine reçue
quel que soit le stade et qui ne sont pas
éligibles à une chirurgie curative ou à une radiothérapie.
3
4.2
POSOLOGIE ET MODE D’ADMINISTRATION
Le traitement par LENVIMA doit être instauré et supervis
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-12-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu