Ketoconazole HRA

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Ketokonasool

Sẵn có từ:

HRA Pharma Rare Diseases

Mã ATC:

J02AB02

INN (Tên quốc tế):

ketoconazole

Nhóm trị liệu:

Antimükoosid süsteemseks kasutamiseks

Khu trị liệu:

Cushingi sündroom

Chỉ dẫn điều trị:

Ketoconazole HRA on näidustatud täiskasvanutel ja noorukitel alates 12 aasta vanusest endogeense Cushingi sündroomiga.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2014-11-18

Tờ rơi thông tin

                                31
B. PAKENDI INFOLEHT
32
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
KETOCONAZOLE HRA 200 MG TABLETID
ketokonasool
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut ohutusteavet.
Te saate sellele kaasa aidata, teatades ravimi kõigist võimalikest
kõrvaltoimetest. Kõrvaltoimetest teatamise
kohta vt lõik 4.
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime võib olla
ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Ketoconazole HRA ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Ketoconazole HRA kasutamist
3.
Kuidas Ketoconazole HRA’d võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Ketoconazole HRA’d säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON KETOCONAZOLE HRA JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Ketoconazole HRA on ravim, mis sisaldab toimeainena ketokonasooli koos
antikortikosteroidide toimega.
Seda
kasutatakse
endogeense
Cushingi
sündroomi
(kui
keha
toodab
liiga
palju
kortisooli)
raviks
täiskasvanutel ja üle 12-aastastel noortel.
Cushingi
sündroomi
põhjustab
neerupealistes
toodetava
kortisooli
nimelise
hormooni
ületootmine.
Ketoconazole HRA suudab blokeerida kortisooli sünteesivate
ensüümide aktiivsust ja seeläbi vähendada
kortisooli ületootmist teie organismis ja parandada Cushingi
sündroomi sümptomeid.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE KETOCONAZOLE HRA KASUTAMIST
_ _
X’I EI TOHI VÕTTA KETOCONAZOLE HRA’D:
-
kui te olete ketokonasooli ja/või mis tahes imidasooli sisaldava
seenevastase ravimi või selle ravimi mis
tahes koostisosade (loetletud lõigus 6) suhtes allergiline;
-
kui teil on maksa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut ohutusteavet.
Tervishoiutöötajatel palutakse teatada kõigist võimalikest
kõrvaltoimetest. Kõrvaltoimetest teatamise kohta
vt lõik 4.8.
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Ketoconazole HRA 200 mg tabletid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Üks tablett sisaldab 200 mg ketokonasooli.
Teadaolevat toimet omav abiaine:
Üks tablett sisaldab 19 mg laktoosi (monohüdraadina).
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Tablett
Kollakasvalge kuni kreemikas, ümar, läbimõõduga 10 mm, kaksikkumer
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Ketoconazole HRA on näidustatud endogeense Cushingi sündroomi raviks
täiskasvanutel ja üle 12-aastastel
noortel.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravi peavad alustama ja jälgima endokrinoloogid või sisearstid,
kellel on biokeemiliste reaktsioonide
jälgimiseks
sobivad
vahendid,
kuna
annust
tuleb
kortisooli
taseme
normaliseerumise
alusel
patsiendi
ravivajadusele vastavalt reguleerida.
Annustamine
_Algannus _
Täiskasvanute ja noorte soovituslik algannus on 400…600
mg/ööpäev suukaudselt, jagatuna kaheks või
kolmeks annuseks, ning seda annust võib suurendada kiiresti
väärtuseni 800…1200 mg/ööpäev, jagatuna
kaheks või kolmeks annuseks.
Ravi alustamisel tuleb iga mõne päeva/nädala tagant kontrollida
vaba kortisooli 24 h taset uriinis.
_Annuse reguleerimine _
Ketokonasooli igapäevast annust tuleb iga individuaalse patsiendi
puhul regulaarselt kohandada eesmärgiga
normaliseerida vaba kortisooli taset uriinis ja/või plasma
kortisoolitaset.
-
Kui patsient annust talub, võib kaaluda annuse suurendamist 200
mg/ööpäev iga 7…28 päeva järel
juhul, kui vaba kortisool uriinis ja/või plasma kortisoolitase on
tavavahemikust suuremad.
3
-
Tavapärase kortisoolitaseme taastamiseks võib olla vajalik
suukaudselt võetav 2…3 väiksemaks
annuseks
jagatud
säilitusannus
400 mg/ööpäev
kuni
maksimaalse
annuseni
1200 mg/ööpäe
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-01-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu