Holoclar

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ex vivo je razširil avtologne človeške roženične epitelijske celice, ki vsebujejo izvorne celice

Sẵn có từ:

Holostem s.r.l

Mã ATC:

S01XA19

INN (Tên quốc tế):

ex vivo expanded autologous human corneal epithelial cells containing stem cells

Nhóm trị liệu:

Oftalmologi

Khu trị liệu:

Stem Cell Transplantation; Corneal Diseases

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje odraslih bolnikov z zmerno do hudo limbal izvornih celic pomanjkljivost (opredeljena s prisotnostjo površno roženice neovascularisation v vsaj dveh kvadrantih roženice, z osrednjo roženice sodelovanje, in hudo okvaro vida), enostranski ali dvostranski, zaradi fizičnih ali kemičnih očesni opekline. Najmanj 1-2 mm2 nepoškodovana Limbušu je potrebna biopsija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2015-02-17

Tờ rơi thông tin

                                17
Samo za avtologno uporabo.
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP: dan / mesec / leto
Ob uri: ura / minuta (CET)
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi med 15 °C – 25 °C.
Primarni jekleni vsebnik shranjujte tesno zaprt za zagotovitev
zaščite pred bakterijsko, glivično in
virusno kontaminacijo.
Ne zamrzujte.
Ne sterilizirajte.
Ne obsevajte (npr. z rentgenskimi žarki).
Vsaka serija je opremljena s toplotno izolirano škatlo za prevoz
organov z nadzorom temperature.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Zdravilo vsebuje potencialno kužne biološke materiale. Neuporabljeno
zdravilo ali odpadni material je
treba odstraniti skladno z lokalnimi smernicami za ravnanje z
odpadnimi snovmi na osnovi človeškega
materiala.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Holostem s.r.l., Via Glauco Gottardi 100, 41125 Modena, Italija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/14/987/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE, ENOTNE OZNAKE DAROVANJA IN IZDELKOV
ŠTEVILKA SERIJE:
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
18
Sprejeta je utemeljitev, da Braillova pisava ni potrebna.
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _

18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
< Navedba smiselno ni potrebna.>
19
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
PLASTIČNA VREČA (TERCIARNA)
1.
IME ZDRAVILA
Holoclar 79.000 – 316.000 celic/cm
2
ekvivalent živega tkiva
_Ex vivo_
ekspandiran avtologen humani roženični epitelij, ki vsebuje matične
celice.
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Zdravilo vsebuje celice humanega izvora.
Zdravilo Holoclar je sestavljeno iz prosojnega okroglega lističa s
300.000 do 1.200.000 viabilnimi
celicami avtolognega humanega roženičnega epitelija (79.000 –
316.000 celic/cm
2
), kar vključuje
povprečno 3,5 % (0,4 do 16 %) limbusnih matičnih celi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Zdravstvene delavce naprošamo, da poročajo o
katerem koli domnevnem
neželenem učinku zdravila. Glejte poglavje 4.8, kako poročati o
neželenih učinkih.
1.
IME ZDRAVILA
_ _
Holoclar 79.000 – 316.000 celic/cm
2
ekvivalent živega tkiva
_ _
_ _
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
_ _
2.1
SPLOŠEN OPIS
_Ex vivo_
ekspandiran avtologen humani roženični epitelij, ki vsebuje matične
celice.
2.2
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Zdravilo Holoclar je sestavljeno iz prosojnega okroglega lističa s
300.000 do 1.200.000 viabilnimi
celicami avtolognega humanega roženičnega epitelija (79.000 –
316.000 celic/cm
2
), kar vključuje
povprečno 3,5 % (0,4 do 16 %) limbusnih matičnih celic in iz
matičnih celic pridobljene prehodne
celice ter dokončno diferencirane celice, pritrjene na podporno
fibrinsko plast premera 2,2 cm.
Vzdrževane so v transportnem gojišču.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
ekvivalent živega tkiva
prosojen, okrogel listič
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravljenje odraslih bolnikov z zmernim do hudim pomanjkanjem
limbusnih matičnih celic
(opredeljeno s prisotnostjo površinske roženične neovaskularizacije
v vsaj dveh roženičnih kvadrantih,
z vpletenostjo osrednjega dela roženice in hudo okvarjeno ostrino
vida), enostransko ali obojestransko,
zaradi fizikalne ali kemične opekline očesa. Za biopsijo mora biti
ohranjenega vsaj 1 – 2 mm
2
nepoškodovanega limbusa.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravilo Holoclar mora aplicirati ustrezno podučen in usposobljen
kirurg
_,_
uporablja pa se lahko le v
bolnišnici.
_ _
Odmerjanje
To zdravilo je samo za avtologno uporabo.
Količina celic, ki jih je treba aplicirati, je odvisna od velikosti
površine roženice (površina v cm).
Vsak pripravek zdravila Holoclar vsebuje individualni odmerek za
zdravljenje z za
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-03-2015

Xem lịch sử tài liệu