Febuxostat Krka

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

febuxostat

Sẵn có từ:

Krka, d.d., Novo mesto

Mã ATC:

M04AA03

INN (Tên quốc tế):

febuxostat

Nhóm trị liệu:

Antigout præparater

Khu trị liệu:

Hyperuricemia; Gout

Chỉ dẫn điều trị:

Febuxostat Krka er indiceret til behandling af kronisk hyperuricaemia i forhold, hvor urat deposition har allerede fundet sted (herunder en historie, eller tilstedeværelsen af, tophus og/eller arthritis urica). Febuxostat Krka er indiceret hos voksne.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2019-03-28

Tờ rơi thông tin

                                47
B. INDLÆGSSEDDEL
48
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
FEBUXOSTAT KRKA 80 MG FILMOVERTRUKNE TABLETTER
FEBUXOSTAT KRKA 120 MG FILMOVERTRUKNE TABLETTER
febuxostat
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give
lægemiddlet til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de
har de samme symptomer,
som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt denne indlægsseddel. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Febuxostat Krka
3.
Sådan skal du tage Febuxostat Krka
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Febuxostat Krka tabletter indeholder det aktive stof febuxostat og
bruges til behandling af
urinsyregigt. Urinsyregigt forbindes med for meget af det kemiske stof
urinsyre (urat) i kroppen. Hos
nogle personer dannes der så store mængder urinsyre i blodet, at de
ikke kan opløses i blodet. Når
dette sker, kan der blive dannet uratkrystaller i og omkring leddene
og i nyrerne. Disse krystaller kan
medføre pludselig, kraftig smerte, rødme, varme og hævelse i et led
(anfald af urinsyregigt). Hvis det
ikke behandles, kan der dannes større aflejringer, kaldet tophi, i og
omkring leddene. Disse tophi kan
beskadige led og knogler.
Febuxostat Krka virker ved, at det nedsætter urinsyreniveauet. Når
niveauet af urinsyre holdes lavt ved
brug af Febuxostat Krka én gang om dagen, standser opbygningen af
krystaller, og efterhånden
mindskes symptomerne. Når niveauet af urinsyre holdes tilstrækkelig
lavt i tilstrækkelig lang tid, kan
det også få de danned
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Febuxostat Krka 80 mg filmovertrukne tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver filmovertrukket tablet indeholder 80 mg febuxostat.
Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på
-
lactose (som monohydrat): 73 mg
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Filmovertrukket tablet (tablet)
Lyserøde, ovale, bikonvekse, filmovertrukne tabletter med delekærv
på den ene side. Tabletten måler
ca. 16 mm × 8 mm. Delekærven er kun til at dele tabletten, så den
er nemmere at sluge. Tabletten kan
ikke deles i to lige store doser.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Febuxostat Krka er indiceret til behandling af kronisk hyperurikæmi,
hvor der allerede er
urataflejringer (herunder en anamnese med eller tilstedeværelse af
tophus og/eller arthritis urica).
Febuxostat Krka er indiceret til voksne.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Dosering
Den anbefalede orale dosis af Febuxostat Krka er 80 mg én gang
dagligt uden hensyntagen til
fødeindtagelse. Hvis serumurinsyre er > 357 μmol/l (6 mg/dl) efter
2-4 uger, bør det overvejes at give
Febuxostat Krka 120 mg én gang dagligt.
Febuxostat Krka virker tilstrækkeligt hurtigt til, at serumurinsyren
kan testes igen efter to uger. Det
terapeutiske mål er at nedsætte og fastholde serumurinsyre på under
6 mg/dl (357 μmol/l).
Det anbefales at give profylaktisk behandling mod udbrud af arthritis
urica i mindst 6 måneder (se pkt.
4.4).
_Ældre_
Der kræves ingen dosisjustering hos ældre (se pkt. 5.2).
_Nedsat nyrefunktion_
Sikkerhed og virkning er ikke fuldstændig klarlagt hos patienter med
svært nedsat nyrefunktion
(kreatininclearance < 30 ml/min, se pkt. 5.2).
Dosisjustering er ikke nødvendig hos patienter med let eller moderat
nedsat nyrefunktion.
_Nedsat leverfunktion_
Febuxostats sikkerhed og virkning er ikke undersøgt hos patienter med
svært nedsat leverfunktion
3
(Child-Pugh klasse C).
Den anbefalede dosis til patienter med let nedsat leverfunktion er 80
mg.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-03-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu