Isentress

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Raltegravir

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

J05AJ01

INN (Tên quốc tế):

raltegravir

Nhóm trị liệu:

Antivirali għal użu sistemiku

Khu trị liệu:

Infezzjonijiet ta 'HIV

Chỉ dẫn điều trị:

Isentress huwa indikata f'kumbinazzjoni ma ' anti-retrovirali-prodotti mediċinali għall-kura tal-vajrus tal-immunodefiċjenza umana (HIV 1) l-infezzjoni.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 42

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2007-12-19

Tờ rơi thông tin

                                B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
ISENTRESS 400 MG PILLOLI MIKSIJIN B’RITA
raltegravir
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
JEKK INTI L-ĠENITUR TA’ TIFEL/TIFLA LI QED JIEĦDU ISENTRESS, JEKK
JOGĦĠBOK AQRA SEW DIN L-
INFORMAZZJONI FLIMKIEN MA’ IBNEK/BINTEK.
•
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
•
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib, lill-ispiżjar jew
lill-infermier tiegħek.
•
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek jew lit-tifel/tifla tiegħek
biss. M’għandekx tgħaddiha lil
persuni oħra. Tista’ tagħmlilhom il-ħsara, anke jekk għandhom
l-istess sinjali ta’ mard bħal
tiegħek.
•
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib, lill-ispiżjar jew
lill-infermier tiegħek. Dan
jinkludi xi effett sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan
il-fuljett. Ara sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Isentress u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Isentress
3.
Kif għandek tieħu Isentress
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Isentress
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU ISENTRESS U GĦALXIEX JINTUŻA
X’INHU ISENTRESS
Isentress fih is-sustanza attiva raltegravir. Isentress huwa mediċina
antivirali li taħdem kontra l-Virus
ta’ Immunodefiċjenza Umana (HIV). Dan huwa l-virus li jikkawża
l-Acquired Immune Deficiency
Syndrome (AIDS).
KIF JAĦDEM ISENTRESS
Il-virus tal-HIV jipproduċi enzima msejħa integrase tal-HIV. Din
tgħin lill-virus jimmultiplika fiċ-
ċelloli f’ġismek. Isentress iwaqqaf lil din l-enzima milli
taħdem. Meta użat ma’ mediċini oħrajn,
Isentress jista’ jnaqqas l-ammont ta’ HIV f’demmek (dan huwa
msejjaħ it-“tagħbija virali” tiegħek) u
jżid l-għadd ta’ ċelloli CD4 (T) (tip ta’ ċelloli tad-demm
bojod li għandhom rwol importanti fiż-żamma
ta’ sistema immunitarja b’saħħitha fil-ġlieda kontra
infezzjoni). It-tnaqq
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
ISENTRESS 400 mg pilloli miksija b’rita.
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull pillola miksija b’rita fiha 400 mg ta’ raltegravir (bħala
potassju).
Eċċipjent(i) b’effett magħruf
Kull pillola fiha 26.06 mg lactose (bħala monohydrate).
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita.
Pillola roża, ovali, immarkata b’"227" fuq naħa waħda.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
ISENTRESS huwa indikat f’kombinazzjoni ma’ prodotti mediċinali
anti-retrovirali oħra għat-
trattament ta’ infezzjoni bil-virus tal-immunodefiċjenza
tal-bniedem (HIV-1) (ara sezzjonijiet 4.2, 4.4,
5.1 u 5.2).
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
It-terapija għandha tinbeda minn tabib b’esperjenza fl-immaniġġar
ta’ infezzjoni bl-HIV.
Pożoloġija
ISENTRESS għandu jintuża flimkien ma’ terapiji antiretrovirali
(ARTs) attivi oħra (ara
sezzjonijiet 4.4 u 5.1).
_Adulti_
Id-dożaġġ rakkomandat huwa 400 mg (pillola waħda) darbtejn kuljum.
_Popolazzjoni pedjatrika _
Id-dożaġġ rakkomandat għal pazjenti pedjatriċi ta’ piż
tal-ġisem mill-inqas ta’ 25 kg huwa 400 mg
(pillola waħda) darbtejn kuljum. Jekk ma jkunux jistgħu jibilgħu
pilloli, ikkunsidra pillola li
tomgħodha.
Formulazzjonijiet u qawwiet addizzjonali disponibbli:
ISENTRESS huwa disponibbli wkoll fil-formulazzjoni ta’ pillola li
tomgħodha u fi granuli għal
formolazzjoni ta’ sospensjoni orali. Irreferi għall-SmPC
tal-pillola li tomgħodha u tal-granuli għal
sospensjoni orali għal informazzjoni addizzjonali.
Is-sigurtà u l-effikaċja ta’ raltegravir fi trabi tat-twelid (<37
ġimgħa ta’ ġestazzjoni) u piż tat-twelid
baxx (<2,000 g) ma ġewx determinati. M’hemm l-ebda
_data_
disponibbli f’din il-popolazzjoni u ma
tista’ ssir l-ebda rakkomandazzjoni dwar pożoloġija.
Id-doża massima tal-pillola li tomgħodha hija 300 mg darbtejn
kuljum. Minħab
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu