Fatrovax RHD

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Rabbit hemorrhagic disease virus 2 VP1AB, Rabbit hemorrhagic disease virus VP1A

Sẵn có từ:

Fatro S.p.A

Mã ATC:

QI08AA01

INN (Tên quốc tế):

Rabbit haemorrhagic disease vaccine (inactivated, recombinant)

Nhóm trị liệu:

kanit

Khu trị liệu:

Immunologisia valmisteita varten jäniseläimet

Chỉ dẫn điều trị:

For active immunisation of rabbits from the age of 28 days to reduce mortality, infection, clinical signs and organ lesions of rabbit haemorrhagic disease caused by RHDV1 and RHDV2.

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2021-08-16

Tờ rơi thông tin

                                B. PAKKAUSSELOSTE
PAKKAUSSELOSTE:
FATROVAX RHD INJEKTIONESTE, SUSPENSIO KANILLE
1.
MYYNTILUVAN HALTIJAN NIMI JA OSOITE SEKÄ ERÄN VAPAUTTAMISESTA
VASTAAVAN VALMISTAJAN NIMI JA OSOITE EUROOPAN TALOUSALUEELLA, JOS
ERI
Myyntiluvan haltija ja erän vapauttamisesta vastaava valmistaja:
FATRO S.p.A., Via Emilia 285, 40064
Ozzano
dell’
Emilia
(BO), ITALIA
2.
ELÄINLÄÄKEVALMISTEEN NIMI
FATROVAX RHD injektioneste, suspensio kanille
3.
VAIKUTTAVAT JA MUUT AINEET
Yksi annos (0,5 ml) sisältää:
Vaikuttavat aineet:
Kaniinien verenvuototautiviruksen tyypin 1 (RHDV1) VP1a* ≥1 RP**
Kaniinien verenvuototautiviruksen tyypin 2 (RHDV2) VP1ab* ≥1 RP**
* rekombinanttinen kapsidiproteiini
**: Suhteellinen voimakkuus: ELISA-testi verrattuna vertailuseerumiin
rokotetuissa hiirissä
Adjuvantti:
Alumiinihydroksidi (Al
3+
)
Säilöntäaine:
Tiomersaali
Vaalea vesisuspensio, jonka sisältämä vaalea pehmeä sakka voidaan
helposti liettää uudelleen.
4.
KÄYTTÖAIHEET
Kanien
aktiiviseen
immunisaatioon
28 vuorokauden
iästä
lähtien
RHDV1-
ja
RHDV2-virusten
aiheuttamasta kanien verenvuototaudista johtuvien kuolleisuuden,
infektioiden, kliinisten oireiden ja
elinvaurioiden vähentämiseksi.
Immuniteetin kehittyminen: 1 viikko (7 päivää) rokotuksen jälkeen.
Immuniteetin kesto: 1 vuosi.
5.
VASTA-AIHEET
Ei ole.
6.
HAITTAVAIKUTUKSET
Laboratoriokokeissa tehdyn ensimmäisen injektion jälkeisen viikon
aikana injektiokohdassa saattaa
usein näkyä tai olla käsin tunnusteltavissa hyvin pieni ohimenevä
kyhmy. Toistuvilla annoksilla
tehtyjen laboratoriokokeiden jälkeen tehdyissä ruumiinavauksissa
injektiokohdassa havaittiin usein
ihonalaisia pieniä kyhmyjä.
Haittavaikutusten esiintyvyys määritellään seuraavasti:
- hyvin yleinen (useampi kuin 1/10 hoidettua eläintä saa
haittavaikutuksen)
- yleinen (useampi kuin 1 mutta alle 10 /100 hoidettua eläintä)
- melko harvinainen (useampi kuin 1 mutta alle 10 / 1000 hoidettua
eläintä)
- harvinainen (useampi kuin 1 mutta alle 10 / 10.000 hoidettua
eläintä)
- hyvin harvinainen (all
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
1.
ELÄINLÄÄKKEEN NIMI
FATROVAX RHD injektioneste, suspensio kanille
2.
LAADULLINEN JA MÄÄRÄLLINEN KOOSTUMUS
Yksi annos (0,5 ml) sisältää:
VAIKUTTAVAT AINEET
:
Kaniinien verenvuototautiviruksen tyypin 1 (RHDV1) VP1a* ≥1 RP**
Kaniinien verenvuototautiviruksen tyypin 2 (RHDV2) VP1ab* ≥1 RP**
* rekombinanttinen kapsidiproteiini
** Suhteellinen voimakkuus: ELISA-testi verrattuna vertailuseerumiin
rokotetuissa hiirissä
ADJUVANTTI:
Alumiinihydroksidi (Al
3+
)
0,83 mg
APUAINEET:
Tiomersaali
0,05 mg
Täydellinen apuaineluettelo, katso kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Injektioneste, suspensio
Vaalea vesisuspensio, joka sisältää vaaleaa pehmeää sakkaa.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KOHDE-ELÄINLAJI(T)
Kani, mukaan lukienlemmikkikani (kääpiökani).
4.2
KÄYTTÖAIHEET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Kanien aktiiviseen immunisaatioon 28 vuorokauden iästä lähtien
RHDV1- ja RHDV2-virusten
aiheuttamasta kanien verenvuototaudista johtuvien kuolleisuuden,
infektioiden, kliinisten oireiden ja
elinvaurioiden vähentämiseksi.
Immuniteetin kehittyminen: 1 viikko (7 päivää) rokotuksen jälkeen.
Immuniteetin kesto: 1 vuosi.
4.3
VASTA-AIHEET
Ei ole.
4.4
ERITYISVAROITUKSET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Rokota vain terveitä eläimiä.
Emältä saatujen vasta-aineiden (MDA, maternally derived antibodies)
mahdollista interferenssiä
suositellussa rokotusiässä ei voida poissulkea.
4.5
KÄYTTÖÖN LIITTYVÄT ERITYISET VAROTOIMET
Eläimiä koskevat erityiset varotoimet
Tiineitä eläimiäon käsiteltävä erityisellä huolella stressin ja
aborttiriskin välttämiseksi.
Uroskanien lisääntymiskykyyn liittyvää turvallisuutta ei ole
arvioitu.
Erityiset varotoimenpiteet, joita eläinlääkevalmistetta antavan
henkilön on noudatettava
Jos vahingossa injisoit itseesi valmistetta, käänny välittömästi
lääkärin puoleen ja näytä hänelle
pakkausseloste tai myyntipäällys.
4.6
HAITTAVAIKUTUKSET (YLEISYYS JA VAKAVUUS)
Laboratoriokokeissa tehdyn ensimmäisen injektion jälkeisen viikon
aikana injektiokohdassa saat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-10-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu