Lacosamide Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

lacosamide

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

N03AX18

INN (Tên quốc tế):

lacosamide

Nhóm trị liệu:

Des antiépileptiques,des

Khu trị liệu:

Épilepsie

Chỉ dẫn điều trị:

Lacosamide Accord is indicated as monotherapy in the treatment of partial-onset seizures with or without secondary generalisation in adults, adolescents and children from 4 years of age with epilepsy. Lacosamide Accord is indicated as adjunctive therapy•         in the treatment of partial-onset seizures with or without secondary generalisation in adults, adolescents and children from 4 years of age with epilepsy. •         in the treatment of primary generalised tonic-clonic seizures in adults, adolescents and children from 4 years of age with idiopathic generalised epilepsy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2017-09-18

Tờ rơi thông tin

                                98
B. NOTICE
99
NOTICE : INFORMATION DU PATIENT
LACOSAMIDE ACCORD 50 MG COMPRIMÉS PELLICULÉS,
LACOSAMIDE ACCORD 100 MG COMPRIMÉS PELLICULÉS,
LACOSAMIDE ACCORD 150 MG COMPRIMÉS PELLICULÉS,
LACOSAMIDE ACCORD 200 MG COMPRIMÉS PELLICULÉS
lacosamide
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT DE PRENDRE CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.

Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.

Si vous avez d’autres questions, interrogez votre médecin ou votre
pharmacien.

Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d’autres personnes. Il
pourrait leur être nocif, même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.

Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin ou à votre
pharmacien. Ceci s’applique aussi à tout effet indésirable qui ne
serait pas mentionné dans cette
notice. Voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE
?
1.
Qu’est-ce que Lacosamide Accord et dans quel cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant de prendre
Lacosamide Accord
3.
Comment prendre Lacosamide Accord
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels ?
5.
Comment conserver Lacosamide Accord
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
QU’EST-CE QUE LACOSAMIDE ACCORD ET DANS QUEL CAS EST-IL UTILISÉ
QU’EST-CE QUE LACOSAMIDE ACCORD
Lacosamide Accord contient du lacosamide. Ce produit fait partie
d’un groupe de médicaments
appelés « médicaments antiépileptiques ». Ces médicaments sont
utilisés pour traiter l’épilepsie.

Ce médicament vous a été prescrit pour réduire le nombre de crises
dont vous souffrez.
DANS QUEL CAS LACOSAMIDE ACCORD EST-IL UTILISÉ

Lacosamide Accord est utilisé :
o
seul et en association avec d’autres médicaments antiépileptiques
chez l’adulte,
l’adolescent et l’enfant âgé de 2 ans et plus pour traiter une
forme d’épilepsie
caractérisée par la survenue de crises partielles avec ou sans
gé
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Lacosamide Accord 50 mg comprimés pelliculés
Lacosamide Accord 100 mg comprimés pelliculés
Lacosamide Accord 150 mg comprimés pelliculés
Lacosamide Accord 200 mg comprimés pelliculés
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Lacosamide Accord 50 mg comprimés pelliculés
Un comprimé pelliculé contient 50 mg de lacosamide.
Lacosamide Accord 100 mg comprimés pelliculés
Un comprimé pelliculé contient 100 mg de lacosamide.
Lacosamide Accord 150 mg comprimés pelliculés
Un comprimé pelliculé contient 150 mg de lacosamide.
Lacosamide Accord 200 mg comprimés pelliculés
Un comprimé pelliculé contient 200 mg de lacosamide.
Excipient(s) à effet notoire :
50 mg : chaque comprimé pelliculé contient 0,105 mg de lécithine
(soja)
100 mg : chaque comprimé pelliculé contient 0,210 mg de lécithine
(soja)
150 mg : chaque comprimé pelliculé contient 0,315 mg de lécithine
(soja)
200 mg : chaque comprimé pelliculé contient 0,420 mg de lécithine
(soja)
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Comprimé pelliculé.
Lacosamide Accord 50 mg comprimés pelliculés
Comprimés pelliculés roses, ovales, mesurant environ 10,3 x 4,8 mm,
gravés de l’inscription « L » sur
une face et « 50 » sur l’autre.
Lacosamide Accord 100 mg comprimés pelliculés
Comprimés pelliculés de couleur jaune foncé, ovales, mesurant
environ 13,0 x 6,0 mm, gravés de
l’inscription « L » sur une face et « 100 » sur l’autre.
Lacosamide Accord 150 mg comprimés pelliculés
Comprimés pelliculés de couleur saumon, ovales, mesurant environ
15,0 x 6,9 mm, gravés de
l’inscription « L » sur une face et « 150 » sur l’autre.
Lacosamide Accord 200 mg comprimés pelliculés
3
Comprimés pelliculés bleus, ovales, mesurant environ 16,4 x 7,6 mm,
gravés de l’inscription « L » sur
une face et « 200 » sur l’autre.
4.
INFORMATIONS CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Lacosamide Ac
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này