Kimmtrak

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

tebentafusp

Sẵn có từ:

Immunocore Ireland Limited

Mã ATC:

L01

INN (Tên quốc tế):

tebentafusp

Nhóm trị liệu:

Antinavikiniai vaistai

Khu trị liệu:

Uveal Neoplasms

Chỉ dẫn điều trị:

Kimmtrak is indicated as monotherapy for the treatment of human leukocyte antigen (HLA)-A*02:01-positive adult patients with unresectable or metastatic uveal melanoma.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2022-04-01

Tờ rơi thông tin

                                28
B. PAKUOTĖS LAPELIS
29
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA PACIENTUI
KIMMTRAK 10
0 MIKROGRAMŲ/0,5 ML KONCENTRATAS INFUZINIAM TIRPALUI
tebentafuspas
Vykdoma papildoma šio vaisto stebėsena. Tai padės greitai nustatyti
naują saugumo informaciją.
Mums galite padėti pranešdami apie bet kokį Jums pasireiškiantį
šalutinį poveikį. Apie tai, kaip
pranešti apie šalutinį poveikį, žr. 4 skyriaus pabaigoje.
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
slaugytoją.
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją arba slaugytoją. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra KIMMTRAK ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant KIMMTRAK
3.
Kaip vartoti KIMMTRAK
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti KIMMTRAK
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA KIMMTRAK IR KAM JIS VARTOJAMAS
KIMMTRAK sudėtyje yra veikliosios medžiagos
TEBENTAFUSPO
. Tebentafuspas – tai vaistas nuo vėžio,
pagamintas iš dviejų skirtingų sulietųjų (tam tikru būdu
sujungtų) baltymų. Vienas šių baltymų
atpažįsta antigeną (baltymą taikinį), vadinamą gp100, ir prie jo
prisijungia. Didelė gp100 koncentracija
nustatoma akies kraujagyslinio dangalo melanomos vėžinėse
ląstelėse. Kitas baltymas atpažįsta
baltymą, vadinamą CD3, ir prie jo prisijungia. CD3 randamas tam
tikrose organizmo imuninės
sistemos ląstelėse. Prisijungdamas prie gp100 ir CD3, KIMMTRAK
aktyvina imuninę sistemą, kad tas
vėžines ląsteles atpažintų ir sunaikintų.
KIMMTRAK skirtas suaugusiesiems, sergantiems retos rūšies akių
vėžiu, vadinamu
AKIES
KRAUJAGYSLINIO DANGALO (UVEALINE) MELANOMA
, gydyti. Vaistas skiriamas vartoti, kai akies
kraujagyslinio dangalo melanoma veši, nepaisant vietinio gydymo arba
jeigu ji išplito
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
Vykdoma papildoma šio vaistinio preparato stebėsena. Tai padės
greitai nustatyti naują saugumo
informaciją. Sveikatos priežiūros specialistai turi pranešti apie
bet kokias įtariamas
nepageidaujamas reakcijas. Apie tai, kaip pranešti apie
nepageidaujamas reakcijas, žr.
4.8 skyriuje.
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
KIMMTRAK 100 mikrogramų/0,5 ml koncentratas infuziniam tirpalui
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Viename 0,5 ml flakone yra 100 mikrogramų tebentafuspo, atitinkančio
200 μg/ml koncentraciją prieš
praskiedimą.
Tebentafuspas yra susiliejimo baltymas, pagamintas DNR
rekombinantinės technologijos būdu
_Escherichia coli_
ląstelėse.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Koncentratas infuziniam tirpalui (sterilus koncentratas).
Skaidrus, bespalvis arba gelsvas tirpalas vienadoziame flakone.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
KIMMTRAK skirtas suaugusiems pacientams, sergantiems neoperuotina arba
metastazavusia uvealine
(akies kraujagyslinio dangalo) melanoma, kurių žmogaus leukocitų
antigeno (angl.
_human leukocyte _
_antigen_
, HLA)-A*02:01 tyrimo rezultatas yra teigiamas, gydyti monoterapija.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
KIMMTRAK reikia leisti vadovaujant ir prižiūrint vaistinių
preparatų nuo vėžio skyrimo patirties
turinčiam gydytojui, kuris pasiruošęs suvaldyti citokinų
išsiskyrimo sindromą aplinkoje, kurioje
galima iš karto naudoti visas reanimacijos priemones. Hospitalizuoti
rekomenduojama atliekant bent
pirmąsias tris KIMMTRAK infuzijas (žr. 4.4 skyrių).
Pacientams, gydomiems KIMMTRAK, bet kuriuo validuotu HLA genotipavimo
tyrimu, turi būti
nustatytas HLA-A*02:01
_ _
genotipas.
Dozavimas
Rekomenduojama KIMMTRAK dozė yra 20 mikrogramų 1-ąją parą, 30
mikrogramų 8-ąją parą,
68 mikrogramai 15-ąją parą ir paskui 68 mikrogramai kartą per
savaitę (žr. 6.6 skyrių). Gydymą
KIMMTRAK reikia tęsti, kol pacientui jis yra kliniškai naudingas i
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu