Felpreva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
09-03-2022

Thành phần hoạt chất:

emodepside, praziquantel, Tigolaner

Sẵn có từ:

Vétoquinol SA

Mã ATC:

QP52AA51

INN (Tên quốc tế):

emodepside, praziquantel, tigolaner

Nhóm trị liệu:

Kettir

Khu trị liệu:

Ormalyfjum

Chỉ dẫn điều trị:

For cats with, or at risk from, mixed parasitic infestations. The veterinary medicinal product is exclusively indicated when ectoparasites, cestodes and nematodes are targeted at the same time.

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2021-11-11

Tờ rơi thông tin

                                18
B. FYLGISEÐILL
19
FYLGISEÐILL:
FELPREVA BLETTUNARLAUSN FYRIR LITLA KETTI (1,0 - 2,5 KG)
FELPREVA BLETTUNARLAUSN FYRIR MEÐALSTÓRA KETTI (> 2,5 – 5,0 KG)
FELPREVA BLETTUNARLAUSN FYRIR STÓRA KETTI (> 5,0 – 8,0 KG)
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi og framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Vetoquinol S.A.
Magny-Vernois
70200 Lure
Frakkland
2.
HEITI DÝRALYFS
Felpreva blettunarlausn fyrir litla ketti (1,0 - 2,5 kg)
Felpreva blettunarlausn fyrir meðalstóra ketti (> 2,5 - 5,0 kg)
Felpreva blettunarlausn fyrir stóra ketti (> 5,0 – 8,0 kg)
tígólaner/emódepsíð/prasikvantel
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Hvert blettunaráhald inniheldur:
FELPREVA BLETTUNARLAUSN
RÚMMÁL
STAKSKAMMTS
[ML]
TÍGÓLANER
[MG]
EMÓDEPSÍÐ
[MG]
PRAZIKVANTEL
[MG]
fyrir litla ketti (1,0 - 2,5 kg)
0,37
36,22
7,53
30,12
fyrir meðalstóra ketti (> 2,5 –
5,0 kg)
0,74
72,45
15,06
60,24
fyrir stóra ketti (> 5,0 –
8,0 kg)
1,18
115,52
24,01
96,05
HJÁLPAREFNI: 2,63 mg/ml bútýlhýdroxýanísól (E320) og 1,10 mg/ml
bútýlhýdroxýtólúenl (E321) sem
andoxunarefni.
Blettunarlausn.
Tær gul til rauð lausn.
Litabreytingar geta komið fram við geymslu. Þetta hefur ekki áhrif
á gæði lyfsins.
4.
ÁBENDING(AR)
Handa köttum sem eru með eða eru í hættu á að fá blandaða
sníkjudýrasýkingu /-smit. Dýralyfið er
eingöngu ætlað til notkunar þegar veita á meðferð við
útsníklum, bandormum og þráðormum
samtímis.
Óværa

Til meðferðar við flóm (_Ctenocephalides felis_) og mítlum
(_Ixodes ricinus, Ixodes holocyclus_)
hjá köttum til tafarlausrar og viðvarandi drepandi verkunar í 13
vikur.

Dýralyfið má nota sem hluta af meðferðaráætlun til að ná
stjórn á ofnæmishúðbólgum vegna
flóabits (FAD).
20

Til meðhöndlunar við vægum til miðlungsvægum maurakláða (af
völdum _Notoedres cati_).

Til meðhöndlunar sýkinga af völdum eyrnamaura (_Otodectes
cy
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
Felpreva blettunarlausn fyrir litla ketti (1,0 - 2,5 kg)
Felpreva blettunarlausn fyrir meðalstóra ketti (> 2,5 - 5,0 kg)
Felpreva blettunarlausn fyrir stóra ketti (> 5,0 – 8,0 kg)
2.
INNIHALDSLÝSING
VIRK INNIHALDSEFNI:
Hvert blettunaráhald inniheldur:
RÚMMÁL
STAKSKAMMTS
[ML]
TÍGÓLANER
EMÓDEPSÍÐ
PRAZIKVANTEL
Felpreva fyrir litla ketti
(1,0 - 2,5 kg)
0,37 ml
36,22 mg
7,53 mg
30,12 mg
Felpreva fyrir meðalstóra ketti
(> 2,5 – 5,0 kg)
0,74 ml
72,45 mg
15,06 mg
60,24 mg
Felpreva fyrir stóra ketti
(> 5 –8,0 kg)
1,18 ml
115,52 mg
24,01 mg
96,05 mg
HJÁLPAREFNI:
2,63 mg/ml bútýlhýdroxýanísól (E320) og 1,10 mg/ml
bútýlhýdroxýtólúen (E321) sem andoxunarefni.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Blettunarlausn.
Tær gul til rauð lausn.
Litabreytingar geta komið fram við geymslu. Þetta hefur ekki áhrif
á gæði lyfsins.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Kettir.
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Handa köttum sem eru með eða eru í hættu á að fá blandað
sníkjudýrasmit/-sýkingu. Dýralyfið er
eingöngu ætlað til notkunar þegar veita á meðferð við
útsníklum, bandormum og þráðormum
samtímis.
Óværa

Til meðferðar við flóm (_Ctenocephalides felis_) og mítlum
(_Ixodes ricinus, Ixodes holocyclus_) hjá
köttum til tafarlausrar og viðvarandi drepandi verkunar í 13 vikur.

Dýralyfið má nota sem hluta af meðferðaráætlun til að ná
stjórn á ofnæmishúðbólgum vegna
flóabits (FAD).
3

Til meðhöndlunar við vægum til miðlungsvægum maurakláða
(_Notoedres cati_).

Til meðhöndlunar sýkinga af völdum eyrnamaura (_Otodectes
cynotis_)
Þráðormar í meltingarfærum (þráðormar)
Til meðhöndlunar sýkinga af völdum:

_Toxocara cati _(fullþroska fullorðnir, ófullþroska fullorðnir,
L4 og L3)

_Toxascaris leonina_ (fullþroska fullorðnir, ófullþroska
fullorðnir og L4)

_Ancylostoma tubaeforme_ (fullþroska fu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-03-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu