Fendrix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

hepatīta B virsmas antigēns

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline Biologicals S.A.

Mã ATC:

J07BC01

INN (Tên quốc tế):

hepatitis B (rDNA) vaccine (adjuvanted, adsorbed)

Nhóm trị liệu:

Vakcīnas

Khu trị liệu:

Hepatitis B; Immunization

Chỉ dẫn điều trị:

Fendrix tiek norādīts pusaudžu un pieaugušo vecumā no 15 gadiem sākot aktīvā imunizācija pret B hepatīta vīrusu (HBV) izraisa visu zināmo apakštipiem pacientiem ar nieru mazspēju (ieskaitot pre-hemodialīzi un hemodialīzi pacienti).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2005-02-02

Tờ rơi thông tin

                                19
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
20
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
FENDRIX SUSPENSIJA INJEKCIJĀM
Hepatitis B (rDNA) vaccine (adjuvanted, adsorbed)
PIRMS ŠĪS VAKCĪNAS SAŅEMŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU
INSTRUKCIJU, JO TĀ SATUR JUMS
SVARĪGU INFORMĀCIJU.
•
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
•
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
•
Šī vakcīna ir izrakstīta tikai Jums. Nedodiet to citiem.
•
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas
attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt
4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT
:
1.
Kas ir Fendrix un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Fendrix lietošanas
3.
Kā lietot Fendrix
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Fendrix
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR FENDRIX UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
Fendrix ir vakcīna, kas pasargā no saslimšanas ar B hepatītu.
To lieto pacientiem ar nieru darbības traucējumiem:
•
pacientiem, kuriem veic “hemodialīzi”, kad ar “dialīzes”
iekārtu no asinīm izvada
sārņvielas;
•
pacientiem, kuriem “hemodialīzes” veikšana plānota nākotnē.
Fendrix paredzēts pieaugušajiem un jauniešiem no 15 gadu vecuma.
KAS IR B HEPATĪTS?
B hepatītu izraisa vīruss, kas rada aknu palielināšanos.
•
Pazīmes var būt slēptas 6 nedēļas līdz 6 mēnešus pēc
inficēšanās.
•
Slimības galvenās pazīmes ir vieglas gripas pazīmes, piemēram,
galvassāpes vai drudzis,
ļoti izteikts nogurums, tumšas krāsas urīns, gaiši izkārnījumi
(fēces), dzeltena āda vai acu
baltumi (dzelte). Šīs vai citas pazīmes var nozīmēt, ka
attiecīgajai personai varētu būt
nepieciešama ārstēšana slimnīcā. Vairums cilvēku no šīs
slimības pilnībā atveseļojas.
•
Daži cilvēki ar B hepatītu neizskatās vai nejūtas slimi –
viņiem nav nekādu slimības
pazīmju.
•
Vīru
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Fendrix suspensija injekcijām
Vakcīna pret B hepatītu (rDNS) (ar adjuvantu, adsorbēta).
Hepatitis B (rDNA) vaccine (adjuvanted, adsorbed)
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
1 deva (0,5 ml) satur:
B hepatīta vīrusa virsmas antigēnu
1, 2, 3
20 mikrogramus
1
ar adjuvantu AS04C, kas satur:
- 3-
_O_
-dezacil-4’- monofosforillipīdu A (MPL)
2
50 mikrogramus
2
adsorbēts uz alumīnija fosfāta (kopā 0,5 miligrami Al
3+
)
3
ražots rauga šūnās (
_Saccharomyces cerevisiae_
) ar rekombinantās DNS tehnoloģiju.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Suspensija injekcijām.
Duļķaina, balta suspensija. Uzglabāšanas laikā var novērot
smalkas, baltas nogulsnes ar
caurspīdīgu, bezkrāsainu virspusējo slāni.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Fendrix ir indicēts pusaudžiem un pieaugušajiem no 15 gadu vecuma
aktīvai imunizācijai pret
visu zināmo apakštipu izraisītu B hepatīta vīrusu infekciju (HBV)
pacientiem ar nieru
mazspēju (ieskaitot pirmshemodialīzes un hemodialīzes pacientus).
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
PRIMĀRĀ VAKCINĀCIJAS SHĒMA:
Primārā imunizācija sastāv no 4 atsevišķām 0,5 ml devām,
ievadot tās šādā shēmā: 1 mēnesi,
2 mēnešus un 6 mēnešus pēc pirmās devas.
Kad ir uzsākts primārās vakcinācijas kurss 0., 1., 2. un 6.
mēnesī, tas arī jāpabeidz ar Fendrix,
nevis ar citu tirdzniecībā pieejamu HBV vakcīnu.
REVAKCINĀCIJA:
Tā kā pirmshemodialīzes un hemodialīzes pacienti ir īpaši
pakļauti HBV ietekmei un viņiem
ir augstāks hroniskas infekcijas rašanās risks, jāievēro
piesardzīga attieksme, t.i.,
3
revakcinācijas deva jāievada tā, lai nodrošinātu aizsargājošu
antivielu līmeni, ko nosaka
vietējie ieteikumi un vadlīnijas.
Fendrix var izmantot revakcinācijai pēc primārās vakcinācijas
kursa, kas veikts vai nu ar
Fendrix vai ar citām tirdzniecībā esošajām rekombinantajām B
hepatīta vakcīnām.
ĪPA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-12-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu