Kexxtone

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

monensin (als monensin-natrium)

Sẵn có từ:

Elanco GmbH

Mã ATC:

QA16QA06

INN (Tên quốc tế):

monensin

Nhóm trị liệu:

Runderen (koeien en vaarzen)

Khu trị liệu:

Geneesmiddelen voor de preventie en/of behandeling van acetonemia

Chỉ dẫn điều trị:

Voor de vermindering van de incidentie van ketose in de peri-parturient melkkoe / vaars waarvan wordt verwacht dat ze ketose ontwikkelen.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2013-01-28

Tờ rơi thông tin

                                B. BIJSLUITER
BIJSLUITER
KEXXTONE 32,4 G INTRARUMINAAL HULPMIDDEL MET CONTINUE AFGIFTE VOOR
RUNDEREN
1.
NAAM EN ADRES VAN DE HOUDER VAN DE VERGUNNING VOOR HET IN DE
HANDEL BRENGEN EN DE FABRIKANT VERANTWOORDELIJK VOOR
VRIJGIFTE, INDIEN VERSCHILLEND
Houder van de vergunning voor het in de handel brengen:
Elanco GmbH
Heinz-Lohmann-Str. 4
27472 Cuxhaven
Duitsland
Fabrikant verantwoordelijk voor vrijgifte:
Elanco France S.A.S
26 Rue de la Chapelle
68330 Huningue
Frankrijk
2.
BENAMING VAN HET DIERGENEESMIDDEL
Kexxtone 32,4 g intraruminaal hulpmiddel met continue afgifte voor
runderen
monensin
3.
GEHALTE AAN WERKZA(A)M(E) EN OVERIGE BESTANDDE(E)L(EN)
Monensin
32,4 g (overeenkomend met 35,2 g monensin-natrium).
Een cilindervormig, oranje, polypropyleen intraruminaal hulpmiddel,
uniek geïdentificeerd met een
nummer, voorzien van vleugels, bestaande uit een kern opgebouwd uit 12
subeenheden.
4.
INDICATIE(S)
Ter vermindering van het voorkomen van ketose rond het afkalven bij
melkkoeien/vaarzen waarvan
wordt verwacht dat ze ketose kunnen krijgen.
_ _
_ _
5.
CONTRA-INDICATIES
Niet gebruiken bij dieren met een lichaamsgewicht van minder dan 300
kg.
Niet gebruiken bij overgevoeligheid voor het werkzame bestanddeel of
één van de hulpstoffen.
6.
BIJWERKINGEN
Spijsverteringsstoornissen (zoals diarree, maagaandoening bij
herkauwers) werden zelden
waargenomen.
Slokdarmobstructie werd zeer zelden waargenomen.
De frequentie van bijwerkingen wordt als volgt gedefinieerd:
- Zeer vaak (meer dan 1 op de 10 behandelde dieren vertonen
bijwerking(en))
- Vaak (meer dan 1 maar minder dan 10 van de 100 behandelde dieren)
- Soms (meer dan 1 maar minder dan 10 van de 1.000 behandelde dieren)
- Zelden (meer dan 1 maar minder dan 10 van de 10.000 behandelde
dieren)
- Zeer zelden (minder dan 1 van de 10.000 behandelde dieren, inclusief
geïsoleerde rapporten)
Indien u bijwerkingen vaststelt, zelfs wanneer die niet in deze
bijsluiter worden vermeld, of u
vermoedt dat het diergeneesmiddel niet werkzaam is, wordt u verzocht
uw dierenarts hiervan in
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
1.
NAAM VAN HET DIERGENEESMIDDEL
Kexxtone 32,4 g intraruminaal hulpmiddel met continue afgifte voor
runderen
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
WERKZAAM BESTANDDEEL:
Monensin
32,4 g (overeenkomend met 35,2 g monensin-natrium)
Elk(e) intraruminaal hulpmiddel bevat:
12 subeenheden met elk 2,7 g monensin (overeenkomend met 2,9 g
monensin-natrium).
Zie rubriek 6.1 voor de volledige lijst van hulpstoffen.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Intraruminaal hulpmiddel met continue afgifte.
Een cilindervormig, oranje, polypropyleen intraruminaal hulpmiddel,
uniek geïdentificeerd met een
nummer, voorzien van vleugels, bestaande uit een kern opgebouwd uit 12
subeenheden.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
DOELDIERSOORT(EN)
Rund (melkkoeien en vaarzen).
4.2
INDICATIE(S) VOOR GEBRUIK MET SPECIFICATIE VAN DE DOELDIERSOORT(EN)
Ter vermindering van het voorkomen van ketose rond het afkalven bij
melkkoeien/vaarzen waarvan
wordt verwacht dat ze ketose krijgen.
4.3
CONTRA-INDICATIES
Niet gebruiken bij dieren met een lichaamsgewicht van minder dan 300
kg. Niet gebruiken bij
overgevoeligheid voor het werkzame bestanddeel of één van de
hulpstoffen.
4.4
SPECIALE WAARSCHUWINGEN VOOR ELKE DIERSOORT WAARVOOR HET
DIERGENEESMIDDEL BESTEMD IS
De selectie voor behandeling van dieren gebeurt door de dierenarts.
Risicofactoren kunnen onder meer
een voorgeschiedenis van ziekten gerelateerd aan energiegebrek, een
hoge score voor lichaamsconditie
en hoge pariteit zijn.
In het geval van vroegtijdige regurgitatie moet u het dier opzoeken
door het vergelijken van het
identificatienummer van het dier horend bij het nummer op het
intraruminaal hulpmiddel en dient u
opnieuw een onbeschadigd intraruminaal hulpmiddel toe (Zie rubriek
4.5).
4.5
SPECIALE VOORZORGSMAATREGELEN BIJ GEBRUIK
Speciale voorzorgsmaatregelen voor gebruik bij dieren
Behandeld runderen moeten gedurende 1 uur na de toediening in een
afgesloten ruimte worden
gehouden om te controleren of het middel niet werd doorgeslikt of
wordt geregurgiteerd. Al
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-06-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu