Klisyri

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

tirbanibulin

Sẵn có từ:

Almirall, S.A.

Mã ATC:

D06BX03

INN (Tên quốc tế):

tirbanibulin

Nhóm trị liệu:

Antibiotikas un ķīmijterapijas līdzekļi dermatoloģiskai lietošanai

Khu trị liệu:

Keratozes, aktinika

Chỉ dẫn điều trị:

Klisyri is indicated for the field treatment of non-hyperkeratotic, non-hypertrophic actinic keratosis (Olsen grade 1) of the face or scalp in adults.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2021-07-16

Tờ rơi thông tin

                                19
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
20
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
KLISYRI 10 MG/G ZIEDE
tirbanibulin
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4. punkta beigās.
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī
uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT
1.
Kas ir Klisyri un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Klisyri lietošanas
3.
Kā lietot Klisyri
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Klisyri
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR KLISYRI UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
Klisyri satur aktīvo vielu tirbanibulīnu. To lieto vieglas formas
aktīniskās keratozes ārstēšanai
pieaugušajiem. Aktīniskā keratoze ir raupja ādas daļa, kas
izveidojusies cilvēkiem, kuri ilgu laiku ir
pakļauti pārāk lielai saules ietekmei. Klisyri vajadzētu lietot
vienīgi plakanai aktīniskajai keratozei uz
sejas un galvas ādas.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS KLISYRI LIETOŠANAS
NELIETOJIET KLISYRI ŠĀDOS GADĪJUMOS:
•
ja Jums ir alerģija pret tirbanibulīnu vai kādu citu (6. punktā
minēto) šo zāļu sastāvdaļu.
BRĪDINĀJUMI UN PIESARDZĪBA LIETOŠANĀ
Pirms Klisyri lietošanas konsultējieties ar ārstu vai farmaceitu
_ _
•
Nelietojiet Klisyri, līdz ārstējamā vieta nav sadzijusi no
jebkād
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Klisyri
_ _
10 mg/g ziede
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katrs ziedes grams satur 10 mg tirbanibulīna (tirbanibulin).
Katra paciņa satur 2,5 mg tirbanibulīna 250 mg ziedes.
Palīgvielas ar zināmu iedarbību
Propilēnglikols 890 mg/g ziedes
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Ziede.
Balta līdz gandrīz balta ziede.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Klisyri ir indicēta nehiperkeratotiskai, nehipertrofiskai sejas vai
galvas ādas aktīniskās keratozes
(Olsena 1. pakāpe) laukuma ārstēšanai pieaugušajiem.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
Tirbanibulīna ziede ir jāuzklāj uz skartās sejas vai galvas ādas
vienreiz dienā vienu ārstēšanas ciklu,
kas ir 5 secīgas dienas. Jāuzklāj plāns ziedes slānis, lai
nosegtu ārstējamo ādas daļu līdz 25 cm
2
.
Ja devas uzklāšana tiek nokavēta, pacientam ir jāuzklāj ziede
tiklīdz viņš/viņa par to atceras un tad
regulāri jāturpina. Tomēr ziedi nedrīkst uzklāt biežāk kā
reizi dienā.
Tirbanibulīna ziedi nedrīkst uzklāt līdz āda nav sadzijusi pēc
ārstēšanas ar jebkādām iepriekš lietotām
zālēm, procedūras vai ķirurģiskas ārstēšanas, un to nedrīkst
uzklāt uz atvērtām brūcēm vai
saplaisājušas ādas (skatīt 4.4. apakšpunktu).
Terapeitisko iedarbību var novērtēt aptuveni 8 nedēļas pēc
ārstēšanas sākšanas. Ja ārstētā zona
apsekošanas periodā nav pilnīgi vesela 8 nedēļas vai vēlāk pēc
ārstēšanas cikla sākuma, ārstēšana ir
jāpārskata un jāapsver tās nomaiņa.
Nav pieejami klīniskie dati par ārstēšanu ilgāk par vienu
ārstē
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu