Hiprabovis IBR Marker Live

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

žít gE - tk - double-gen-odstraněny bovinní herpes virus typ 1, kmen CEDDEL: 106.3–107.3 CCID50

Sẵn có từ:

Laboratorios Hipra S.A

Mã ATC:

QI02AD01

INN (Tên quốc tế):

live gene-deleted vaccine for intramuscular use for active immunisation of cattle against infectious bovine rhinotracheitis

Nhóm trị liệu:

Dobytek

Khu trị liệu:

Imunologická léčba

Chỉ dẫn điều trị:

K aktivní imunizaci skotu od tří měsíců věku proti bovinní herpes virus typ 1 (BoHV-1) ke snížení klinických příznaků infekční bovinní rinotracheitidy (IBR) a terénního vylučování viru. Nástup imunity: 21 dnů po ukončení základního očkovacího schématu. Doba trvání imunity: 6 měsíců po ukončení základního očkovacího režimu.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2011-01-27

Tờ rơi thông tin

                                19
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
20
PŘÍBALOVÁ INFORMACE:
HIPRABOVIS IBR MARKER LIVE
lyofilizát a rozpouštědlo pro injekční suspenzi pro skot.
1.
JMÉNO A ADRESA DRŽITELE ROZHODNUTÍ O REGISTRACI A DRŽITELE
POVOLENÍ K VÝROBĚ ODPOVĚDNÉHO ZA UVOLNĚNÍ ŠARŽE, POKUD SE
NESHODUJE
Držitel rozhodnutí o registraci a výrobce odpovědný za uvolnění
šarže:
LABORATORIOS HIPRA, S.A.
Avda. la Selva, 135
17170 Amer (Girona)
ŠPANĚLSKO
2.
NÁZEV VETERINÁRNÍHO LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
HIPRABOVIS IBR MARKER LIVE lyofilizát a rozpouštědlo pro injekční
suspenzi pro skot.
3.
OBSAH LÉČIVÝCH A OSTATNÍCH LÁTEK
Lyofilizát:
Každá dávka (2ml) obsahuje: Bovinní herpesvirus typ 1 (BoHV-1), s
dvojitou delecí genů gE
-
tk
-
,
kmen CEDDEL, živý: 10
6,3
– 10
7,3
CCID
50
_ _
_Zkratky: _
_gE_
_-_
_: deletovaný glykoprotein E; tk_
_-_
_: deletovaná thymidinekinasa; CCID: infekční dávka pro buněčné
kultury _
Rozpouštědlo:
Tlumivý fosforečnanový roztok.
Suspenze po rekonstituci: transparentní narůžovělá tekutina.
Lyofilizát: bílý až nažloutlý prášek.
Rozpouštědlo: čirá homogenní tekutina.
4.
INDIKACE
K aktivní imunizaci skotu od 3 měsíců stáří proti bovinnímu
herpesviru typu 1 (BoHV-1) ke snížení
klinických příznaků Infekční Bovinní Rinotracheitidy (IBR) a
vylučování terénního viru.
Vakcinovaná zvířata lze díky markerové deleci (gE
-
) pomocí komerčních diagnostických souprav
odlišit od běžně infikovaných zvířat (pokud nebyla dříve
vakcinována konvenční vakcínou nebo
infikována).
Nástup imunity: 21 dní po ukončení základní vakcinace.
Trvání imunity: 6 měsíců po ukončení základní vakcinace.
5.
KONTRAINDIKACE
Nepoužívat v případě přecitlivělosti na účinnou látku nebo
na některou z pomocných látek.
21
6.
NEŽÁDOUCÍ ÚČINKY
Časté nežádoucí účinky:
V prvních 4 dnech po vakcinaci je běžný mírný nárůst tělesné
teploty až o 1 °C. Často se může
objevit nárůst rektálních teplot až o 1
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV VETERINÁRNÍHO LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
HIPRABOVIS IBR MARKER LIVE lyofilizát a rozpouštědlo pro injekční
suspenzi, pro skot.
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
KAŽDÁ DÁVKA (2ML) OBSAHUJE:
_ _
Lyofilizát:
LÉČIVÁ LÁTKA:
Bovinní herpesvirus typ 1 (BoHV-1), s dvojitou delecí genů gE
-
tk
-
, kmen CEDDEL, živý: 10
6,3
– 10
7,3
CCID
50.
_ _
_Zkratky: _
_gE_
_-_
_: deletovaný glykoprotein E; tk_
_-_
_: deletovaná thymidinekinasa; CCID: infekční dávka pro buněčné
kultury _
Rozpouštědlo:
Tlumivý fosforečnanový roztok.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Lyofilizát a rozpouštědlo pro injekční suspenzi.
Suspenze po rekonstituci: transparentní narůžovělá tekutina.
Lyofilizát: bílý až nažloutlý prášek.
Rozpouštědlo: čirá homogenní tekutina.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
CÍLOVÉ DRUHY ZVÍŘAT
Skot (telata a dospělý skot).
4.2
INDIKACE S UPŘESNĚNÍM PRO CÍLOVÝ DRUH ZVÍŘAT
K aktivní imunizaci skotu od 3 měsíců stáří proti bovinnímu
herpesviru typu 1 (BoHV-1) ke snížení
klinických příznaků Infekční Bovinní Rinotracheitidy (IBR) a
vylučování terénního viru.
Nástup imunity: 21 dní po ukončení základní vakcinace.
Trvání imunity: 6 měsíců po ukončení základní vakcinace.
4.3
KONTRAINDIKACE
Nepoužívat v případě přecitlivělosti na účinnou látku nebo
na některou z pomocných látek.
4.4
ZVLÁŠTNÍ UPOZORNĚNÍ PRO KAŽDÝ CÍLOVÝ DRUH
Žádné.
3
4.5
ZVLÁŠTNÍ OPATŘENÍ PRO POUŽITÍ
Zvláštní opatření pro použití u zvířat
Vakcinujte pouze zdravá zvířata.
Zvláštní opatření určené osobám, které podávají
veterinární léčivý přípravek zvířatům
Neuplatňuje se.
4.6
NEŽÁDOUCÍ ÚČINKY (FREKVENCE A ZÁVAŽNOST)
Časté nežádoucí účinky:
V prvních 4 dnech po vakcinaci je běžný mírný nárůst tělesné
teploty až o 1 °C. Často se může
objevit nárůst rektálních teplot až o 1,63 ºC u dosp
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-07-2017