Humalog

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

insulina lispro

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

A10AB04, A10AD04

INN (Tên quốc tế):

insulin lispro

Nhóm trị liệu:

Medicamente utilizate în diabet

Khu trị liệu:

Diabetul zaharat

Chỉ dẫn điều trị:

Pentru tratamentul adulților și copiilor cu diabet zaharat care necesită insulină pentru menținerea homeostaziei normale a glucozei. Humalog este de asemenea indicat pentru stabilizarea inițială a diabetului zaharat.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 34

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

1996-04-30

Tờ rơi thông tin

                                119
B. PROSPECTUL
120
PROSPECT: INFORMAȚII PENTRU UTILIZATOR
HUMALOG 100 UNITĂȚI/ML SOLUŢIE INJECTABILĂ ÎN FLACON
INSULINĂ LISPRO
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ UTILIZAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală
cu ale dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
Acestea includ orice posibile reacţii adverse nemenţionate în acest
prospect. Vezi pct. 4.
ÎN ACEST PROSPECT GĂSIŢI
1.
Ce este Humalog şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să utilizaţi Humalog
3.
Cum să utilizaţi Humalog
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Humalog
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii suplimentare
1.
CE ESTE HUMALOG ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Humalog se utilizează în tratamentul diabetului. Humalog
acţionează mai rapid decât insulina umană
normală, deoarece molecula de insulină a fost uşor modificată.
Diabetul apare dacă pancreasul nu produce destulă insulină pentru a
controla valoarea glucozei din
sânge. Humalog este un înlocuitor al insulinei proprii şi se
foloseşte la controlarea glucozei pe termen
lung. Acţionează foarte rapid iar acţiunea durează mai puţin
decât în cazul insulinei solubile (2 până la
5 ore). În mod normal, trebuie să utilizaţi Humalog în decurs de
15 minute înainte de sau după masă.
Este posibil ca medicul dumneavoastră să vă spună să utilizaţi
Humalog precum şi o insulină cu
acţiune mai lungă. Fiecare tip de insulină se livrează împreună
cu un alt prospect pentru pacient, care
vă informează despre med
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Humalog 100 unități/ml soluţie injectabilă în flacon
Humalog 100 unități/ml soluţie injectabilă în cartuș
Humalog 100 unități/ml KwikPen soluție injectabilă în stilou
injector preumplut (pen)
Humalog 100 unități/ml Junior KwikPen soluție injectabilă în
stilou injector preumplut (pen)
Humalog 100 unități/ml Tempo Pen soluție injectabilă în stilou
injector preumplut (pen)
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Fiecare ml conţine insulină lispro* 100 unități (echivalent cu 3,5
mg)
Flacon
Fiecare flacon conţine insulină lispro 1000 unități în 10 ml
soluție.
Cartuș
Fiecare cartuș conține insulină lispro 300 unități în 3 ml
soluție.
KwikPen şi Tempo Pen
Fiecare stilou injector preumplut (pen) conține insulină lispro 300
unități în 3 ml soluție.
Fiecare stilou injector preumplut KwikPen eliberează 1-60 unități
în trepte de câte 1 unitate.
Junior KwikPen
Fiecare stilou injector preumplut (pen) conține insulină lispro 300
unități în 3 ml soluție.
Fiecare stilou injector Junior KwikPen eliberează 0,5 – 30
unități în trepte de câte 0,5 unități.
*produsă prin tehnologia ADN recombinant produsă pe
_E.coli_
.
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Soluţie injectabilă.
Soluție limpede, incoloră, apoasă.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Pentru tratamentul adulţilor şi copiilor cu diabet zaharat care
necesită insulină pentru menţinerea
homeostaziei glucozei. De asemenea, Humalog este indicat pentru
stabilizarea iniţială a diabetului
zaharat.
4.2
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
Doze
Doza trebuie stabilit de către medic, în conformitate cu necesarul
pacientului.
_ _
3
_Junior KwikPen _
Humalog 100 unități/ml Junior KwikPen este adecvat pentru pacienții
care ar putea beneficia de
ajustări mai precise ale dozei de insulină.
Humalog se poate administra cu puţin timp înainte de mese. Atunci
când este nec
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-10-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu