Granpidam

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sildenafil citrát

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

G04BE03

INN (Tên quốc tế):

sildenafil

Nhóm trị liệu:

Urologika

Khu trị liệu:

Hypertenzia, pľúca

Chỉ dẫn điều trị:

AdultsTreatment dospelých pacientov s pľúcnej arteriálnej hypertenzie klasifikované ako KTO funkčnej triedy II a III, s cieľom zlepšiť výkon kapacita. Účinnosť bola preukázaná pri primárnej pľúcnej hypertenzii a pľúcnej hypertenzii spojenej s ochorením spojivového tkaniva. Pediatrické populationTreatment pediatrických pacientov vo veku od 1 roka do 17 rokov s pľúcnej arteriálnej hypertenzie. Účinnosť z hľadiska zlepšenia výkonovej kapacity alebo pulmonálnej hemodynamiky bola preukázaná pri primárnej pľúcnej hypertenzii a pľúcnej hypertenzii spojenej s vrodenou srdcovou chorobou.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2016-11-14

Tờ rơi thông tin

                                32
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
33
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
GRANPIDAM 20 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
sildenafil
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika.
To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii
pre používateľa. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Granpidam a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Granpidam
3.
Ako užívať Granpidam
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Granpidam
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE GRANPIDAM A NA ČO SA POUŽÍVA
Granpidam obsahuje liečivo sildenafil, ktoré patrí do skupiny
liekov nazývaných
inhibítory fosfodiesterázy typu 5 (PDE5).
Granpidam znižuje tlak krvi v pľúcach tým, že rozširuje cievy v
pľúcach.
Granpidam sa používa na liečbu dospelých a detí a dospievajúcich
vo veku 1 až 17 rokov s
vysokým tlakom krvi v pľúcnych tepnách (pľúcnou artériovou
hypertenziou).
2.
ČO POTREBUJETE VEDIEŤ PREDTÝM, AKO UŽIJETE GRANPIDAM
NEUŽÍVAJTE GRANPIDAM:
-
ak ste alergický na sildenafil alebo na ktorúkoľvek z ďalších
zložiek tohto lieku
(uvedených v časti 6).
-
ak užívate lieky obsahujúce nitráty alebo donory oxidu dusnatého,
ako je amylnitrit (“poppers“).
Tieto lieky sa často používajú na úľavu bolesti na hrudi (alebo
“angíny pektoris”). Granpidam
môže spôsobiť závažné zvýšenie účinku t
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Granpidam 20 mg filmom obalené tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Každá filmom obalená tableta obsahuje 20 mg sildenafilu (vo forme
citrátu).
Pomocné látky so známym účinkom
Každá tableta obsahuje tiež 0,2 mg laktózy (ako monohydrát).
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Filmom obalená tableta (tableta).
Biele až takmer biele, okrúhle, s priemerom približne 6,6 mm,
bikonvexné, filmom obalené tablety
označené nápisom „20“ na jednej strane a bez označenia na
druhej strane.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Dospelí
Liečba dospelých pacientov s pľúcnou artériovou hypertenziou,
klasifikovanou ako funkčný stupeň II
a III podľa WHO, za účelom zlepšenia tolerancie fyzickej
záťaže. Účinnosť sa potvrdila pri primárnej
pľúcnej hypertenzii a pľúcnej hypertenzii spojenej s ochorením
spojivového tkaniva.
Pediatrická populácia
Liečba pediatrických pacientov vo veku 1 až 17 rokov s pľúcnou
artériovou hypertenziou. Účinnosť
v zmysle zlepšenia tolerancie fyzickej záťaže alebo pľúcnej
hemodynamiky sa potvrdila pri primárnej
pľúcnej hypertenzii a pľúcnej hypertenzii spojenej s vrodenou
srdcovou chybou (pozri časť 5.1).
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Liečbu má začať a monitorovať len lekár, ktorý má skúsenosti
s liečbou pľúcnej arteriálnej
hypertenzie. V prípade zhoršenia klinického stavu napriek liečbe
Granpidamom, treba zvážiť
alternatívne možnosti liečby.
Dávkovanie
_Dospelí_
Odporúčaná dávka je 20 mg trikrát denne (TID). Lekári majú
poradiť pacientom, ktorí zabudnú užiť
Granpidam, aby užili dávku čo možno najskôr a potom pokračovali
s normálnou dávkou. Pacienti
nesmú užiť dvojnásobnú dávku, aby nahradili vynechanú dávku.
_Pediatrická populácia(vo veku 1 až 17 rokov)_
U pediatrických pacientov vo veku 1 až 17 rokov je odporúčaná
dávka u pacientov s
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 31-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 31-01-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu