Lartruvo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Olaratumab

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

L01XC27

INN (Tên quốc tế):

olaratumab

Nhóm trị liệu:

Daganatellenes szerek

Khu trị liệu:

Sarcoma

Chỉ dẫn điều trị:

Lartruvo szereplő doxorubicin kezelésére a felnőtt betegek speciális lágyrész-szarkóma, akik nem támadható kuratív műtét vagy a sugárkezelés, és aki nem korábban kezelték a doxorubicin (lásd kombinálva 5. szakasz.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Visszavont

Ngày ủy quyền:

2016-11-09

Tờ rơi thông tin

                                31
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
A gyógyszer forgalomba hozatali engedélye megszűnt
32
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
LARTRUVO 10 MG/ML KONCENTRÁTUM OLDATOS INFÚZIÓHOZ
olaratumab
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Ehhez Ön is hozzájárulhat a
tudomására jutó bármilyen mellékhatás
bejelentésével. A mellékhatások jelentésének módjairól a 4.
pont végén (Mellékhatások bejelentése)
talál további tájékoztatást.
MIELŐTT ELKEZDIK ÖNNÉL ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL
FIGYELMESEN AZ ALÁBBI
BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT
TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát. Ez a
betegtájékoztatóban fel nem sorolt bármilyen lehetséges
mellékhatásra is vonatkozik. Lásd
4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Lartruvo és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Lartruvo alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni a Lartruvo-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Lartruvo-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A LARTRUVO ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Lartruvo hatóanyaga az olaratumab, amely a monoklonális
ellenanyagoknak (antitesteknek)
nevezett gyógyszerek csoportjába tartozik.
Az olaratumab felismeri az úgynevezett vérlemezke eredetű
növekedési faktor receptor-α (PDGFR-α)
nevű fehérjét, és specifikusan kapcsolódik hozzá. A PDGFR-α
nagy számban van jelen egyes tumoros
sejteken, ahol növekedésre és osztódásra serkenti a daganatos
sejteket. Amikor az olaratumab
kapcsolódik a PDGFR-α-hoz, megelőzheti a daganatsejtek
növekedését és túlélés
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
A gyógyszer forgalomba hozatali engedélye megszűnt
2
Ez a gyógyszer fokozott felügyelet alatt áll, mely lehetővé teszi
az új gyógyszerbiztonsági
információk gyors azonosítását. Az egészségügyi szakembereket
arra kérjük, hogy jelentsenek
bármilyen feltételezett mellékhatást. A mellékhatások
jelentésének módjairól a 4.8 pontban kaphatnak
további tájékoztatást.
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Lartruvo 10 mg/ml koncentrátum oldatos infúzióhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Egy ml oldatos infúzióhoz való koncentrátum 10 mg olaratumabot
tartalmaz.
190 mg olaratumab 19 ml-es injekciós üvegenként.
500 mg olaratumab 50 ml-es injekciós üvegenként.
Az olaratumab egy humán IgG1 monoklonális antitest, amelyet
rekombináns DNS technikával egér
(NS0) sejteken állítanak elő.
Ismert hatású segédanyag
Egy 19 ml-es injekciós üveg körülbelül 22 mg (1 mmol) nátriumot
tartalmaz.
Egy 50 ml-es injekciós üveg körülbelül 57 mg (2,5 mmol)
nátriumot tartalmaz.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Koncentrátum oldatos infúzióhoz (steril koncentrátum).
A koncentrátum tiszta - kissé opaleszkáló és színtelen -
halványsárga, látható részecskéktől mentes
oldat.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Lartruvo doxorubicinnel kombinációban olyan, előrehaladott
lágyrész sarcomában szenvedő felnőtt
betegek kezelésére javallott, akik nem alkalmasak kuratív sebészi
vagy sugárkezelésre, és korábban
nem részesültek doxorubicin-kezelésben (lásd 5.1 pont).
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
Az olaratumab-kezelést az onkológiában jártas orvosnak kell
elkezdenie és felügyelnie. A betegeknél
az infúzió alatt monitorozni kell az infúzióval összefüggő
reakciók (infusion-related reaction, IRR)
okozta panaszokat és tüneteket, és az újraélesztéshez
szükséges eszközöknek rendelkezésre kell
állniuk (lásd 4.4 pont).
Adagolás
Az olaratumab ajánlot
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 02-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 02-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-09-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu