Ledaga

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Hlormetīns

Sẵn có từ:

Helsinn Birex Pharmaceuticals Ltd.

Mã ATC:

L01AA05

INN (Tên quốc tế):

chlormethine

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiski līdzekļi

Khu trị liệu:

Mycosis Fungoides

Chỉ dẫn điều trị:

Ledaga indicēts mikozes fungoīdu tipa ādas T šūnu limfomas (MF tipa CTCL) lokālai ārstēšanai pieaugušiem pacientiem.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2017-03-03

Tờ rơi thông tin

                                22
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
23
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
LEDAGA 160 MIKROGRAMI/G GELS
chlormethine_ _
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR
JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJ
U.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī
uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀ
T:
1.
Kas ir Ledaga un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Ledaga lietošanas
3.
Kā lietot Ledaga
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Ledaga
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR LEDAGA UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
Ledaga satur aktīvo vielu hlormetīnu. Tās ir pretvēža zāles, ko
lieto uz ādas, lai ārstētu fungoīdās
mikozes tipa ādas T šūnu limfomu (FM tipa CTCL).
FM tipa CTCL ir stāvoklis, kura gadījumā noteiktas organisma
imūnās sistēmas šūnas, ko sauc par
T limfocītiem, kļūst ļaundabīgas un ietekmē ādu. Hlormetīns ir
tāda veida pretvēža zāles, ko sauc par
alkilējošo līdzekli. Tas piesaistās dalīšanās procesā esošu
šūnu (tādu kā vēža šūnu) DNS, tādējādi
apturot to vairošanos un augšanu.
Ledaga ir paredzēts lietošanai tikai pieaugušajiem.
2.
KAS JUMS J
Ā
Z
INA PIRMS LEDAGA LIETOŠA
NAS
NELIETOJIET
LEDAGA ŠĀDOS GADĪJUM
OS:
-
ja Jums ir alerģija (paaugstināta jutība) pret hlormetīnu vai
kādu citu (6. punktā minēto) šo zāļu
sastāvdaļu.
BRĪDINĀJUMI UN PIESARDZĪBA LIETOŠANĀ
Pirms Ledaga lietošanas konsultējieties ar ārstu vai farmaceitu.
-
Izvairieties no saskares ar acīm. Neuzklājiet zāles tuvu acīm,
nāsīs, auss iekšienē vai uz lūp
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Ledaga 160 mikrogrami/g gels
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Viens grams gela satur hlormetīna hidrohlorīdu, kas ir
līdzvērtīgs 160 mikrogramiem hlormetīna
(chlormethine).
Palīgvielas ar zināmu iedarbību
Katrā tūbiņā ir 10,5 grami propilēnglikola un 6 mikrogrami
butilhidroksitoluola.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Gels.
Caurspīdīgs, bezkrāsains gels.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TE
RAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Ledaga ir paredzēts fungoīdās mikozes tipa ādas T šūnu limfomas
(FM tipa CTCL) lokālai ārstēšanai
pieaugušiem pacientiem (skatīt 5.1. apakšpunktu).
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Ārstēšana ar Ledaga ir jāuzsāk ārstam ar atbilstošu pieredzi.
Devas
Plāna Ledaga kārtiņa jāuzklāj vienreiz dienā uz skartajiem ādas
apgabaliem.
Ārstēšana ar Ledaga jāpārtrauc, ja uz ādas veidojas jebkādas
smaguma pakāpes čūlas vai bullozi
izsitumi vai attīstās vidēji smags vai smags dermatīts (piemēram,
izteikts ādas apsārtums ar tūsku).
Stāvoklim uzlabojoties, ārstēšanu ar Ledaga var atsākt, taču
lietošanas biežums ir jāsamazina līdz
vienai reizei ik pēc 3 dienām. Ja, atsākot ārstēšanu, reakciju
vairs nenovēro vismaz vienu nedēļu,
lietošanas biežumu var palielināt – katru otro dienu vismaz vienu
nedēļu un pēc tam, ja reakciju
joprojām nenovēro, to lieto reizi dienā.
_Gados vecāki pacienti_
Gados vecākiem pacientiem (

65 gadus veci) ieteicamā deva neatšķiras no devas jaunākiem
pieaugušajiem (skatīt 4.8. apakšpunktu).
_Pediatriskā populācija_
Ledaga drošums un efektivitāte, lietojot bērniem no 0 līdz 18
gadiem, līdz šim nav pierādīta. Dati nav
pieejami.
3
Lietošanas veids
Ledaga ir paredzēts lokālai uzklāšanai uz ādas.
Uzklājot Ledaga, pacientiem vai aprūpētājiem ir jāievēro šādi
norādījumi.
•
Pacientam ir rūpīgi jānomazgā rokas ar ūdeni un ziepēm uzreiz
pēc rīkošanās ar Ledaga vai pēc

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-10-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu