Granupas (previously Para-aminosalicylic acid Lucane)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Para-aminosalicylová

Sẵn có từ:

Eurocept International B. V.

Mã ATC:

J04AA01

INN (Tên quốc tế):

para-aminosalicylic acid

Nhóm trị liệu:

Antimykobakteriální látky

Khu trị liệu:

Tuberkulóza

Chỉ dẫn điều trị:

Přípravek GRANUPAS je indikován k použití jako součást vhodnou kombinaci režimu multirezistentních tuberkulózy u dospělých a pediatrických pacientů od 28 dnů věku a starší, když efektivní léčebný režim nemůže být jinak složen z důvodů odpor nebo snášenlivosti (viz bod 4. Pozornost by měla být věnována oficiálním doporučením pro správné používání antibakteriálních látek.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2014-04-07

Tờ rơi thông tin

                                17
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
18
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO PACIENTA
_ _
GRANUPAS 4 G ENTEROSOLVENTNÍ GRANULE
acidum aminosalicylicum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE
.
•
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
•
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
lékárníka.
•
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí
ublížit, a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
•
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo
lékárníkovi. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny
v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek GRANUPAS a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek GRANUPAS
užívat
3.
Jak se přípravek GRANUPAS užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek GRANUPAS uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK GRANUPAS A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Přípravek GRANUPAS obsahuje kyselinu aminosalicylovou, která se v
případě rezistence (odolnosti
původce onemocnění k antibiotikům) nebo nesnášenlivosti jiných
terapií používá v kombinaci s jinými
léky k léčbě rezistentní tuberkulózy u dospělých,
dospívajících a dětí od 28 dnů věku.
2.
ČEMU MUSÍTE VĚNOVAT POZORNOST, NEŽ ZAČNETE PŘÍPRAVEK GRANUPAS
UŽÍVAT
NEUŽÍVEJTE PŘÍPRAVEK GRANUPAS:
•
jestliže jste alergický(á) na kyselinu aminosalicylovou nebo na
kteroukoli další složku tohoto
přípravku (uvedenou v bodě 6),
•
jestliže trpíte závažným onemocněním ledvin.
Pokud si nejste jistý(á), poraďte se před užitím přípravku
GRANUPAS se svým lékařem nebo
lékárníkem.
UPOZORNĚNÍ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
GRANUPAS 4 g enterosolventní granule
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jeden sáček obsahuje acidum aminosalicylicum 4 g.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Enterosolventní granule
Granule jsou malé, téměř bílé / světle hnědé barvy s
průměrem přibližně 1,5 mm.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek
GRANUPAS
je
indikován
jako
součást
vhodné
kombinované léčby
multirezistentní
tuberkulózy u dospělých a pediatrických pacientů od 28 dnů
věku, u kterých není možné sestavit jiný
účinný léčebný režim z důvodu rezistence nebo intolerance.
Je nutné věnovat pozornost oficiálním doporučením pro správné
používání antibakteriálních léčiv.
_ _
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Dávkování
_Dospělí _
4 g (jeden sáček) třikrát denně.
Doporučené schéma je 4 g každých 8 hodin. Přípravek GRANUPAS
lze užívat s jídlem.
Maximální denní dávka je 12 g. Obvyklá doba léčby je 24
měsíců.
_Desenzibilizace _
Desenzibilizace může být dosaženo tak, že léčba je zahájena
podáním 10 mg kyseliny aminosalicylové
(PAS) v jedné dávce. Dávka se každé dva dny zdvojnásobuje až do
dosažení celkové dávky 1 gram,
kdy se dávka rozdělí tak, aby byl dodržen pravidelný režim
podávání. Dojde-li k mírnému zvýšení
teploty nebo rozvoji kožní reakce, je nutné zvyšování dávky o
jednu úroveň snížit nebo postup
pozdržet o jeden cyklus. Reakce po celkové dávce 1,5 g jsou
vzácné.
_Pediatrická populace _
_ _
Optimální dávkovací schéma u dětí nelze s určitostí stanovit.
Omezené farmakokinetické údaje
nenaznačují žádný významný rozdíl mezi dospělými a dětmi.
U kojenců, dětí a dospívajících bude dávka upravena podle
tělesné hmotnosti pacienta, a to na
150 mg/kg denně, přičemž bude rozdělena do dvou dílčích
dávek. K odměření dávek menších než 4 g
pro malé děti j
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-07-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này