Kigabeq

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

vigabatrin

Sẵn có từ:

ORPHELIA Pharma SAS

Mã ATC:

N03AG04

INN (Tên quốc tế):

vigabatrin

Nhóm trị liệu:

Antiepileptiká,

Khu trị liệu:

Spasms, Infantile; Epilepsies, Partial

Chỉ dẫn điều trị:

Kigabeq je uvedené v dojčatá a deti od 1 mesiaca na menej ako 7 rokov na:Liečbu v monotherapy infantilné kŕče (West syndróm). Liečba v kombinácii s inými antiepileptic liekov pre pacientov s odolné čiastočné epilepsia (ohniskový výskyt záchvatov) s alebo bez sekundárnej zovšeobecnenie, že je tam, kde iné vhodné lieku kombinácie sa ukázali ako nedostatočné alebo neboli tolerované.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2018-09-20

Tờ rơi thông tin

                                29
B.
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
30 PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
KIGABEQ 100 MG ROZPUSTNÉ TABLETY
Pre deti od 1 mesiaca do menej ako 7 rokov
KIGABEQ 500 MG ROZPUSTNÉ TABLETY
Pre deti od 1 mesiaca do menej ako 7 rokov
vigabatrín
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
PODÁTE TENTO LIEK SVOJMU DIEŤAŤU,
PRETOŽE OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný vášmu dieťaťu. Nedávajte ho nikomu
inému. Môže mu uškodiť,
dokonca aj vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vaše dieťa.
-
Ak sa u vášho dieťaťa vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok,
obráťte sa na svojho lekára alebo
lekárnika. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov,
ktoré nie sú uvedené v tejto písomnej
informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Kigabeq a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako vaše dieťa použijete Kigabeq
3.
Ako podávať Kigabeq
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Kigabeq
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE KIGABEQ A NA ČO SA POUŽÍVA
Kigabeq obsahuje vigabatrín a používa sa na liečbu dojčiat a
detí vo veku od 1 mesiaca do menej ako
7 rokov. Používa sa na liečbu detských kŕčov (Westov syndróm)
alebo spolu s ďalšími liekmi na
epilepsiu na liečbu čiastočnej epilepsie, ktorá nie je v
súčasnej liečbe dostatočne kontrolovaná.
2.
ČO POTREBUJETE VEDIEŤ PREDTÝM, AKO VAŠE DIEŤA POUŽIJETE KIGABEQ
_ _
NEPODÁVAJTE KIGABEQ:
-
ak je vaše dieťa alergické na vigabatrín alebo na ktorúkoľvek z
ďalších zložiek tohto lieku
(uvedených v časti 6).
UPOZORNENIA A OPATRENIA
Predtým, ako podáte Kigabeq, obráťte sa na svojho detského
lekára, ak vaše dieťa:
-
má alebo malo v minulosti depresiu alebo iné psy
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Kigabeq 100 mg rozpustné tablety
Kigabeq 500 mg rozpustné tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Kigabeq 100 mg rozpustné tablety
Každá rozpustná tableta obsahuje 100 mg vigabatrínu.
Kigabeq 500 mg rozpustné tablety
Každá rozpustná tableta obsahuje 500 mg vigabatrínu.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Rozpustná tableta
Biele oválne tablety. Tablety majú deliacu ryhu na jednej strane a
môžu sa rozdeliť na rovnaké dávky.
-
Veľkosť 500 mg tabliet: 16,0 mm x 9,0 mm
-
Veľkosť 100 mg tabliet: 9,4 mm x 5,3 mm
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Kigabeq je indikovaný dojčatám a deťom vo veku od 1 mesiaca do
menej ako 7 rokov na:
-
liečbu kŕčov u dojčiat (Westov syndróm) v monoterapii.
-
liečbu v kombinácii s inými antiepileptikami u pacientov s
rezistentnou parciálnou epilepsiou
(fokálne záchvaty) so sekundárnou generalizáciou alebo bez nej, to
znamená, že všetky ostatné
vhodné kombinácie liekov sa ukázali ako nedostatočné alebo neboli
tolerované.
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Liečbu vigabatrínom môže začať len špecialista na
epileptológiu, neurológiu alebo pediatrickú
neurológiu. Následná liečba má prebiehať pod dohľadom
špecialistu na epileptológiu, neurológiu
alebo pediatrickú neurológiu.
Dávkovanie
_Monoterapia kŕčov u dojčiat (Westov syndróm) _
_ _
Odporúčaná začiatočná dávka je 50 mg/kg/deň. Následné
dávkovanie sa môže titrovať každé 3 dni až
po maximálnu odporúčanú dávku 150 mg/kg/deň v dávkach 25
mg/kg/deň. Dávky vigabatrínu sa majú
podávať dvakrát denne podľa tabuľky nižšie.
_ _
3
TABUĽKA 1: POČET ROZPUSTNÝCH TABLIET PODĽA TELESNEJ HMOTNOSTI,
POČIATOČNEJ DÁVKY A ZVÝŠENIE
DÁVKY PRI KŔČOCH U DOJČIAT
_ _
TELESNÁ
HMOTNOSŤ
(KG)
POČIATOČNÁ DÁVKA 50 MG/KG/DEŇ
NAVRHOVANÉ DÁVKY PRE PRVÝ
KROK TITRÁCIE (75 MG/KG/DEŇ)
(3. DEŇ)
NAVRHOVANÉ DÁVKY
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu