Hizentra

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
13-01-2022

Thành phần hoạt chất:

manna eðlilegt immúnóglóbúlín (SCIg)

Sẵn có từ:

CSL Behring GmbH

Mã ATC:

J06BA01

INN (Tên quốc tế):

human normal immunoglobulin (SCIg)

Nhóm trị liệu:

Ónæmiskerfið sera og mótefni,

Khu trị liệu:

Ónæmisfræðilegir skortsyndar

Chỉ dẫn điều trị:

Replacement therapy in adults, children and adolescents (0-18 years) in:- Primary immunodeficiency syndromes with impaired antibody production (see section 4. - Secondary immunodeficiencies (SID) in patients who suffer from severe or recurrent infections, ineffective antimicrobial treatment and either proven specific antibody failure (PSAF)* or serum IgG level of.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2011-04-14

Tờ rơi thông tin

                                29
B. FYLGISEÐILL
30
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
HIZENTRA, 200 MG/ML STUNGULAUSN GEFIN UNDIR HÚÐ
Venjulegt immúnóglóbúlín úr mönnum (immunoglobulinum humanum
normale) (SCIg =
immúnóglóbúlín gefið undir húð)
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum um lyfið.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum.
Það getur valdið þeim skaða, jafnvel þótt um sömu
sjúkdómseinkenni sé að ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR
1.
Upplýsingar um Hizentra og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Hizentra
3.
Hvernig nota á Hizentra
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Hizentra
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM HIZENTRA OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
HVAÐ HIZENTRA ER
Hizentra tilheyrir þeim flokki lyfja sem kallast venjulegt
immúnóglóbúlín úr mönnum.
Immúnóglóbúlín eru einnig þekkt sem mótefni og eru sérstök
prótein gerð úr blóðfrumum sem hjálpa
líkama þínum að berjast við sýkingar.
HVERNIG HIZENTRA VIRKAR
Hizentra inniheldur sömu immúnóglóbúlín og hafa verið unnin úr
blóði venjulegs fólks.
Immúnóglóbúlín eru framleidd af ónæmiskerfi líkamans. Þau
hjálpa líkamanum að berjast við
sýkingar af völdum baktería og veira og að viðhalda jafnvægi í
ónæmiskerfinu (einnig nefnt
ónæmistemprun). Lyfið virkar á nákvæmlega sama hátt og þau
immúnóglóbúlín sem eru til staðar í
blóði þínu frá náttúrunnar hendi.
VIÐ HVERJU HIZENTRA ER NOTAÐ
_Uppbótarmeðferð _
Hizentra er notað til að koma óeðlilega lágum
im
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Hizentra 200 mg/ml stungulyf, lausn gefið undir húð
Hizentra, 200 mg/ml stungulyf, lausn gefið undir húð, í áfylltri
sprautu
2.
INNIHALDSLÝSING
Venjulegt immúnóglóbúlín úr mönnum (immunoglobulinum humanum
normale) (SCIg)
Einn ml inniheldur:
Venjulegt immúnóglóbúlín úr mönnum
........................................................................................
200 mg
(hreinleiki: a.m.k. 98% eru immúnóglóbúlín G (IgG))
Hettuglös
Hvert hettuglas með 5 ml lausn inniheldur: 1 g af venjulegu
immúnóglóbúlíni úr mönnum
Hvert hettuglas með 10 ml lausn inniheldur: 2 g af venjulegu
immúnóglóbúlíni úr mönnum
Hvert hettuglas með 20 ml lausn inniheldur: 4 g af venjulegu
immúnóglóbúlíni úr mönnum
Hvert hettuglas með 50 ml lausn inniheldur: 10 g af venjulegu
immúnóglóbúlíni úr mönnum
Áfylltar sprautur
Hver áfyllt sprauta með 5 ml lausn inniheldur: 1 g af venjulegu
immúnóglóbúlíni úr mönnum
Hver áfyllt sprauta með 10 ml lausn inniheldur: 2 g af venjulegu
immúnóglóbúlíni úr mönnum
Hver áfyllt sprauta með 20 ml lausn inniheldur: 4 g af venjulegu
immúnóglóbúlíni úr mönnum
Dreifing IgG undirflokka (áætluð gildi):
IgG1 ............ 69%
IgG2 ............ 26%
IgG3 ............ 3%
IgG4 ............ 2%
Hámarks IgA innihald er 50 míkrógrömm/ml.
Framleitt úr blóðvökva blóðgjafa (manna)
Hjálparefni með þekkta verkun
Hizentra inniheldur u.þ.b. 250 mmól/l (bil: 210 til 290) af
L-prólíni.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Stungulyf, lausn gefið undir húð
Lausnin er tær og fölgul eða ljósbrún.
Hizentra er með osmósuþéttni sem er um það bil 380 mOsmol/kg.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Uppbótarmeðferð hjá fullorðnum, börnum og unglingum (0-18 ára)
við:
-
Frumkomnu ónæmisbrestsheilkenni ásamt skorti á mótefnamyndun
(sjá kafla 4.4).
-
Afleiddum ónæmisbresti (secondary immunodeficiencies, SID) hjá
sjúklingum se
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu