Imvanex

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

vaccinia modificată Ankara - virusul nordic bavarez (MVA-BN)

Sẵn có từ:

Bavarian Nordic A/S

Mã ATC:

J07BX

INN (Tên quốc tế):

smallpox and monkeypox vaccine (Live Modified Vaccinia Virus Ankara)

Nhóm trị liệu:

Alte vaccinuri virale,

Khu trị liệu:

Smallpox Vaccine; Monkeypox virus

Chỉ dẫn điều trị:

Active immunisation against smallpox, monkeypox and disease caused by vaccinia virus in adults (see sections 4. 4 și 5. Utilizarea acestui vaccin ar trebui să fie în conformitate cu recomandările oficiale.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 25

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2013-07-31

Tờ rơi thông tin

                                21
8.
DATA DE EXPIRARE
EXP (–20°C ± 5°C):
EXP (–50°C ± 10°C):
EXP (–80°C ± 10°C):
9.
CONDIȚII SPECIALE DE PĂSTRARE
A se păstra la congelator (la –20°C ± 5°C sau –50°C ± 10°C,
sau –80°C ± 10°C) protejat de lumină.
Data de expirare depinde de temperatura de păstrare.
Pentru informații suplimentare privind decongelarea, perioada de
valabilitate și păstrarea, vezi
prospectul.
10.
PRECAUȚII SPECIALE PRIVIND ELIMINAREA MEDICAMENTELOR
NEUTILIZATE SAU A MATERIALELOR REZIDUALE PROVENITE DIN ASTFEL
DE MEDICAMENTE, DACĂ ESTE CAZUL
A se elimina în conformitate cu reglementările locale.
11.
NUMELE ȘI ADRESA DEȚINĂTORULUI AUTORIZAȚIEI DE PUNERE PE PIAȚĂ
Bavarian Nordic A/S
Philip Heymans Allé 3
DK-2900 Hellerup
Danemarca
12.
NUMĂRUL(ELE) AUTORIZAȚIEI DE PUNERE PE PIAȚĂ
EU/1/13/855/001
EU/1/13/855/002
13.
SERIA DE FABRICAȚIE
Lot
14.
CLASIFICARE GENERALĂ PRIVIND MODUL DE ELIBERARE
15.
INSTRUCȚIUNI DE UTILIZARE
16.
INFORMAȚII ÎN BRAILLE
Justificare acceptată pentru neincluderea informației în Braille
22
17.
IDENTIFICATOR UNIC - COD DE BARE BIDIMENSIONAL
Cod de bare bidimensional care conține identificatorul unic.
18.
IDENTIFICATOR UNIC - DATE LIZIBILE PENTRU PERSOANE
PC
SN
NN
23
MINIMUM DE INFORMAȚII CARE TREBUIE SĂ APARĂ PE AMBALAJELE PRIMARE
MICI
FLACON
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI ȘI CALEA(CĂILE) DE
ADMINISTRARE
IMVANEX injecție
Vaccin antivariolic și împotriva variolei maimuței
s.c.
2.
MODUL DE ADMINISTRARE
Administrare subcutanată
3.
DATA DE EXPIRARE
EXP (–20°C):
EXP (–50°C):
EXP (–80°C):
4.
SERIA DE FABRICAȚIE
Lot
5.
CONȚINUTUL PE MASĂ, VOLUM SAU UNITATEA DE DOZĂ
1 doză (0,5 ml)
6.
ALTE INFORMAȚII
24
B. PROSPECTUL
25
PROSPECT: INFORMAȚII PENTRU UTILIZATOR
IMVANEX SUSPENSIE INJ
ECTABILĂ
Vaccin antivariolic și împotriva variolei maimuței (virus
_Vaccinia Ankara_
viu, modificat)
Acest medicament face obiectul unei monitorizări suplimentare. Acest
lucru va permite
identificarea rapidă de noi informații referitoare la sigu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
Acest medicament face obiectul unei monitorizări suplimentare. Acest
lucru va permite
identificarea rapidă de noi informații referitoare la siguranță.
Profesioniștii din domeniul sănătății sunt
rugați să raporteze orice reacții adverse suspectate. Vezi pct. 4.8
pentru modul de raportare a reacțiilor
adverse.
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
IMVANEX suspensie injectabilă
Vaccin antivariolic și împotriva virusului variolei maimuței (virus
_Vaccinia Ankara_
viu, modificat)
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
O doză (0,5 ml) conține:
Virus viu
_Vaccinia Ankara – Bavarian Nordic_
modificat
1
, minim 5 x 10
7
U. inf./ml*
*unități infectante
1
Produs în celule embrionare de pui
Acest vaccin conține urme reziduale de proteine din pui, benzonază,
gentamicină și ciprofloxacină
(vezi pct. 4.3).
Pentru lista tuturor excipienților, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Suspensie injectabilă.
Suspensie lăptoasă de culoare galben deschis până la alburiu.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAȚII TERAPEUTICE
Imunizare activă împotriva variolei, variolei maimuței și bolii
cauzate de virusul
_vaccinia_
la adulți
(vezi pct. 4.4 și 5.1).
Acest vaccin trebuie utilizat conform recomandărilor oficiale.
4.2
DOZE ȘI MOD DE ADMINISTRARE
Doze
_Vaccinare primară (persoane care nu au fost vaccinate anterior
împotriva variolei, variolei maimuței _
_sau virusurilor vaccinia) _
Trebuie administrată o primă doză de 0,5 ml la o dată stabilită.
O a doua doză de 0,5 ml trebuie administrată la cel puțin 28 zile
după prima doză.
Vezi pct. 4.4 și 5.1.
_Vaccinare de rapel (persoane care au fost vaccinate anterior
împotriva variolei, variolei maimuței sau _
3
_virusurilor vaccinia) _
Nu există date adecvate pentru stabilirea momentului potrivit de
administrare a dozelor de rapel. Dacă
se consideră că este necesară administrarea unei doze de rapel,
trebuie administrată o doză unică de
0,5 ml, vezi pct. 4.4 și 5.1.
_Grupe speciale 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-07-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu