Kovaltry

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Octocog alfa

Sẵn có từ:

Bayer AG

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

octocog alfa

Nhóm trị liệu:

Antihemorraagilised ained

Khu trị liệu:

Hemofiilia A.

Chỉ dẫn điều trị:

Verejooksu ravi ja profülaktika hemofiilia A patsientidel (kaasasündinud VIII faktori puudulikkus). Kovaltry'it saab kasutada kõigi vanuserühmade jaoks.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2016-02-18

Tờ rơi thông tin

                                70
B. PAKENDI INFOLEHT
71
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
KOVALTRY 250 RÜ SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
KOVALTRY 500 RÜ SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
KOVALTRY 1000 RÜ SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
KOVALTRY 2000 RÜ SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
KOVALTRY 3000 RÜ SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
alfaoktokog (rekombinantne inimese VIII hüübimisfaktor)
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime
võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt
lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Kovaltry ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Kovaltry kasutamist
3.
Kuidas Kovaltry’t kasutada
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Kovaltry’t säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON KOVALTRY JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Kovaltry sisaldab toimeainena inimese rekombinantset VIII
hüübimisfaktorit, mida nimetatakse ka
alfaoktokogiks. Kovaltry on toodetud rekombinantse tehnoloogia abil,
selle tootmisprotsessis ei ole
kasutatud ühtegi inim- või loomset päritolu valku. VIII
hüübimisfaktor on veres loomuomaselt leiduv
valk, mis aitab verel hüübida.
Kovaltry’t kasutatakse
VEREJOOKSUDE RAVIKS JA ENNETAMISEKS
A-hemofiiliaga (pärilik
VIII hüübimisfaktori puudulikkus) täiskasvanutel, noorukitel ja
igas vanuses lastel.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE KOVALTRY KASUTAMIST
KOVALTRY’T EI TOHI KASUTADA
•
kui olete alfaoktokogi või selle ravimi mis tahes koostisosade
(loetletud lõigus 6) suhtes
allergiline;
•
kui te olete allergiline hiire või hamstri valkude suhtes.
HOIATUSED JA ETTEVAATUSABINÕUD
PIDAGE NÕU OMA ARSTI VÕI APTEEKRIGA
, kui:
•
teil tekib
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Kovaltry 250 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Kovaltry 500 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Kovaltry 1000 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Kovaltry 2000 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Kovaltry 3000 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Kovaltry 250 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Kovaltry sisaldab pärast manustamiskõlblikuks muutmist ligikaudu 250
RÜ (100 RÜ/ml)
rekombinantset inimese VIII hüübimisfaktorit (INN:
_octocogum alfa_
).
Kovaltry 500 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Kovaltry sisaldab pärast manustamiskõlblikuks muutmist ligikaudu 500
RÜ (200 RÜ/ml)
rekombinantset inimese VIII hüübimisfaktorit (INN:
_octocogum alfa_
).
Kovaltry 1000 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Kovaltry sisaldab pärast manustamiskõlblikuks muutmist ligikaudu
1000 RÜ (400 RÜ/ml)
rekombinantset inimese VIII hüübimisfaktorit (INN:
_octocogum alfa_
).
Kovaltry 2000 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Kovaltry sisaldab pärast manustamiskõlblikuks muutmist ligikaudu
2000 RÜ (400 RÜ/ml)
rekombinantset inimese VIII hüübimisfaktorit (INN:
_octocogum alfa_
).
Kovaltry 3000 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Kovaltry sisaldab pärast manustamiskõlblikuks muutmist ligikaudu
3000 RÜ (600 RÜ/ml)
rekombinantset inimese VIII hüübimisfaktorit (INN:
_octocogum alfa_
).
Potentsust (RÜ) määratakse Euroopa farmakopöa kromogeense
meetodiga. Kovaltry spetsiifiline
aktiivsus on ligikaudu 4000 RÜ 1 mg proteiini kohta.
Alfaoktokog (täispikkuses rekombinantne inimese VIII hüübimisfaktor
(rDNA) on puhastatud valk,
milles on 2332 aminohapet. Seda toodetakse rekombinantse
DNA-tehnoloogia abil hamstripoja
neerurakkudest (BHK), kuhu on sisse viidud inimese VIII
hüübimisfaktori geen. Kovaltry
valmistamisel ei lisata rakkude kultiveerimisel, puhastamisel ega
lõplikku ravimvormi ühtki inim- või
loomset päritolu valku.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Süstelahuse pulber ja lahusti.
Pul
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu