Kigabeq

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

vigabatrin

Sẵn có từ:

ORPHELIA Pharma SAS

Mã ATC:

N03AG04

INN (Tên quốc tế):

vigabatrin

Nhóm trị liệu:

Antiepileptics,

Khu trị liệu:

Spasms, Infantile; Epilepsies, Partial

Chỉ dẫn điều trị:

Kigabeq je navedeno pri dojenčkih in otrocih od 1 meseca do manj kot 7 leta starosti za:Zdravljenje v monotherapy infantilne krči (West sindrom). Zdravljenje v kombinaciji z drugimi antiepileptiki zdravil pri bolnikih z odporno delno epilepsijo (osrednja nastop zasegov) z ali brez sekundarne posplošitev, da je, če vse drugo ustrezno zdravilo kombinacije so se izkazali kot neprimerni ali niso bili prenaša.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2018-09-20

Tờ rơi thông tin

                                22
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
ORPHELIA Pharma SAS
85 boulevard Saint-Michel
75005 Pariz
Francija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/18/1302/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Serija
_ _
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Kigabeq 100 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
23
PODATKI NA PRIMARNI OVOJNINI
NALEPKA ZA PLASTENKO S 100 TABLETAMI ZA PERORALNO RAZTOPINO
ZDRAVILA KIGABEQ 100 MG
1.
IME ZDRAVILA
Kigabeq 100 mg tablete za peroralno raztopino
vigabatrin
Za otroke, stare od 1 meseca do manj kot 7 let.
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena tableta za peroralno raztopino vsebuje 100 mg vigabatrina.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
tablete za peroralno raztopino
100 tablet za peroralno raztopino
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
Peroralna in gastrična uporaba.
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
UPORABNO DO:
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
24
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
ORPHELIA Pharma SAS
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/18/1302/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Serija
_ _
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
_ _
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
25
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA, KI VSEBUJE 1 PLASTENKO S 50 TABLETAMI
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Kigabeq 100 mg tablete za peroralno raztopino
Kigabeq 500 mg tablete za peroralno raztopino
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Kigabeq 100 mg tablete za peroralno raztopino
Ena tableta za peroralno raztopino vsebuje 100 mg vigabatrina.
Kigabeq 500 mg tablete za peroralno raztopino
Ena tableta za peroralno raztopino vsebuje 500 mg vigabatrina.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Tableta za peroralno raztopino
Bele ovalne tablete. Tablete imajo na eni strani zarezo in jih je
mogoče razdeliti na enake odmerke.
-
500 mg, velikost tablete: 16,0 mm x 9,0 mm
-
100 mg, velikost tablete: 9,4 mm x 5,3 mm
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Kigabeq je indicirano za zdravljenje dojenčkov in otrok,
starih od 1 meseca do manj kot 7 let,
za:
-
zdravljenje infantilnih spazmov (Westovega sindroma) z monoterapijo;
-
zdravljenje bolnikov z rezistentno delno epilepsijo (napadi
žariščnega izvora) s sekundarno
generalizacijo ali brez nje v kombinaciji z drugimi
protiepileptičnimi zdravili, tj. če so se vse
druge primerne kombinacije zdravil izkazale za neustrezne ali pa jih
bolnik ni prenašal.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje z vigabatrinom lahko uvede le specialist na področju
epileptologije, nevrologije ali
pediatrične nevrologije. Organizirati je treba kontrolne preglede pod
nadzorom specialista na področju
epileptologije, nevrologije ali pediatrične nevrologije.
Odmerjanje
_Monoterapija za infantilne spazme (Westov sindrom) _
_ _
Priporočeni začetni odmerek je 50 mg/kg/dan. Naknadno odmerjanje je
mogoče postopno povečevati
za 25 mg/kg/dan vsake 3 dni do največjega priporočenega odmerka 150
mg/kg/dan. Odmerke
vigabatrina je treba dajati dvakrat na dan v skladu s spodnjo
preglednico.
_ _
3
PREGLEDNICA 1: ŠTEVILO TABLET ZA PERORALNO RAZTOPINO GLEDE NA TELESNO
MASO, ZAČETNI ODMEREK IN
POVEČANJE ODMERKA PRI INFANTILNIH SPAZMIH
_ _
TELESNA
MASA (V
KG)
ZAČETNI ODMEREK
50 M
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu