Ifirmacombi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

irbesartan, hydrochlorothiazide

Sẵn có từ:

Krka, d.d., Novo mesto

Mã ATC:

C09DA04

INN (Tên quốc tế):

irbesartan, hydrochlorothiazide

Nhóm trị liệu:

Sredstva, ki delujejo na sistem renin-angiotenzin

Khu trị liệu:

Hipertenzija

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje esencialne hipertenzije. Ta kombinacija fiksnih odmerkov je indicirana pri odraslih bolnikih, pri katerih krvni tlak ni ustrezno nadzorovan samo na irbesartan ali samo na hidroklorotiazid.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2011-03-04

Tờ rơi thông tin

                                25
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
KRKA, d.d., Novo mesto, Šmarješka cesta 6, 8501 Novo mesto,
Slovenija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/11/673/001 (14 filmsko obloženih tablet)
EU/1/11/673/002 (28 filmsko obloženih tablet)
EU/1/11/673/003 (30 filmsko obloženih tablet)
EU/1/11/673/004 (56 filmsko obloženih tablet)
EU/1/11/673/005 (56 x 1 filmsko obloženih tablet)
EU/1/11/673/006 (84 filmsko obloženih tablet)
EU/1/11/673/007 (90 filmsko obloženih tablet)
EU/1/11/673/008 (98 filmsko obloženih tablet)
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Ifirmacombi 150 mg/12,5 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
26
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA
Ifirmacombi 150 mg/12,5 mg tablete
irbesartan/hidroklorotiazid
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
KRKA
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
27
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Ifirmacombi 300 mg/12,5 mg filmsko obložene tablete
irbesartan/hidroklorotiazid
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 300 mg irbesartana (v obliki
irbesartanijevega klorida) in
12,5 mg hidroklorotiazida.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
filmsko obložena tableta
14 filmsko obloženih tablet
28 filmsko obloženih tablet
30 filmsko obloženih tablet
56 filmsko obloženih tablet
56 x 1 filmsko obloženih tablet
84 filmsko obloženih tablet
90 filmsko obloženih tablet
98 filmsko obloženih tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo.
peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Ifirmacombi 150 mg/12,5 mg filmsko obložene tablete
Ifirmacombi 300 mg/12,5 mg filmsko obložene tablete
Ifirmacombi 300 mg/25 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ifirmacombi 150 mg/12,5 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 150 mg irbesartana (v obliki
irbesartanijevega klorida) in
12,5 mg hidroklorotiazida.
Ifirmacombi 300 mg/12,5 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 300 mg irbesartana (v obliki
irbesartanijevega klorida) in
12,5 mg hidroklorotiazida.
Ifirmacombi 300 mg/25 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 300 mg irbesartana (v obliki
irbesartanijevega klorida) in 25 mg
hidroklorotiazida.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložene tableta (tableta)
Ifirmacombi 150 mg/12,5 mg filmsko obložene tablete
Bledo roza, izbočene, ovalne, filmsko obložene tablete.
Ifirmacombi 300 mg/12,5 mg filmsko obložene tablete
Bele, izbočene, filmsko obložene tablete v obliki kapsule.
Ifirmacombi 300 mg/25 mg filmsko obložene tablete
Bledo roza, izbočene, filmsko obložene tablete v obliki kapsule.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravljenje esencialne hipertenzije.
Ta fiksna kombinacija je namenjena za zdravljenje odraslih bolnikov,
pri katerih krvni tlak ob jemanju
samega irbesartana ali samega hidroklorotiazida ni primerno urejen
(glejte poglavje 5.1).
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Bolniki lahko zdravilo Ifirmacombi jemljejo enkrat na dan skupaj s
hrano ali brez nje.
Priporočeno je individualno prilagajanje odmerka posameznih
učinkovin (irbesartana in
hidroklorotiazida).
Kadar je klinično primerno, se lahko razmisli o prehodu z
monoterapije na kombinirano zdravljenje.
-
Zdravilo Ifirmacombi 150 mg/12,5 mg je namenjeno bolnikom, pri katerih
se zvišan krvni tlak
med zdravljenjem samo s hidroklorotiazidom ali samo s 150 mg
irbesartana ni dovolj zniža
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-01-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu