Isentress

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Raltegravir

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

J05AJ01

INN (Tên quốc tế):

raltegravir

Nhóm trị liệu:

Antivirotika pro systémové použití

Khu trị liệu:

HIV infekce

Chỉ dẫn điều trị:

Přípravek Isentress je indikován v kombinaci s dalšími antiretrovirovými léčivými přípravky k léčbě lidské imunodeficience (HIV-1) infekce.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 42

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2007-12-19

Tờ rơi thông tin

                                115
ÚDAJE UVÁDĚNÉ NA VNITŘNÍM OBALU
LAHVIČKA NA PŘÍPRAVEK ISENTRESS 400
MG POTAHOVANÉ TABLETY
1.
NÁZEV LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
ISENTRESS 400
mg potahované tablety
raltegravirum
2.
OBSAH LÉČIVÉ LÁTKY/LÉČIVÝCH LÁTEK
Jedna tableta obsahuje raltegraviru
m 400 mg
(ve formě
raltegravirum
kalicum).
3.
SEZNAM POMOCNÝCH LÁTEK
Obsahuje laktózu.
Další údaje jsou uvedeny v
příbalové informaci.
4.
LÉKOVÁ FORMA A OBSAH BALENÍ
60
potahovaných tablet
5.
ZPŮSOB A CESTA/CESTY PODÁNÍ
Před použitím si přečtěte příbalovou
informaci.
Perorální podání
6.
ZVLÁŠTNÍ UPOZORNĚNÍ, ŽE LÉČIVÝ PŘÍPRAVEK MUSÍ BÝT
UCHOVÁVÁN
MIMO DOHLED A DOSAH DĚTÍ
Uchovávejte mimo dohled a
dosah dětí.
7.
DALŠÍ ZVLÁŠTNÍ UPOZORNĚNÍ, POKUD JE POTŘEBNÉ
Nezaměňujte s
jinými silami nebo lékovými
formami přípravku Isentress, aniž byste se nejprve
poradil(a)
se svým lékařem, lékárníkem nebo zdravotní sestrou.
8.
POUŽITELNOST
EXP
9.
ZVLÁŠTNÍ PODMÍNKY PRO UCHOVÁVÁNÍ
116
10.
ZVLÁŠTNÍ OPATŘENÍ PRO LIKVIDACI NEPOUŽITÝCH LÉČIVÝCH
PŘÍPRAVKŮ
NEBO
ODPADU Z
NICH, POKUD JE TO VHODNÉ
11.
NÁZEV A ADRESA DRŽITELE ROZHODNUTÍ O REGISTRACI
MSD
12.
REGISTRAČNÍ ČÍSLO/ČÍSLA
EU/1/07/436/001
EU/1/07/436/002
13.
ČÍSLO ŠARŽE
Lot
14.
KLASIFIKACE PRO VÝDEJ
15.
NÁVOD K
POUŽITÍ
16.
INFORMACE V
BRAILLOVĚ PÍSMU
17.
JEDINEČNÝ IDENTIFIKÁTOR –
2D ČÁROVÝ KÓD
18.
JEDINEČNÝ IDENTIFIKÁTOR –
DATA ČITELNÁ OKEM
117
ÚDAJE UVÁDĚNÉ NA VNĚJŠÍM OBALU
KRABIČKA NA 600 MG POTAHOVANÉ TABLETY
1.
NÁZEV LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
ISENTRESS 600
mg potahované tablety
raltegravirum
2.
OBSAH LÉČIVÉ LÁTKY/LÉČIVÝCH LÁTEK
Jedna tableta obsahuje raltegravirum 600
mg (ve formě raltegravirum
kalicum).
3.
SEZNAM POMOCNÝCH LÁTEK
Obsahuje laktózu.
Další údaje jsou uvedeny v příbalové informaci.
4.
LÉKOVÁ FORMA A OBSAH BALENÍ
60
potahovaných tablet
Vícečetné
balení:
180 (3 lahvičky
po
60) potahovaných tablet
5.
ZPŮSOB A CESTA/CESTY PODÁNÍ
Před pou
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
ISENTRESS 400
mg potahované tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna potahovaná tableta obsahuje raltegravirum
400 mg (jako
raltegravirum
kalicum).
Pomocná(é) látka(y)
se známým účinkem
J
edna tableta obsahuje 26,06
mg laktózy
(ve formě monohydrátu laktózy)
.
Úplný seznam pomocných látek viz bod
6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta.
Růžová, oválná tableta, s označením „
227
“
na jedné straně.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek ISENTRESS je indikován v
kombinaci s
dalšími antiretrovirovými léčivými přípravky
k
léčbě infekce virem lidské imuno
deficience (HIV
-1) (viz body 4.2, 4.4, 5.1 a 5.2).
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčbu musí zahájit lékař, který má zkušenosti s
léčbou infekce
HIV.
Dávkování
Přípravek ISENTRESS je nutno používat v
kombinaci s jinými účinnými antiretrovirovými
terapiemi
(ART, anti

retroviral therapies) (viz body
4.4 a 5.1).
Dospělí
Doporučen
é dávkování je 400 mg
(jedna tableta)
dvakrát denně
.
Pediatrická populace
D
oporučená dávka u pediatrických pacientů s
tělesnou hmotností nejméně 25
kilogramů
je 400 mg
(jedna tableta)
dvakrát denně
.
Pokud nejsou schopny tabletu polknout, zvažte žvýkací tabletu.
Další dostupné
lékové formy
a síly:
Přípravek ISENTRESS je
k
dispozici rovněž ve formě žvýkacích tablet
a ve formě granulí pro
perorální suspenzi. Další informace o dávkování žvýkacích
tablet a
granulí pro perorální suspenzi
naleznete v
souhrnech údajů o přípravku těchto
lékových forem
.
Bezpečnost a účinnost raltegraviru
nebyly
u předčasně narozených (˂ 37
týdnů g
estace)
a u
novorozenců s
nízkou porodní hmotností
(˂ 2
000 g) stanoveny
. Pro tuto skupinu
nejsou dostupná
žádná data a nelze stanovit doporučen
é
dávkování.
V
případě žvýkací
ch tablet je
maximální dávka
300
mg dvakrát denně.
Jelikož
obě
lékové 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu