Fungitraxx

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Itraconazole

Sẵn có từ:

Avimedical B.V.

Mã ATC:

QJ02AC02

INN (Tên quốc tế):

itraconazole

Nhóm trị liệu:

Paukštis

Khu trị liệu:

Antimycotics sisteminio naudojimo, Triazolo dariniai, itraconazole

Chỉ dẫn điều trị:

Gydymo aspergillosis ir kandidozė kompanionas paukščiai,.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2014-03-12

Tờ rơi thông tin

                                15
B. INFORMACINIS LAPELIS
16
INFORMACINIS LAPELIS
FUNGITRAXX 10 MG/ML GERIAMASIS TIRPALAS DEKORATYVINIAMS PAUKŠČIAMS
1.
REGISTRUOTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE ŠALYSE ATSAKINGO
GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR ADRESAS
Registruotojas
Avimedical B.V.
Abbinkdijk 1
7255 LX Hengelo (Gld)
NYDERLANDAI
Gamintojas, atsakingas už vaisto serijos išleidimą
Floris Veterinaire Produkten B.V.
Kempenlandstraat 33
5262 GK Vught
NYDERLANDAI
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Fungitraxx 10 mg/ml geriamasis tirpalas dekoratyviniams paukščiams
itrakonazolas
3.
VEIKLIOJI (-IOSIOS) IR KITOS MEDŽIAGOS
VEIKLIOJI MEDŽIAGA:
itrakonazolas
10 mg/ml.
APIBŪDINIMAS
Geltonas arba šviesaus gintaro spalvos skaidrus tirpalas.
4.
INDIKACIJA (-OS)
_Psittaciformes_
,
_Falconiformes_
,
_ Accipitriformes_
,
_ Strigiformes _
ir
_ Anseriformes:_
aspergiliozei gydyti.
_Psittaciformes_
(tik):
taip pat kandidozei gydyti.
5.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti paukščiams, kurie skirti žmonių maistui.
Negalima naudoti, padidėjus jautrumui veikliajai medžiagai ar bet
kuriai iš pagalbinių medžiagų.
17
6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS
Paprastai itrakonazolo saugumo koeficientas gydant paukščius yra
nedidelis.
Dažniausiai gydomiems paukščiams pasireiškė vėmimas, apetito
netekimas ir svorio netekimas, bet paprastai
šios nepalankios reakcijos yra lengvos ir priklauso nuo vaisto
dozės. Pirmąkart pasireiškus vėmimui,
sumažėjus apetitui ar pradėjus mažėti paukščio kūno svoriui,
rekomenduojama sumažinti vaisto dozę (žr.
skyrių „Specialieji nurodymai“) arba gydymą šiuo veterinariniu
vaistu reikia nutraukti.
Nepalankių reakcijų dažnumas nustatytas vadovaujantis tokia
konvencija:
- labai dažna (nepalanki (-ios) reakcija (-os) pasireiškė daugiau
nei 1 iš 10 gydytų gyvūnų),
- dažna (daugiau nei 1, bet mažiau nei 10 iš 100 gydytų gyvūnų),
- nedažna (daugiau nei 1, bet mažiau nei 10 iš 1 000 gydytų
gyvūnų),
- reta (daugiau nei 1, bet mažiau nei 10 iš 10 000 gydytų
gyvūnų),
- labai 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
VETERINARINIO VAISTO APRAŠAS
2
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Fungitraxx 10 mg/ml geriamasis tirpalas dekoratyviniams paukščiams
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Viename mililitre yra:
VEIKLIOSIOS MEDŽIAGOS:
itrakonazolo:
10 mg.
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr.
6.1 skyriuje.
3.
VAISTO FORMA
Geriamasis tirpalas.
Geltonas arba šviesaus gintaro spalvos skaidrus tirpalas.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS (-YS)
Dekoratyviniai paukščiai, ypač:
_Psittaciformes_
(būtent kakadu ir tikrosios papūgos: ilgauodegės papūgos,
banguotosios papūgėlės);
_Falconiformes_
(sakalai);
_Accipitriformes_
(vanagai);
_Strigiformes_
(pelėdos);
_Anseriformes _
(būtent gulbės).
4.2.
NAUDOJIMO INDIKACIJOS, NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
_Psittaciformes_
,
_Falconiformes_
,
_ Accipitriformes_
,
_ Strigiformes _
ir
_ Anseriformes:_
aspergiliozei gydyti.
_Psittaciformes_
(tik):
taip pat kandidozei gydyti.
4.3.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti paukščiams, kurie skirti žmonių maistui.
Negalima naudoti, padidėjus jautrumui veikliajai medžiagai ar bet
kuriai iš pagalbinių
medžiagų.
4.4.
SPECIALIEJI ĮSPĖJIMAI, NAUDOJANT ATSKIRŲ RŪŠIŲ PASKIRTIES
GYVŪNAMS
Nėra.
3
4.5.
SPECIALIOS NAUDOJIMO ATSARGUMO PRIEMONĖS
Specialiosios atsargumo priemonės, naudojant vaistą gyvūnams
Paprastai Afrikos pilkosios papūgos prastai toleruoja itrakonazolą,
todėl gydant šios rūšies paukščius,
vaistą reikia naudoti atsargiai ir tik jei nėra alternatyvaus
gydymo, ir visą rekomenduojamą gydymo
laikotarpį reikia naudoti mažiausią rekomenduojamą dozę.
Kiti
_Psittaciformes_
būrio paukščiai taip pat prasčiau toleruoja itrakonazolą, nei
kiti paukščiai. Todėl,
jeigu įtariamos nepalankios reakcijos, tokios kaip vėmimas,
anoreksija ar svorio mažėjimas, vaisto
dozę reikia sumažinti arba gydymą šiuo vaistu nutraukti.
Jeigu namuose / narvelyje yra daugiau kaip vienas paukštis, visus
užsikrėtusius ir gydomus paukščius
reikia atskirti nuo kitų pauk
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-04-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu