Kovaltry

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Octocog alfa

Sẵn có từ:

Bayer AG

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

octocog alfa

Nhóm trị liệu:

Antihemoraginiai

Khu trị liệu:

Hemofilija A

Chỉ dẫn điều trị:

Kraujavimo gydymas ir profilaktika pacientams, sergantiems hemofilija A (įgimtu VIII faktoriaus trūkumu). Kovaltry galima naudoti visoms amžiaus grupėms.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2016-02-18

Tờ rơi thông tin

                                19
INFORMACIJA ANT IŠORINĖS
PAKUOTĖS
IŠORINĖ ATSKIROS PAKUOTĖS DĖŽUTĖ (SU MĖLYNUOJU LANGELIU)
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Kovaltry 250 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
OKTOKOGAS ALFA (REKOMBINANTINIS ŽMOGAUS VIII KOAGULIACIJOS FAKTORIUS)
2.
VEIKLIOJI (-IOS) MEDŽIAGA (-OS) IR JOS (-Ų) KIEKIS (-IAI)
Kovaltry paruošto tirpalo sudėtyje yra 250 TV (100 TV / 1 ml)
oktokogo alfa.
3.
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ SĄRAŠAS
Sacharozė, histidinas, glicinas (E 640), natrio chloridas, kalcio
chloridas dihidratas (E 509),
polisorbatas 80 (E 433), ledinė acto rūgštis (E 260) ir injekcinis
vanduo.
4.
FARMACINĖ FORMA IR KIEKIS PAKUOTĖJE
milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
1
flakonas su milteliais, 1 injekciniu vandeniu užpildytas švirkštas,
1 flakono adapteris ir
1 venepunkcijos rinkinys.
5.
VARTOJIMO METODAS IR BŪDAS (-AI)
Leisti į veną. Tik viena dozė.
Prieš vartojimą perskaitykite pakuotės lapelį.
Kaip paruošti vaistą prieš vartojimą skaitykite pakuotės
lapelyje.
20
6.
SPECIALUS ĮSPĖJIMAS
,
KAD VAISTINĮ PREPARATĄ BŪTINA LAIKYTI
VAIKAMS NEPASTEBIMOJE IR NEPASIEKIAMOJE VIETOJE
Laikyti vaikams nepastebimoje ir nepasiekiamoje vietoje.
7.
KITAS (-I) SPECIALUS (-ŪS) ĮSPĖJIMAS (-AI) (JEI REIKIA)
8.
TINKAMUMO LAIKAS
EXP
EXP (laikant ne aukštesnėje kaip 25
°
C temperatūroje – 12 mėnesių periodo pabaiga): ............
PO ŠIOS DATOS VARTOTI NEGALIMA.
Per tinkamumo laiką, nurodytą ant etiketės, galima laikyti ne
aukštesnėje kaip 25
°
C temperatūroje ne
ilgiau kaip 12 mėnesių. Atkreipkite dėmesį į naują tinkamumo
laiką.
Paruoštą vaistą reikia suvartoti per 3 valandas.
PARUOŠTO VAISTO NEGALIMA ŠALDYTI.
9.
SPECIALIOS LAIKYMO SĄLYGOS
Laikyti šaldytuve. Negalima užšaldyti.
Flakoną ir užpildytą švirkštą laikyti išorinėje dėžutėje,
kad vaistas būtų apsaugotas nuo šviesos.
10.
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONĖS DĖL NESUVARTOTO VAISTINIO
PREPARATO AR JO ATLIEKŲ
TVARKYMO (JEI REIKIA)
Nesuvartotą tirpalą reikia išmesti.
11.
REGISTRUOTO
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Kovaltry 250 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kovaltry 500 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kovaltry 1000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kovaltry 2000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kovaltry 3000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kovaltry 250 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kovaltry paruošto tirpalo sudėtyje yra maždaug 250 TV (100 TV / 1
ml) rekombinantinio žmogaus
VIII koaguliacijos faktoriaus (INN: oktokogas alfa).
Kovaltry 500 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kovaltry paruošto tirpalo sudėtyje yra maždaug 500 TV (200 TV / 1
ml) rekombinantinio žmogaus
VIII koaguliacijos faktoriaus (INN: oktokogas alfa).
Kovaltry 1000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kovaltry paruošto tirpalo sudėtyje yra maždaug 1000 TV (400 TV / 1
ml) rekombinantinio žmogaus
VIII koaguliacijos faktoriaus (INN: oktokogas alfa).
Kovaltry 2000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kovaltry paruošto tirpalo sudėtyje yra maždaug 2000 TV (400 TV / 1
ml) rekombinantinio žmogaus
VIII koaguliacijos faktoriaus (INN: oktokogas alfa).
Kovaltry 3000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kovaltry paruošto tirpalo sudėtyje yra maždaug 3000 TV (600 TV / 1
ml) rekombinantinio žmogaus
VIII koaguliacijos faktoriaus (INN: oktokogas alfa).
Vaistinio preparato poveikio stiprumas tarptautiniais vienetais (TV)
nustatomas atliekant Europos
farmakopėjos chromogeninį tyrimą. Kovaltry specifinis aktyvumas yra
maždaug 4000 TV/mg
baltymo.
Oktokogas alfa (viso ilgio rekombinantinis žmogaus VIII koaguliacijos
faktorius (rDNR)) yra
išgrynintas baltymas, turintis 2 332 aminorūgštis. Jis gaunamas
rekombinantinės DNR technologijos
būdu genetiškai modifikuotose žiurkėnų jauniklių inkstų
ląstelėse, į kurias įterptas žmogaus
VIII faktoriaus genas. Kovaltry ruošiamas ląstelių auginimo,

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu