Isentress

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
20-10-2022

Thành phần hoạt chất:

Raltegravir

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

J05AJ01

INN (Tên quốc tế):

raltegravir

Nhóm trị liệu:

Veirueyðandi lyf til almennrar notkunar

Khu trị liệu:

HIV sýkingar

Chỉ dẫn điều trị:

Isentress er ætlað ásamt öðrum anti-retróveira lyf til meðferð hiv veira (HIV 1) sýkingu.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 42

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2007-12-19

Tờ rơi thông tin

                                125
B. FYLGISEÐILL
126
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
ISENTRESS 400
MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
raltegravír
LESIÐ ALLAN
FYLGISEÐILINN VANDLEGA
ÁÐUR EN BYRJAÐ ER A
Ð NOTA LYFIÐ. Í HONUM E
RU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
EF ÞÚ ERT FORELDRI BARNS SEM NOTAR ISENTRESS, VINSAMLEGAST LESTU
ÞESSAR UPPLÝSINGAR VANDLEGA
ÁSAMT BARNINU.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur
verið að les
a hann síðar.
-
Leitið til læknisins, lyfja
fræðings eða hjúkrunarf
ræðingsins
ef þörf er á frekari upplýsingum um
lyfið.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota
fyrir þig eða barn þitt
. Ekki má gefa það
öðrum.
Það getur valdið þe
im skaða, jaf
n
vel þótt um sömu sjúkdó
mseinkenni
sé að ræða.
-
Látið lækninn, ly
fjafræðin
g eða hjúkrunarfræðinginn vita um allar aukaverkanir. Þetta
gildir
einnig um aukaverkanir sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli
. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EF
TIRFARANDI KA
FLAR
1.
Upplýsingar um I
sentress og við hve
rju það er notað
2.
Áður en byrj
að er að nota Isentress
3.
Hvernig nota á Isentress
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Isentress
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM ISEN
TRESS OG VIÐ
H
VERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
UPPLÝSINGAR UM ISENTRESS
Isentress inniheldu
r virka e
fnið raltegravír. Isentress er veirulyf sem vinnur gegn HIV
-
veirunni (HIV).
Það er veiran sem veldur alnæmi (AIDS).
UPPLÝSINGAR UM VERKUN ISENTRESS
Veiran framleiðir
ensím sem kal
l
ast HIV integrasi. Það
hjálpar veirunni að
fjölga sér í frumum
líkamans. I
sentress kemur í veg fyrir virkni þessa ensíms. Þegar það er
notað með öðrum lyfjum getur
Isentress minnkað magnið af HIV í blóðinu (kallað veirubyrði)
og aukið fjölda
CD4 frumna (á
kveðin
tegund hvítra bló
ðkorna sem eiga stó
ran þátt í að hjálpa ón
æmiskerfi
nu í baráttunni við sýkingar).
Minnkun magns HIV í blóðinu getur bætt starfsemi
ónæmiskerfisins. Það þýðir að lí
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
ISENTRESS 400
mg filmuhúðaðar töflur
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur 400
mg af raltegravíri (sem kalíum).
Hjálparefni með þekkta verkun
Hver tafla innihe
ldur 26,06
mg af laktósa (sem einhýdrat).
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla
6.1.
3.
LYFJAFORM
Filmuhúðuð tafla.
Bleik, sporöskjulaga tafla, merkt „227“ á annarri hliðinni.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
ISENTRESS er ætlað til notkuna
r í samsettri meðferð með öðrum andretróveirulyfjum til
meðferðar
við HIV-
veirusýkingu (HIV
-1) (sjá kafla
4.2, 4.4, 5.1 og 5.2).
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Meðferð skal hafin af lækni sem hefur reynslu af meðferð við HIV
-sýkingu.
Skammtar
ISENTRESS á a
ð nota í samsettri meðferð með öðrum virkum
andretróveirulyfjum (sjá kafla
4.4 og
5.1).
Fullorðnir
Ráðlagður skammtur er 400
mg (ein tafla) tvisvar á sólarhring.
Börn
Ráðlagður skammtur
fyrir börn sem vega a.m.k. 25
kg er 400 mg (ein tafla)
tvisvar á sól
arhring. Ef
barn getur ekki gleypt töflu, má íhuga að nota tuggutöfluna.
Önnur
lyfjaform og
styrkleikar eru fáanlegir:
ISENTRESS er einnig fáanlegt á tuggutöfluformi
og sem mi
xtúrukyrni, dreifa. Varðandi frekari
upplýsingar um skömmtun, sjá samantekt á ei
g
inleikum lyfs fyrir tuggutöflur og mixtúrukyrni
, dreifu.
Ekki hefur verið sýnt fram á ö
ryggi og verkun raltegrav
írs
hjá fyrirburum (<37
vikna
meðgöngu) og
léttburum (<2
.000 g).
Engar upplýsingar liggja fyrir um notkun lyfsins hjá þessum
hópum og er því
ekki
hægt að gefa ráðleggingar um skömmtun.
Hámarksskammtur tuggutaflna er 300
mg tvisvar á sólarhring. Vegna þess að
lyfjahvörf lyfjaformanna
eru
mismunandi
má hvorki
nota tuggutöflurnar
né mixtúrukyrni
, dreifu
í staðinn fyrir 400
mg eða
600 mg töflur (sjá kafla
5.2). Rannsóknir hafa ekki verið gerðar á tuggutöflunum
eða mixtúrukyrninu,
dreifu hjá HIV-
sýktum unglingum
(12 til 18 ára) eða
fullo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu