Ioa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Nomegestrol acetat, østradiol

Sẵn có từ:

N.V. Organon

Mã ATC:

G03AA14

INN (Tên quốc tế):

nomegestrol acetate, estradiol

Nhóm trị liệu:

Køn hormoner og modulatorer af den genitale system,

Khu trị liệu:

Svangerskabsforebyggelse

Chỉ dẫn điều trị:

Oral prævention.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2011-11-16

Tờ rơi thông tin

                                DAGSETIKET ARKET HERUNDER KLISTERMÆRKER LEVERET MED
INDLÆGSSEDLEN
Dagsetiket ark
Vælg den dagsetiket der begynder med Deres startdag.
Placer etiketten oven på blisterkortet, hvor der står ‘Sæt
dagsetiket her’.
SØN
MAN TIR
ONS
TOR FRE
LØR
MAN TIR
ONS
TOR FRE
LØR
SØN
TIR
ONS
TOR FRE
LØR
SØN
MAN
ONS
TOR FRE
LØR
SØN
MAN TIR
TOR FRE
LØR
SØN
MAN TIR
ONS
FRE
LØR
SØN
MAN TIR
ONS
TOR
LØR
SØN
MAN TIR
ONS
TOR FRE
[Anden dagsetiket ark for karton med 3 blisterkort, anden:]
SØN
MAN TIR
ONS
TOR FRE
LØR
MAN TIR
ONS
TOR FRE
LØR
SØN
TIR
ONS
TOR FRE
LØR
SØN
MAN
ONS
TOR FRE
LØR
SØN
MAN TIR
TOR FRE
LØR
SØN
MAN TIR
ONS
FRE
LØR
SØN
MAN TIR
ONS
TOR
LØR
SØN
MAN TIR
ONS
TOR FRE
[Foran dagsetiketterne beregnet til andet blisterkort:] Blisterkort 2
[Foran dagsetiketterne beregnet til tredje blisterkort:] Blisterkort 3
27
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
B. INDLÆGSSEDDEL
28
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
IOA 2,5 MG/1,5 MG FILMOVERTRUKNE TABLETTER
nomegestrolacetat/estradiol
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
der hurtigt tilvejebringes
nye oplysninger om sikkerheden. Du kan hjælpe ved at indberette alle
de bivirkninger, du får. Se sidst
i punkt 4, hvordan du indberetter bivirkninger.
VIGTIGE OPLYSNINGER VEDRØRENDE KOMBINEREDE HORMONELLE
PRÆVENTIONSMIDLER:
•
Det er en af de mest pålidelige reversible præventionsmetoder, hvis
de tages korrekt (det vil
sige, at graviditet kan opnås hurtigt, efter at brugen af
præventionsmidlet er stoppet).
•
De øger risikoen for at få en blodprop i vener eller pulsårer en
smule, især i løbet af det første
år, eller hvis behandlingen med et kombineret hormonelt
præventionsmiddel genoptages efter
en pause på 4 uger eller mere.
•
Du skal være opmærksom på blodpropper og kontakte lægen, hvis du
tror, at du har symptomer
på en blodprop (se punkt 2 “Blodpropper”).
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMID
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                BILAG I
PRODUKTRESUME
1
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
nye sikkerhedsoplysninger
hurtigt tilvejebringes. Læger og sundhedspersonale anmodes om at
indberette alle formodede
bivirkninger. Se i pkt. 4.8, hvordan bivirkninger indberettes.
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
IOA 2,5 mg/1,5 mg filmovertrukket tablet.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hvide aktive filmovertrukne tabletter: Hver filmovertrukket tablet
indeholder 2,5 mg
nomegestrolacetat og 1,5 mg estradiol (hemihydrat).
Gule filmovertrukne placebo-tabletter: Tabletten indeholder ikke
aktive stoffer.
Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på:
En hvid filmovertrukket aktiv tablet indeholder 57,71 mg
lactosemonohydrat.
En gul filmovertrukket placebo-tablet indeholder 61,76 mg
lactosemonohydrat.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Filmovertrukket tablet (tablet).
Filmovertrukne aktive tabletter: hvide, runde og mærket 'ne' på
begge sider.
Filmovertrukne placebo-tabletter: gule, runde og mærket 'p' på begge
sider.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Oral svangerskabsforebyggelse.
I forbindelse med beslutningen om at ordinere IOA skal der tages
hensyn til den enkelte kvindes
nuværende risikofaktorer, især risikofaktorer for venøs
tromboemboli (VTE), samt hvordan risikoen
for VTE med IOA er sammenlignet med andre kombinerede hormonelle
præventionsmidler (se pkt. 4.3
og 4.4).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Dosering
En tablet skal tages dagligt i 28 sammenhængende dage. Hver pakke
starter med 24 hvide aktive
tabletter, efterfulgt af 4 gule placebo-tabletter. En efterfølgende
pakke påbegyndes umiddelbart efter
at have afsluttet den foregående pakke, uden pause i den daglige
tabletindtagelse og uanset
tilstedeværelse eller fravær af blødning. Denne blødning starter
sædvanligvis på 2. eller 3. dagen efter
indtagelse af den sidste hvide tablet og er muligvis ikke ophørt,
før næste pakke påbegyndes. Se og
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-08-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu