Lamivudine Teva Pharma B.V.

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

lamivudín

Sẵn có từ:

Teva B.V. 

Mã ATC:

J05AF05

INN (Tên quốc tế):

lamivudine

Nhóm trị liệu:

Antivirotiká na systémové použitie

Khu trị liệu:

HIV infekcie

Chỉ dẫn điều trị:

Lamivudin Teva Pharma B. je indikovaná ako súčasť antiretrovírusovej kombinovanej liečby na liečbu dospelých a detí infikovaných vírusom ľudskej imunodeficiencie (HIV).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2009-12-10

Tờ rơi thông tin

                                32
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
33
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
LAMIVUDINE TEVA PHARMA B.V. 150 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
lamivudín
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok obráťte sa na
svojho lekára alebo lekárnika. To
sa týka aj
_ _
akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii.
Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Lamivudine Teva Pharma B.V. a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Lamivudine Teva Pharma
B.V.
3.
Ako užívať Lamivudine Teva Pharma B.V.
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Lamivudine Teva Pharma B.V.
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE LAMIVUDINE TEVA PHARMA B.V. A NA ČO SA POUŽÍVA
LAMIVUDINE TEVA PHARMA B.V.
SA POUŽÍVA NA LIEČBU INFEKCIE HIV (VÍRUSOM ĽUDSKEJ IMUNITNEJ
NEDOSTATOČNOSTI) U DOSPELÝCH A DETÍ.
Účinná látka v Lamivudine Teva Pharma B.V. je lamivudín.
Lamivudine Teva Pharma B.V. je druh
lieku, ktorý je známy ako antiretrovirotikum. Patrí do skupiny
liekov označovaných ako
_nukleozidové _
_analógy inhibítorov reverznej transkriptázy (NRTIs)._
Lamivudine Teva Pharma B.V HIV úplne nevylieči; znižuje množstvo
vírusu vo vašom tele a udržiava
ho na nízkej úrovni. Tiež zvyšuje počet CD4 buniek v krvi. CD4
bunky sú typom bielych krviniek,
ktoré sú pre telo dôležité tým, že mu pomáhajú prekonať
infekciu.
Na liečbu Lamivudinom Teva Pharma B.V nereaguje každá osoba
rovnako. Úč
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Lamivudine Teva Pharma B.V. 150 mg filmom obalené tablety
Lamivudine Teva Pharma B.V. 300 mg filmom obalené tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Lamivudine Teva Pharma B.V. 150 mg filmom obalené tablety
Každá filmom obalená tableta obsahuje 150 mg lamivudínu.
Lamivudine Teva Pharma B.V. 300 mg filmom obalené tablety
Každá filmom obalená tableta obsahuje 300 mg lamivudínu.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Filmom obalená tableta
Lamivudine Teva Pharma B.V. 150 mg filmom obalené tablety
Svetlo sivá, podlhovastá, bikonvexná, filmom obalená tableta dlhá
približne 14,5 mm a široká 7,0 mm
s označením „L 150“a s predelovou čiarou na jednej strane a s
predelovou čiarou na druhej strane.
Tableta sa môže rozdeliť na rovnaké dávky.
Lamivudine Teva Pharma B.V. 300 mg filmom obalené tablety
Sivá, bikonvexná, filmom obalená tableta tvaru kosoštvorca dlhá
približne 18,0 mm a široká 8,0 mm
s označením „L 300“ na jednej strane a hladká na druhej strane.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Lamivudine Teva Pharma B.V. je indikovaný ako súčasť
antiretrovírusovej kombinovanej terapie na
liečbu infekcie vírusom ľudskej imunodeficiencie (HIV) dospelým a
deťom.
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Liečbu Lamivudinom Teva Pharma B.V. má začať lekár so
skúsenosťami v liečení HIV infekcie.
Lamivudin je dostupný aj vo forme perorálneho roztoku pre deti
staršie ako tri mesiace a s telesnou
hmotnosťou nižšou ako 14 kg alebo pre pacientov, ktorí nedokážu
prehĺtať tablety (pozri časť 4.4).
Pacienti, ktorí prechádzajú z užívania lamivudínu vo forme
perorálneho roztoku na lamivudín
vo forme tabliet, sa majú riadiť odporúčaniami na dávkovanie,
ktoré sú špecifické pre túto liekovú
formu (pozri časť 5.2).
Dávkovanie
_Dospelí, dospievajúci a deti (s telesnou hmotnosťou aspoň 25 kg)
_
Odporúčaná dávka l
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-10-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này