Lamivudine Teva Pharma B.V.

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

lamivudin

Sẵn có từ:

Teva B.V. 

Mã ATC:

J05AF05

INN (Tên quốc tế):

lamivudine

Nhóm trị liệu:

Vírusellenes szerek szisztémás alkalmazásra

Khu trị liệu:

HIV fertőzések

Chỉ dẫn điều trị:

Lamivudin Teva Pharma B. részeként antiretrovirális kombinációs terápia, humán-immundeficiencia-vírus (HIV) kezelésére javallt-fertőzött felnőttek és gyermekek.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2009-12-10

Tờ rơi thông tin

                                34
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
35
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
LAMIVUDINE TEVA PHARMA B.V. 150 MG FILMTABLETTA
lamivudin
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert számára
ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége tünetei az
Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Lamivudine Teva Pharma B.V. és milyen
betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Lamivudine Teva Pharma B.V. szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a Lamivudine Teva Pharma B.V.-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Lamivudine Teva Pharma B.V.-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A LAMIVUDINE TEVA PHARMA B.V. ÉS MILYEN
BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A LAMIVUDINE TEVA PHARMA B.V.-T A HIV (HUMÁN IMMUNHIÁNY VÍRUS)
OKOZTA FERTŐZÉS KEZELÉSÉRE
ALKALMAZZÁK FELNŐTTEKNÉL ÉS GYERMEKEKNÉL.
A Lamivudine Teva Pharma B.V. hatóanyaga a lamivudin. A Lamivudine
Teva Pharma B.V. az
úgynevezett antiretrovirális (retrovírus-ellenes) gyógyszer. A
_nukleozid-analóg reverz transzkriptáz _
_gátló szereknek (NRTI-k)_
nevezett gyógyszerek csoportjába tartozik.
A Lamivudine Teva Pharma B.V. nem gyógyítja meg teljesen a
HIV-fertőzést; csökkenti és alacsony
szinten tartja a vírusmennyiséget az Ön szervezetében. Ezen
kívül növeli a CD4-sejtszámot a véréb
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Lamivudine Teva Pharma B.V. 150 mg filmtabletta
Lamivudine Teva Pharma B.V. 300 mg filmtabletta
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Lamivudine Teva Pharma B.V. 150 mg filmtabletta
150 mg lamivudint tartalmaz filmtablettánként.
Lamivudine Teva Pharma B.V. 300 mg filmtabletta
300 mg lamivudint tartalmaz filmtablettánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Filmtabletta.
Lamivudine Teva Pharma B.V. 150 mg filmtabletta
Világosszürke, rombusz alakú, mindkét oldalán domború, kb. 14,5
mm hosszú és 7,0 mm széles, egyik
oldalon törővonallal és mélynyomású „L 150” jelzéssel és
törővonallal, másik oldalon törővonallal
ellátott filmtabletta.
A tabletta egyenlő adagokra osztható.
Lamivudine Teva Pharma B.V. 300 mg filmtabletta
Szürke, rombusz alakú, mindkét oldalán domború, kb. 18,0 mm
hosszú és 8,0 mm széles, egyik
oldalon mélynyomású „L 300” jelzéssel ellátott, másik
oldalán sima filmtabletta.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Lamivudine Teva Pharma B.V. az emberi immunhiány-vírussal (HIV)
fertőzött felnőttek és
gyermekek kezelésére javallott, az antiretrovirális kombinációs
terápia részeként.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A terápiát HIV-fertőzöttek kezelésében tapasztalt orvosnak kell
elrendelnie.
A lamivudin belsőleges oldat formájában is hozzáférhető három
hónaposnál idősebb és 14 kg alatti
testtömegű gyermekek, illetve azon betegek számára, akik nem
képesek a tablettát lenyelni (lásd
4.4 pont).
A lamivudin belsőleges oldat és a lamivudin tabletta között
váltó betegeknek követniük kell az adott
gyógyszerformára vonatkozó adagolási javaslatokat (lásd 5.2
pont).
Adagolás
_Felnőttek, serdülők és gyermekek (legalább 25 kg
testtömegűek)_
A lamivudin ajánlott adagja napi 300 mg. Ez adható vagy naponta
kétszer 150 mg, vagy naponta
egyszer 300 mg formájában (lásd 4.4 pont).
3
A 300 mg-os ta
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-10-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-10-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này