Icatibant Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
25-01-2024

Thành phần hoạt chất:

icatibant acetate

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

B06AC02

INN (Tên quốc tế):

icatibant

Nhóm trị liệu:

Other hematological agents

Khu trị liệu:

Angioødemer, arvelig

Chỉ dẫn điều trị:

Icatibant Accord is indicated for symptomatic treatment of acute attacks of hereditary angioedema (HAE) in adults, adolescents and children aged 2 years and older, with C1 esterase inhibitor deficiency.

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2021-07-16

Tờ rơi thông tin

                                22
B.
PAKNINGSVEDLEGG
23
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
ICATIBANT ACCORD 30 MG INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I
FERDIGFYLT SPRØYTE
icatibant
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade
dem, selv om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Icatibant Accord er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Icatibant Accord
3.
Hvordan du bruker Icatibant Accord
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Icatibant Accord
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA ICATIBANT ACCORD ER OG HVA DET BRUKES MOT
Icatibant Accord inneholder virkestoffet icatibant.
Icatibant Accord brukes for å behandle symptomer ved hereditært
angioødem (HAE) hos
voksne, ungdom og barn over 2 år.
Ved HAE har man for store mengder i blodet av en forbindelse som
kalles bradykinin, og
dette kan føre til symptomer som hevelse, smerte, kvalme og diaré.
Icatibant Accord blokkerer aktiviteten til bradykinin og hemmer på
den måten videre utvikling
av symptomene ved et HAE-anfall.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER ICATIBANT ACCORD
BRUK IKKE ICATIBANT ACCORD
-
dersom du er allergisk overfor icatibant eller noen av de andre
innholdsstoffene i
dette legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Snakk med lege før du bruker Icatibant Accord:
-
dersom du har hjertekrampe (angina pectoris, nedsatt blodstrøm til
hjertemuskelen)
-
dersom du nylig har hatt slag
Noen av bivirkningene forbundet med bruk av Icatibant Accord ligner
symptomen
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Icatibant Accord 30 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt
sprøyte
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ferdigfylte sprøyte på 3 ml inneholder icatibantacetat
tilsvarende 30 mg icatibant.
Hver ml oppløsning inneholder 10 mg icatibant.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning.
Oppløsningen er klar og fargeløs, så godt som fri for fremmede
partikler.
pH: 5,0 til 6,0
Osmolalitet: 280 til 340 mOsmol/kg
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Icatibant Accord er indisert for symptomatisk behandling av akutte
anfall av hereditært
angioødem (HAE) hos voksne, ungdom og barn over 2 år med mangel på
C1-esteraseinhibitor.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Icatibant Accord er beregnet til bruk under veiledning av
helsepersonell.
Dosering
_Voksne _
_ _
Anbefalt dose for voksne er én enkelt subkutan injeksjon på 30 mg.
I de fleste tilfeller er det tilstrekkelig med én injeksjon Icatibant
Accord for å behandle et anfall.
Ved utilstrekkelig bedring eller tilbakefall av symptomer, kan
ytterligere en injeksjon Icatibant
Accord administreres etter 6 timer. Dersom den andre injeksjonen gir
utilstrekkelig bedring eller
tilbakefall av symptomer kan en tredje injeksjon Icatibant Accord
administreres etter ytterligere 6
timer. Maksimalt 3 injeksjoner av Icatibant Accord kan administreres i
løpet av 24 timer.
I kliniske studier er maksimalt 8 injeksjoner Icatibant Accord
administrert i løpet av en måned.
_Pediatrisk populasjon _
_ _
Anbefalt dose av Icatibant Accord basert på kroppsvekt hos barn og
ungdom (mellom 2 og 17
år) er oppgitt i tabell 1 nedenfor.
3
TABELL 1: DOSERINGSREGIME FOR PEDIATRISKE PASIENTER
KROPPSVEKT
DOSE (INJEKSJONSVOLUM)
12 kg til 25 kg
10 mg (1,0 ml)
26 kg til 40 kg
15 mg (1,5 ml)
41 kg til 50 kg
20 mg (2,0 ml)
51 kg til 65 kg
25 mg (2,5 ml)
>65 kg
30 mg (3,0 ml)
I den kliniske studien er det ikke administrert mer enn 1 injeksjon
Icatibant Accord per HAE-anfall.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu