Genvoya

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
28-11-2022

Thành phần hoạt chất:

elvitegravir, cobicistat, meðferð með eviplera nýrnastarfsemi alafenamide

Sẵn có từ:

Gilead Sciences Ireland UC

Mã ATC:

J05AR

INN (Tên quốc tế):

elvitegravir, cobicistat, emtricitabine, tenofovir alafenamide

Nhóm trị liệu:

Veirueyðandi lyf til almennrar notkunar

Khu trị liệu:

HIV sýkingar

Chỉ dẫn điều trị:

Genvoya er ætlað fyrir meðferð fullorðnir og unglingar (aldrinum 12 ára og eldri með líkamsþyngd að minnsta kosti 35 kg) sýkt hiv veira 1 (HIV 1) án þekkt stökkbreytingar í tengslum við andstöðu við integrase hemil flokki, meðferð með eviplera eða nýrnastarfsemi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 27

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2015-11-19

Tờ rơi thông tin

                                47
B. FYLGISEÐILL
48
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
GENVOYA 150 MG/150 MG/200 MG/10 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
GENVOYA 90 MG/90 MG/120 MG/6 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
elvitegravír/kóbísistat/emtrícítabín/tenófóvír alafenamíð
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ TAKA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR:
1.
Upplýsingar um Genvoya og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Genvoya
3.
Hvernig nota á Genvoya
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Genvoya
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
EF GENVOYA HEFUR VERIÐ ÁVÍSAÐ HANDA BARNINU ÞÍNU, VINSAMLEGAST
ATHUGAÐU AÐ ÖLLUM
UPPLÝSINGUNUM Í ÞESSUM BÆKLINGI ER BEINT TIL BARNSINS ÞÍNS
(LESTU ÞVÍ „BARNIÐ ÞITT“ Í STAÐ „ÞÚ“).
1.
UPPLÝSINGAR UM GENVOYA OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Genvoya inniheldur fjögur virk efni:
_ _
•
ELVITEGRAVÍR,
lyf gegn retróveirum þekkt sem samþættingarhemill
•
KÓBÍSISTAT,
lyf sem örvar (eflir) áhrif elvitegravírs
•
EMTRÍCÍTABÍN,
lyf gegn retróveirum sem kallast núkleósíða bakritahemill (NRTI)
•
TENÓFÓVÍR
ALAFENAMÍÐ,
lyf gegn retróveirum sem kallast núkleótíða bakritahemill
_ _
(NtRTI)
_._
Genvoya er stök tafla
TIL MEÐFERÐAR VIÐ SÝKINGU AF VÖLDUM ALNÆMISVEIRU 1 (HIV-1)
hjá fullorðnum,
unglingum og börnum 2 ára og eldri, sem vega a.m.k. 14 kg.
Genvoya dregur úr fjölda HIV-veira í líkamanum. Þetta bætir
ónæmiskerfið og dregur úr l
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Genvoya 150 mg/150 mg/200 mg/10 mg filmuhúðaðar töflur
Genvoya 90 mg/90 mg/120 mg/6 mg filmuhúðaðar töflur
2.
INNIHALDSLÝSING
Genvoya 150 mg/150 mg/200 mg/10 mg filmuhúðaðar töflur
Hver tafla inniheldur 150 mg af elvitegravíri, 150 mg af
kóbísistati, 200 mg af emtrícítabíni og
tenófóvír alafenamíð fúmarati, sem jafngildir 10 mg af
tenófóvír alafenamíði.
Hjálparefni með þekkta verkun
Hver tafla inniheldur 58 mg laktósa (sem einhýdrat).
Genvoya 90 mg/90 mg/120 mg/6 mg filmuhúðaðar töflur
Hver tafla inniheldur 90 mg af elvitegravíri, 90 mg af kóbísistati,
120 mg af emtrícítabíni og tenófóvír
alafenamíð fúmarati, sem jafngildir 6 mg af tenófóvír
alafenamíði.
Hjálparefni með þekkta verkun
Hver tafla inniheldur 35 mg af laktósa (sem einhýdrat).
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Filmuhúðuð tafla (tafla).
Genvoya 150 mg/150 mg/200 mg/10 mg filmuhúðaðar töflur
Græn, hylkislaga, filmuhúðuð tafla, 19 mm x 8,5 mm að stærð,
þrykkt með „GSI” á annarri hlið
töflunnar og „510” á hinni hlið töflunnar.
Genvoya 90 mg/90 mg/120 mg/6 mg filmuhúðaðar töflur
Græn, hylkislaga, filmuhúðuð tafla, 16 mm x 7 mm að stærð,
þrykkt með „GSI” á annarri hlið
töflunnar og með deiliskoru á hinni hlið töflunnar.
Deiliskoran er eingöngu til þess að hægt sé að brjóta töfluna
svo auðveldara sé að kyngja henni en ekki
til þess að skipta henni í jafna skammta.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Genvoya er ætlað til meðferðar á sýkingu af völdum
alnæmisveiru af gerð 1 (HIV-1) án nokkurra
þekktra stökkbreytinga sem tengjast ónæmi fyrir flokki
integrasahemla, emtrícítabíni eða tenófóvíri
hjá fullorðnum og börnum 2 ára og eldri með líkamsþunga sem er
a.m.k. 14 kg.
Sjá kafla 4.2 og 5.1.
3
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Meðferð skal hafin af lækni með reynslu í meðferð HIV-sýkinga.
Skammtar
_ _
_ _
_Fullorð
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-11-2022

Xem lịch sử tài liệu