Ledaga

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
11-09-2023

Thành phần hoạt chất:

Chlormethine

Sẵn có từ:

Helsinn Birex Pharmaceuticals Ltd.

Mã ATC:

L01AA05

INN (Tên quốc tế):

chlormethine

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

Mycosis Fungoides

Chỉ dẫn điều trị:

Ledaga er indikert for topisk behandling av mycosis fungoides-type kutant T-celle lymfom (MF-type CTCL) hos voksne pasienter.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2017-03-03

Tờ rơi thông tin

                                22
B. PAKNINGSVEDLEGG
23
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
LEDAGA 160 MIKROGRAM/G GEL
klormetin
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkluderer
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Ledaga er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Ledaga
3.
Hvordan du bruker Ledaga
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevares Ledaga
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA LEDAGA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Ledaga inneholder virkestoffet klormetin. Dette er et
anti-kreftlegemiddel som brukes på huden for å
behandle mycosis fungoides-type kutan T-cellelymfom (MF-type CTCL).
MF-type CTCL er en tilstand der visse celler i kroppens immunsystem
kalt T-lymfocytter blir
kreftceller og påvirker huden. Klormetin en en type
anti-kreftlegemiddel som kalles et
'alkyleringsmiddel'. Det fester seg til DNA i celler som deler seg,
slik som kreftceller, som hindrer
dem fra å formere seg og vokse.
Ledaga er kun til bruk hos voksne.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER LEDAGA
BRUK IKKE LEDAGA
-
dersom du er allergisk
(overfølsom) overfor klormetin eller noen av de andre
innholdsstoffene i
dette legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
ADVARSLER OG FORHOLDSREGLER
Rådfør deg med lege eller apotek før du bruker Ledaga.
-
Kontakt med øynene må unngås. Ikke appliser legemidlet nær
øynene, på innsiden av
neseborene, på innsiden av øret eller på leppene.
-
Hvis Ledaga kommer inn i øynene, kan det forårsake smerte,
forbrenning, opphovning, rødhet,
følsomhet 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Ledaga 160 mikrogram/g gel
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hvert gram gel inneholder klormetinhydroklorid tilsvarende 160
mikrogram med klormetin.
Hjelpestoffer med kjent effekt
Hver tube inneholder 10,5 gram med propylenglykol og 6 mikrogram med
butylhydroksytoluen.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Gel.
Klar, fargeløs gel.
4.
KLINISKE OPPLYSINGER
4.1
INDIKASJONER
Ledaga er indisert for utvortes behandling av mycosis fungoides-type
kutan T-cellelymfom (MF-type
CTCL) hos voksne pasienter (se pkt. 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling med Ledaga bør igangsettes av lege med egnet erfaring.
Dosering
Et tynt lag av Ledaga skal appliseres én gang daglig på berørte
områder av huden.
Behandling med Ledaga bør stoppes ved enhver grad av sårdannelse
eller blemmer på huden, moderat
alvorlig eller alvorlig dermatitt (f.eks. markert rødhet i huden med
ødem). Etter forbedring kan
behandling med Ledaga bli startet igjen med en redusert hyppighet på
én gang hver 3. dag. Hvis
gjeninnføring av behandling blir tolerert i minst 1 uke, kan
hyppigheten av applisering økes til
annenhver dag i minst 1 uke og deretter til applikasjon én gang
daglig hvis det blir tolerert.
_Eldre_
Doseringsanbefalingen for eldre pasienter (
≥
65 år gamle) er den samme som for yngre voksne
pasienter (se pkt. 4.8).
_Pediatrisk populasjon_
Sikkerhet og effekt av Ledaga hos barn i alderen 0 til 18 år har ikke
blitt fastslått. Det finnes ingen
tilgjengelige data.
3
Administrasjonsmåte
Ledaga er til utvortes bruk på huden.
Følgende anvisninger skal følges av pasienter eller pleiere ved
applisering av Ledaga:
•
Pasienter må vaske hendene grundig med vann og såpe øyeblikkelig
etter håndtering eller
applisering av Ledaga. Pasientene skal applisere Ledaga på rammede
hudområder. Dersom
ikke-rammede hudområder eksponeres for Ledaga, må pasienten vaske
det eksponerte området
med såpe og vann.
•
Pleiere må bruke nit
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-10-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu