Frontpro (previously known as Afoxolaner Merial)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
12-11-2020

Thành phần hoạt chất:

afoxolaner

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QP53BE01

INN (Tên quốc tế):

afoxolaner

Nhóm trị liệu:

hunder

Khu trị liệu:

Ektoparasiticider for systemisk bruk

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling av flea (Ctenocephalides felis og C. canis -)". Produktet kan brukes som en del av en behandlingsstrategi for kontroll av loppeallergi dermatitt (FAD). Behandling av tick (Dermacentor reticulatus, Ixodes ricinus, Rhipicephalus sanguineus) infestations. Behandling av demodicosis (forårsaket av Demodexkvalster canis). Behandling av sarcoptic skabb (forårsaket av Sarcoptes scabiei var. canis -).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2019-05-20

Tờ rơi thông tin

                                15
B. PAKNINGSVEDLEGG
16
PAKNINGSVEDLEGG:
FRONTPRO 11 MG TYGGETABLETTER TIL HUND 2 – 4 KG
FRONTPRO 28 MG TYGGETABLETTER TIL HUND > 4 – 10 KG
FRONTPRO 68 MG TYGGETABLETTER TIL HUND > 10 – 25 KG
FRONTPRO 136 MG TYGGETABLETTER TIL HUND > 25 – 50 KG
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
TYSKLAND
Tilvirker ansvarlig for batchfrigivelse:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
4 Chemin du Calquet
31000 Toulouse
Frankrike
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
FRONTPRO 11 mg tyggetabletter til hund (2 – 4 kg)
FRONTPRO 28 mg tyggetabletter til hund (> 4 – 10 kg)
FRONTPRO 68 mg tyggetabletter til hund (> 10 – 25 kg)
FRONTPRO 136 mg tyggetabletter til hund (> 25 – 50 kg)
afoksolaner
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
Hver tyggetablett inneholder:
FRONTPRO
Afoksolaner (mg)
tyggetabletter til hund 2 – 4 kg
11,3
tyggetabletter til hund > 4 – 10 kg
28,3
tyggetabletter til hund > 10 – 25 kg
68
tyggetabletter til hund > 25 – 50 kg
136
Spraglet rød til rødbrun, rund (tablett til hund 2 – 4 kg) eller
rektangulær (tablett til hund > 4 – 10 kg,
tablett til hund > 10 – 25 kg og tablett til hund > 25 – 50 kg).
4.
INDIKASJONER
Behandling av loppeinfestasjon hos hund (
_Ctenocephalides felis _
og
_ C. canis_
). Én behandling virker i
minst 5 uker. Preparatet kan brukes som del av en behandlingsstrategi
mot hudinfeksjon forårsaket av
loppeallergi.
Behandling av flåttinfestasjon hos hund (
_Dermacentor reticulatus, Ixodes ricinus, Rhipicephalus _
_sanguineus). _
Én behandling vil drepe flått i inntil én måned.
Lopper og flått må feste seg til verten og begynne å spise av denne
for å bli eksponert for virkestoffet.
17
Behandling av demodikose (forårsaket av
_Demodex canis_
).
Behandling av skabb (forårsaket av
_Sarcoptes scabiei _
var.
_canis_
).
5.
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke b
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
FRONTPRO 11 mg tyggetabletter til hund 2 – 4 kg
FRONTPRO 28 mg tyggetabletter til hund > 4 – 10 kg
FRONTPRO 68 mg tyggetabletter til hund > 10 – 25 kg
FRONTPRO 136 mg tyggetabletter til hund > 25 – 50 kg
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver tyggetablett inneholder:
VIRKESTOFF:
FRONTPRO
Afoksolaner (mg)
tyggetabletter til hund 2 – 4 kg
11,3
tyggetabletter til hund > 4 – 10 kg
28,3
tyggetabletter til hund > 10 – 25 kg
68
tyggetabletter til hund > 25 – 50 kg
136
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tyggetablett.
Spraglet rød til rødbrun, rund (tablett til hund 2 – 4 kg) eller
rektangulær (tablett til hund > 4 – 10 kg,
tablett til hund > 10 – 25 kg og tablett til hund > 25 – 50 kg).
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Hund.
4.2
INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Behandling av loppeinfestasjon hos hund (
_Ctenocephalides felis _
og
_ C. canis_
). Én behandling virker i
minst 5 uker. Preparatet kan brukes som del av en behandlingsstrategi
mot dermatitt forårsaket av
loppeallergi (FAD).
Behandling av flåttinfestasjon hos hund (
_Dermacentor reticulatus, Ixodes ricinus, Rhipicephalus _
_sanguineus). _
Én behandling dreper flått i inntil én måned.
Lopper og flått må feste seg til verten og begynne å spise av denne
for å bli eksponert for virkestoffet.
Behandling av demodikose (forårsaket av
_Demodex canis_
).
Behandling av skabb (forårsaket av
_Sarcoptes scabiei _
var.
_canis_
).
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke brukes ved kjent overfølsomhet for virkestoffet eller noen
av hjelpestoffene.
3
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR DE ENKELTE MÅLARTER
Fordi parasittene må suge blod av verten for å bli eksponert for
afoksolaner, kan risikoen for
overføring av parasittbårne sykdommer derfor ikke utelukkes.
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
Særlige forholdsregler ved bruk hos dyr
I fravær av tilgjengelige data, skal behandling av valper yngre
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-11-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này