Genvoya

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

elvitegravir, cobicistat, emtricitabine, tenofovir alafenamide

Sẵn có từ:

Gilead Sciences Ireland UC

Mã ATC:

J05AR

INN (Tên quốc tế):

elvitegravir, cobicistat, emtricitabine, tenofovir alafenamide

Nhóm trị liệu:

Antivirale middelen voor systemisch gebruik

Khu trị liệu:

HIV-infecties

Chỉ dẫn điều trị:

Genvoya is geïndiceerd voor de behandeling van volwassenen en adolescenten (leeftijd 12 jaar en ouder met lichaam gewicht ten minste 35 kg) besmet met humaan immunodeficiëntie virus (HIV-1) 1 zonder enige bekende mutaties geassocieerd met resistentie tegen de integrase-remmer klasse, emtricitabine of tenofovir.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 27

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2015-11-19

Tờ rơi thông tin

                                50
B. BIJSLUITER
51
BIJSLUITER: INFORMATIE VOOR DE GEBRUIKER
GENVOYA 150 MG/150 MG/200 MG/10 MG FILMOMHULDE TABLETTEN
GENVOYA 90 MG/90 MG/120 MG/6 MG FILMOMHULDE TABLETTEN
elvitegravir/cobicistat/emtricitabine/tenofoviralafenamide
LEES GOED DE HELE BIJSLUITER VOORDAT U DIT GENEESMIDDEL GAAT INNEMEN
WANT ER STAAT BELANGRIJKE
INFORMATIE IN VOOR U.
-
Bewaar deze bijsluiter. Misschien heeft u hem later weer nodig.
-
Heeft u nog vragen? Neem dan contact op met uw arts of apotheker.
-
Geef dit geneesmiddel niet door aan anderen, want het is alleen aan u
voorgeschreven. Het kan
schadelijk zijn voor anderen, ook al hebben zij dezelfde klachten als
u.
-
Krijgt u last van een van de bijwerkingen die in rubriek 4 staan? Of
krijgt u een bijwerking die
niet in deze bijsluiter staat? Neem dan contact op met uw arts of
apotheker.
INHOUD VAN DEZE BIJSLUITER
1.
Wat is Genvoya en waarvoor wordt dit middel ingenomen?
2.
Wanneer mag u dit middel niet innemen of moet u er extra voorzichtig
mee zijn?
3.
Hoe neemt u dit middel in?
4.
Mogelijke bijwerkingen
5.
Hoe bewaart u dit middel?
6.
Inhoud van de verpakking en overige informatie
ALS GENVOYA AAN UW KIND IS VOORGESCHREVEN, LET ER DAN OP DAT ALLE
INFORMATIE IN DEZE BIJSLUITER
AAN UW KIND IS GERICHT (LEES IN DIT GEVAL “UW KIND” IN PLAATS VAN
“U” ).
1.
WAT IS GENVOYA EN WAARVOOR WORDT DIT MIDDEL INGENOMEN?
Genvoya bevat vier werkzame stoffen:
•
ELVITEGRAVIR,
een antiretroviraal geneesmiddel, dat bekend staat als een
integraseremmer
•
COBICISTAT,
een versterker (‘booster’) van de effecten van elvitegravir
•
EMTRICITABINE,
een antiretroviraal geneesmiddel, dat bekend staat als een nucleoside
reverse
transcriptaseremmer (NRTI)
•
TENOFOVIRALAFENAMIDE,
een antiretroviraal geneesmiddel, dat bekend staat als een nucleotide
reverse transcriptaseremmer (NtRTI)
Genvoya is een enkele tablet voor de
BEHANDELING VAN INFECTIE MET HET HUMAAN
IMMUNODEFICIËNTIEVIRUS 1 (HIV-1)
bij volwassenen, jongeren en kinderen in de leeftijd van 2 jaar en
ouder, die ten minste 14 kg wegen.
Genvo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Genvoya 150 mg/150 mg/200 mg/10 mg filmomhulde tabletten
Genvoya 90 mg/90 mg/120 mg/6 mg filmomhulde tabletten
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Genvoya 150 mg/150 mg/200 mg/10 mg filmomhulde tabletten
Elke tablet bevat 150 mg elvitegravir, 150 mg cobicistat, 200 mg
emtricitabine en
tenofoviralafenamidefumaraat, overeenkomend met 10 mg
tenofoviralafenamide.
Hulpstof(fen) met bekend effect
Elke tablet bevat 58 mg lactose (als monohydraat).
Genvoya 90 mg/90 mg/120 mg/6 mg filmomhulde tabletten
Elke tablet bevat 90 mg elvitegravir, 90 mg cobicistat, 120 mg
emtricitabine en
tenofoviralafenamidefumaraat, overeenkomend met 6 mg
tenofoviralafenamide.
Hulpstof(fen) met bekend effect
Elke tablet bevat 35 mg lactose (als monohydraat).
Voor de volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Filmomhulde tablet (tablet).
Genvoya 150 mg/150 mg/200 mg/10 mg filmomhulde tabletten
Groene, capsulevormige, filmomhulde tablet met een afmeting van 19 mm
x 8,5 mm, met aan de ene
kant van de tablet “GSI” en aan de andere kant van de tablet
“510” gegraveerd.
Genvoya 90 mg/90 mg/120 mg/6 mg filmomhulde tabletten
Groene, capsulevormige, filmomhulde tablet met een afmeting van 16 mm
x 7 mm, met aan de ene
kant van de tablet “GSI” en een breukstreep aan de andere kant van
de tablet.
De breukstreep is alleen om het breken te vereenvoudigen zodat het
inslikken makkelijker gaat en niet
om de tablet in gelijke doses te verdelen.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
THERAPEUTISCHE INDICATIES
Genvoya is geïndiceerd voor de behandeling van infectie met het
humaan immunodeficiëntievirus-1
(hiv-1) zonder enige bekende mutaties geassocieerd met resistentie
tegen de klasse van
integraseremmers, emtricitabine of tenofovir bij volwassenen en
pediatrische patiënten in de leeftijd
vanaf 2 jaar en met een lichaamsgewicht van ten minste 14 kg.
Zie rubriek 4.2 en 5.1.
3
4.2
DOSERING EN WIJZE VAN TOEDIENING
De therapie moet worden gestart 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-11-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu